clog trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ clog trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ clog trong Tiếng Anh.
Từ clog trong Tiếng Anh có các nghĩa là chiếc guốc, bít kín, bị bít lại. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ clog
chiếc guốcnoun |
bít kínverb |
bị bít lạiverb |
Xem thêm ví dụ
The Blohm & Voss BV 138 Seedrache (Sea Dragon), but nicknamed Der Fliegende Holzschuh ("flying clog", from the side-view shape of its fuselage) was a World War II German trimotor flying boat that served as the Luftwaffe's main seaborne long-range maritime patrol and naval reconnaissance aircraft. Blohm & Voss BV 138 Seedrache (Rồng biển, tên thân mật là Der Fliegende Holzschuh ("guốc bay", do hình dạng khung vỏ nhìn từ hai bên) là một loại tàu bay của Đức trong Chiến tranh thế giới II, nó là loại máy bay chuyên thực hiện các nhiệm vụ trinh sát tầm xa trên biển. |
Back on Earth, shape memory alloys are used to open up clogged arteries as stents, which are small collapsible springs that force open passages. Trở lại Trái đất, hợp kim nhớ hình đươc dùng để điều trị tắc động mạch như stent, là những lò xo gập tạo áp lực thông mạch. |
So the rest was merely a couple of months of work, and a couple of fights with my girlfriend, of our place constantly being clogged up with maps, and the outcome, one of the outcomes, was this map of the Greater Dublin area. Do đó, phần còn lại chỉ là một vài tháng làm việc, và một vài lần cãi cọ với bạn gái về việc các điểm hẹn của chúng tôi liên tục bị làm tắt nghẽn bởi bản đồ. và kết quả, một trong những kết quả, là bản đồ khô vực Greater Dublin này. |
Mark Raufoss ammunition clogged with 211 and, Đánh dấu Raufoss đạn dược bị tắc với 211 và, |
The " er " clogs it up. Chữ " er " bị dư. |
Replacing a clogged air filter can improve a cars fuel consumption by as much as 10 percent on older vehicles. Thay thế một bộ lọc không khí bị tắc có thể cải thiện mức tiêu thụ nhiên liệu của ô tô lên tới 10% trên các loại xe cũ hơn. |
In a similar vein, clog dancing was preserved and developed by the likes of Howel Wood (1882–1967) who perpetuated the art at local and national stages. Tương tự, vũ đạo clog được bảo tồn và phát triển bởi những người như Howel Wood (1882–1967). |
And then Seattle decided to use it to get citizens to clear out clogged storm drains. Sau đó Seattle quyết định sử dụng phần mềm này để giúp người dân tránh khỏi nơi có đường ống dẫn nước bị tắc. |
I had 10 kilos of hair on my head, and special contact lenses and a manicure that prevented me from eating with my fingers, and gaffer tape around my waist and high clogs so I couldn't walk easily". Tôi đội 10 kilogram tóc trên đầu mình với kính sát tròng đặc biệt và một bộ móng tay khiến tôi không thể ăn bằng tay, cùng một dải băng quanh eo mình và một đôi guốc cao nên tôi không thể đi lại dễ dàng". |
Air New Zealand cancelled some flights in and out of Rotorua, Taupo, Gisborne, Napier, Wanganui and Palmerston North due to the risk of volcanic ash clogging the engines on their aircraft serving those airports. Air New Zealand đã hủy một số chuyến bay vào và ra khỏi Rotorua, Taupo, Gisborne, Napier, Wanganui và Palmerston North do nguy cơ tro núi lửa làm tắc nghẽn các động cơ trên máy bay của họ phục vụ các sân bay đó. |
They're not going to clog up Earth's ecosystems. Chúng sẽ không làm tắt nghẽn hệ sinh thái của Trái Đất. |
Thuy notices that more and more cars are plying the streets of Hanoi, and she fears the roads will be even get more clogged in the near future. Chị ngán ngẩm nhìn thành phố càng ngày càng có nhiều ô tô với nỗi lo lắng rằng đường phố ngày lại càng tắc thêm. |
All else being equal, the exact match keyword in your "Clogged Sinks" campaign would trigger an ad when someone searched for the term plumber because it's the more restrictive match type. Tất cả yếu tố khác đều như nhau, từ khóa so khớp chính xác trong chiến dịch "Tắc bể phốt" của bạn sẽ kích hoạt quảng cáo khi người nào đó tìm kiếm cụm từ thợ ống nước do loại so khớp hạn chế hơn. |
Looks like a clogged pipe Có vẻ như dòng sông bị chặn lại bởi cái gì đó |
I brought my attack clog with a built-in force field. Ta có mang theo chú chó của ta với trường lực tấn công đây. |
A combination of heavy monsoon rain and clogged sewers led to massive flooding which resulted in unhygienic conditions and a number of uncleared animal carcasses. Sự kết hợp của mưa gió lớn và các ống cống bị tắc nghẽn đã dẫn đến lũ lụt khổng lồ gây ra tình trạng mất vệ sinh và một số xác động vật chưa được xác định rõ ràng. |
The pyramid, if we jam things in the bottom, can get backed up like a sewer line that's clogged. Kim tự tháp, nếu chúng ta dồn ép nhiều thứ xuống đáy, nó có thể trồi lên trên như một đường chỉ may bị tắc. |
Dancing is a popular pastime in Wales; traditional dances include folk dancing and clog dancing. Nhảy múa là một thú tiêu khiển phổ biến tại Wales; các vũ đạo truyền thống gồm vũ đạo dân gian và clog. |
Blood starts clotting like crazy and clogs the vessels in your brain and kidneys. Máu bắt đầu đông lại điên cuồng và làm tắc mạch máu lên não và thận. |
The upstairs bathroom's clogged pretty bad. Phòng vệ sinh trên tầng đã bị tắc lâu ngày. |
Pretreatment removes all materials that can be easily collected from the raw sewage before they damage or clog the pumps and sewage lines of primary treatment clarifiers. Xử lý sơ bộ loại bỏ tất cả các vật liệu có thể dễ dàng thu được từ nước thải ban đầu trước khi nó gây hư hại hay làm tắc nghẽn các máy bơm và đường lắng nước thải chính. |
We have major problems in disrupted ecosystem flow that the pyramid may not be working so well, that the flow from the base up into it is being blocked and clogged. Có những lí do chủ đạo khuấy động lưu thông hệ sinh thái kim tự tháp có lẽ không hoạt động tốt cho lắm, dòng lưu thông từ đáy lên đang bị chặn và bị tắc nghẽn. |
3 If the meshwork is blocked or clogged, pressure increases inside the eye 3 Nếu mạng bó dây bị tắc nghẽn hoặc teo lại thì nhãn áp sẽ tăng |
Is your milk clogged? Có phải cô bị căng sữa? |
We're clogging the ocean, poisoning the planet's circulatory system, and we're taking out hundreds of millions of tons of wildlife, all carbon-based units. Chúng ta đang "đeo còng" vào biển cả, làm tổn thương hệ tuần hoàn của Trái đất, và chúng ta đang xóa sổ hàng trăm triệu tấn động vật hoang dã, tất cả đều là đơn vị sống cấu thành bởi cacbon. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ clog trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới clog
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.