check list trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ check list trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ check list trong Tiếng Anh.
Từ check list trong Tiếng Anh có nghĩa là danh saùch ñeå kieåm duyeät. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ check list
danh saùch ñeå kieåm duyeät
|
Xem thêm ví dụ
Review this check list as you prepare. Lúc chuẩn bị, anh chị hãy xem qua những gì được liệt kê dưới đây. |
"Company Check, List of Directors of UK Companies and Organizations, Eric Patrick Clapton, Director, The Chemical Dependency Centre". Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2014. ^ “Company Check, List of Directors of UK Companies and Organizations, Eric Patrick Clapton, Director, The Chemical Dependency Centre”. |
Use the check list provided here to verify your configuration. Sử dụng danh sách kiểm tra cung cấp tại đây để xác minh cấu hình của bạn. |
Have you got the P-84 check list? Ông có danh sách kiểm soát của dàn P-84 không? |
To get started, check the list of countries where Smart campaigns are currently available. Để bắt đầu, hãy kiểm tra danh sách các quốc gia mà Google hiện đang hỗ trợ Chiến dịch thông minh. |
I could check apartment listings, though there's never anything here. Vậy tớ nên kiểm tra nhà đặt bán Mặc dù sẽ chẳng có gì ở đây |
I'll check the list, but I don't remember any email. Tôi sẽ kiểm tra danh sách nhưng tôi không nhớ là có email nào... |
See if your device works with Google Play by checking the list below. Xem thiết bị của bạn có hoạt động với Google Play hay không bằng cách xem danh sách bên dưới. |
To find out who your registrar of record is, check the list of domain endings: Để tìm hiểu xem tổ chức đăng ký tên miền của bạn là ai, hãy kiểm tra danh sách các phần cuối cùng của tên miền: |
The American ornithologist James Lee Peters in his 1937 Check-list of Birds of the World, Sibley and Monroe in 1990 maintained it as a subfamily, while parrot expert Joseph Forshaw classified it as a family in 1973. Nhà điểu học người Mỹ James Lee Peters, trong quyển sách xuất bản năm 1937 của ông Check-list of Birds of the World, Sibley và Monroe năm 1990 đã đề nghị nó là một phân họ, trong khi chuyên gia Vẹt Joseph Forshaw đã phân loại nó là một họ năm 1973. |
If you haven't received a recovery code, check this list of possible causes of this problem and some suggestions: Nếu bạn chưa nhận được mã khôi phục, hãy xem danh sách các nguyên nhân có thể của sự cố này và một số đề xuất: |
If you think there may be an issue with your list rules, check your audience list rules to make sure they're working as intended. Nếu bạn cho rằng có thể có vấn đề với quy tắc danh sách của mình, hãy kiểm tra các quy tắc danh sách đối tượng để đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng như dự kiến. |
If you think there may be an issue with your list rules, check your audience list rules to make sure that they're working as intended. Nếu bạn cho rằng có thể có vấn đề với quy tắc danh sách của mình, hãy kiểm tra các quy tắc danh sách đối tượng để đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng như dự kiến. |
Please make sure to check this list periodically for any change in certification status of the ad networks that you may be using. Hãy thường xuyên kiểm tra danh sách này để biết mọi thay đổi về trạng thái chứng nhận của các mạng quảng cáo mà có thể bạn đang sử dụng. |
However, recent DNA study on the evolutionary relationships between bird groups also suggests that they are related to the other birds of prey and should be part of a new order Accipitriformes instead, a position adopted in 2010 by the AOU's North American check-list, and shared with the International Ornithological Congress. Tuy nhiên, nghiên cứu ADN gần đây về các mối quan hệ tiến hóa giữa các nhóm chim lại đề xuất rằng chúng có quan hệ gần với nhóm chim săn mồi ban ngày (không phải dạng cắt) và nên là một phần của bộ mới là Accipitriformes, một vị trí được danh lục Bắc Mỹ của AOU và IOC công nhận năm 2010. |
Please check out the lists. Kiểm tra danh sách ấy. |
Brothers and sisters, we can spend a lifetime whirling about at a feverish pace, checking off list after list of things that in the end really don’t matter. Thưa các anh chị em, chúng ta có thể dành cả đời ra để quanh quẩn cuống cuồng kiểm đi kiểm lại những việc mà cuối cùng thì thực sự chẳng quan trọng gì. |
In applicable categories, the representative will provide Google’s background check partner a list of service professionals who must also complete the background check process. Đối với các loại doanh nghiệp áp dụng, người đại diện sẽ phải cung cấp cho đối tác kiểm tra lai lịch của Google một danh sách chuyên gia dịch vụ, những người này cũng phải hoàn thành quy trình kiểm tra lai lịch. |
You can check this amount by visiting the Payment Centre, editing the payment profile, then checking the threshold listed by the payment schedule. Bạn có thể xem số dư này bằng cách truy cập vào Trung tâm thanh toán, chỉnh sửa hồ sơ thanh toán, rồi xem ngưỡng được liệt kê theo lịch thanh toán. |
If your browser isn’t listed below, check its help resources for info about changing search settings. Nếu trình duyệt của bạn không được liệt kê bên dưới, hãy kiểm tra các tài nguyên trợ giúp của trình duyệt để biết thông tin về cách thay đổi tùy chọn cài đặt tìm kiếm. |
For any Street View ready cameras not listed here, check out the camera manufacturer’s website for more info. Đối với bất kỳ máy ảnh nào phù hợp với Chế độ xem phố không được liệt kê ở đây, hãy kiểm tra trang web của nhà sản xuất máy ảnh để biết thêm thông tin. |
Oh, I'm making a list And checking it twice ¶ Oh, Ta làm một danh sách, ta kiểm tra 2 lần ¶ |
I checked the Lakul's passenger list. Tôi đã kiểm tra danh sách hành khách của tầu Lakul. |
So on the morning I visited, Eleanor came downstairs, poured herself a cup of coffee, sat in a reclining chair, and she sat there, kind of amiably talking to each of her children as one after the other they came downstairs, checked the list, made themselves breakfast, checked the list again, put the dishes in the dishwasher, rechecked the list, fed the pets or whatever chores they had, checked the list once more, gathered their belongings, and made their way to the bus. Buổi sáng tôi ghé thăm, Eleanor đi xuống lầu, rót một cốc cà phê, rồi ngồi trên chiếc ghế dựa cô ngồi đó, nhẹ nhàng nói chuyện với từng đứa khi từng đứa đi xuống lầu, kiểm tra danh sách, tự ăn bữa sáng, kiểm tra danh sách lần nữa, để đĩa vào chậu rửa chén, xem lại danh sách, cho vật nuôi ăn hay làm việc nhà được giao, kiểm tra lần nữa, thu dọn đồ đạc, và tự đi ra xe buýt. |
Every month, since January 2005, companies are required by law to check the "Do Not Call List" database. Hàng tháng, kể từ tháng 1 năm 2005, các công ty được yêu cầu theo luật để kiểm tra cơ sở dữ liệu "Do Not Call List". |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ check list trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới check list
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.