walker trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ walker trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ walker trong Tiếng Anh.
Từ walker trong Tiếng Anh có các nghĩa là người đi bộ, bịa, chim chạy. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ walker
người đi bộnoun There'll probably be quite a few walkers along here later. Lát nữa sẽ có vài người đi bộ qua đây. |
bịanoun |
chim chạynoun |
Xem thêm ví dụ
Ray was a walker, like me, living at the far end of our development, which surrounded the school. Ray hay đi bộ, như tôi, dù nhà ở cuối khu phố nằm quanh trường học. |
Walker as an Area Seventy. Walker với tư cách là Thầy Bảy Mươi Có Thẩm Quyền Giáo Vùng. |
The walkers. Xác sống. |
They also came to see the strongman, Johnny "Bull" Walker, a brawny bully who'd pin you for a dollar. Họ còn đến để xem một người tên là Johnny "Bull" Walker, một người to lớn - trông như thể sẽ bắt bạn phải đưa tiền cho anh ấy. |
Well, where is Mr Walker, who's done so much for us? Vâng, và anh Walker ở đâu, cái người đã giúp chúng ta rất nhiều đó? |
Scolioplecta allocotus Common, 1965 Scolioplecta araea Turner, 1916 Scolioplecta comptana (Walker, 1863) Scolioplecta exochus Common, 1965 Scolioplecta molybdantha Meyrick, 1910 Scolioplecta ochrophylla Turner, 1916 Scolioplecta rigida (Meyrick, 1910) List of Tortricidae genera Baixeras, J.; Brown, J. W. & Gilligan, T. M. Scolioplecta allocotus Common, 1965 Scolioplecta araea Turner, 1916 Scolioplecta comptana (Walker, 1863) Scolioplecta exochus Common, 1965 Scolioplecta molybdantha Meyrick, 1910 Scolioplecta ochrophylla Turner, 1916 Scolioplecta rigida (Meyrick, 1910) Danh sách các chi của Tortricidae ^ Baixeras, J., Brown, J. W., và Gilligan, T. M. |
The song was written by the band in collaboration with Butch Walker, who handled production. Bài hát được viết bởi ban nhạc phối hợp với Butch Walker, người đã xử lý sản xuất. |
You said that Walker knew, and he didn't. Ông nói rằng Walker đã biết, nhưng không phải vậy. |
Allen Walker is popular with D.Gray-man readers; he was the most-popular character in the series' first Shōnen Jump poll. Allen Walker là nhân vật được yêu mến của các độc giả D.Gray-man; anh đứng nhất trong cuộc bình chọn đầu tiên và thứ ba của Shōnen Jump cho các nhân vật được hâm mộ nhất bộ truyện. |
Rufoclanis numosae numosae (Democratic Republic of the Congo, Tanzania, Namibia, Zimbabwe, north-eastern South Africa) Rufoclanis numosae rostislavi Haxaire & Melichar, 2009 (Ethiopia) Rufoclanis numosae subjectus (Walker, 1869) (Somalia, Kenya, Tanzania, Zambia) "CATE Creating a Taxonomic eScience - Sphingidae". Rufoclanis numosae numosae (Cộng hòa Dân chủ Congo, Tanzania, Namibia, Zimbabwe, đông bắc Nam Phi) Rufoclanis numosae rostislavi Haxaire & Melichar, 2009 (Ethiopia) Rufoclanis numosae subjectus (Walker, 1869) (Somalia, Kenya, Tanzania, Zambia) ^ “CATE Creating a Taxonomic eScience - Sphingidae”. |
You can swear all you like, Mr. Walker, but I will get to the truth. Anh thề gì chả được, Walker, nhưng tôi sẽ tìm ra sự thật. |
On 18 December, Richard Walker made a similar observation which is now credited as the discovery of Epimetheus. Vào 18 tháng 12, Richard Walker cũng có một quan sát tương tự mà giờ được cho là sự kiện khám phá ra vệ tinh Epimetheus. |
It consists of the following species: Getta baetifica (Druce, 1898) Getta ennia Druce, 1899 Getta niveifascia Walker, 1864 Getta tica J.S. Miller, 2009 Getta turrenti J.S. Miller, 2009 Getta unicolor (Hering, 1925) Chi này gồm các loài sau: Getta baetifica (Druce, 1898) Getta ennia Druce, 1899 Getta niveifascia Walker, 1864 Getta tica J.S. Miller, 2009 Getta turrenti J.S. Miller, 2009 Getta unicolor (Hering, 1925) Dữ liệu liên quan tới Getta tại Wikispecies |
Mr Walker, this is the moment that most of us... have been waiting for all our lives. Anh Walker, đây là giây phút mà hầu hết chúng tôi... đã mơ tới trong suốt cuộc đời. |
2008) 1927 – Doak Walker, American football player and businessman (d. 2001) 1927 - Doak Walker, cầu thủ bóng đá và doanh nhân người Mỹ (m. |
Walker's exploits generated interest back in San Francisco, where bonds for the Republic of Sonora were sold and its flag was even raised in places. Cuộc chiếm đóng của Walker đã thu hút được rất nhiều sự quan tâm từ San Francisco, nơi mà trái phiếu của Cộng hòa Sonora đã được bán và lá cờ của nước cộng hòa này thậm chí còn được treo ở nhiều nơi. |
Leaving Pearl Harbor in September, Walker was transferred to the 7th Fleet as a fire support ship for the invasion of the Philippines. Rời Trân Châu Cảng vào tháng 9, Walker được điều sang Đệ Thất hạm đội như một tàu hỗ trợ hỏa lực cho cuộc đổ bộ lên Philippines. |
I could have got in a car, used it to lead the walkers away. Tôi có thể vào được xe, dụ lũ xác sống bỏ đi. |
Walker's Mammals of the World Fifth Edition, vol. Walker's Mammals of the World Ấn bản lần thứ 5, quyển. |
Ptolemy explained that by using astronomical calculations based in part on eclipses, “we have derived to compute back to the beginning of the reign of Nabonassar,” the first king on his list.4 Thus, Christopher Walker of the British Museum says that Ptolemy’s canon was “an artificial scheme designed to provide astronomers with a consistent chronology” and was “not to provide historians with a precise record of the accession and death of kings.” 5 Ptolemy giải thích rằng qua việc dùng những cách tính thuộc ngành thiên văn, một phần dựa vào hiện tượng nguyệt thực, “chúng tôi đã tính ngược trở lại khởi điểm của triều đại vua Nabonassar”, vua đầu tiên trong danh sách4. Dù vậy, ông Christopher Walker, làm việc cho Bảo tàng Anh Quốc, nói rằng danh sách của Ptolemy “được thiết kế nhằm cung cấp cho những nhà thiên văn học một trình tự thời gian nhất quán”, nhưng “không cho các sử gia văn bản chính xác về sự lên ngôi và băng hà của các vua”5. |
If you do know Walker, or anything about him, or anyone who might... whatever you tell us, no matter how small, would be in total confidence. Nếu ông biết Walker, hoặc bất cứ điều gì về anh ta, hay ai đó có thể biết... bất cứ điều gì mà ông có thể nói, cho dù nhỏ nhặt đến đâu, sẽ được giữ kín. |
They lift wheelchairs and walkers out of cars, provide sturdy arms to grasp, and patiently escort the silver-haired seniors into the building. Họ nâng các chiếc xe lăn và những cái khung tập đi ra khỏi xe hơi, đưa ra cánh tay cứng cáp để những người yếu đuối níu lấy, và kiên nhẫn hộ tống những người cao niên tóc bạc đi vào tòa nhà. |
There'll probably be quite a few walkers along here later. Lát nữa sẽ có vài người đi bộ qua đây. |
I'm 16; I'm becoming a wire walker. Thế đấy, tôi 16 tuổi; tôi trở thành một nghệ sĩ đi trên dây. |
In 1971, Roy O. Disney, the studio co-founder, died and Walt Disney Productions was left in the hands of Donn Tatum and Card Walker, who alternated as chairman and CEO in overlapping terms until 1978. Vào năm 1971, Roy O. Disney, đồng sáng lập hãng phim, qua đời và Walt Disney Productions rơi vào tay của Donn Tatum và Card Walker, hai người thay nhau giữ chức chủ tịch và CEO của hãng trong những năm còn lại của thập niên này. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ walker trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới walker
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.