toggle trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ toggle trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ toggle trong Tiếng Anh.
Từ toggle trong Tiếng Anh có các nghĩa là cột chốt vào, phím bật tắt, đòn khuỷu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ toggle
cột chốt vàoverb |
phím bật tắtverb |
đòn khuỷuverb |
Xem thêm ví dụ
Toggle Auto Bật/tắt tự động |
After you complete the additional setup, toggle between these three tabs to view the data: Sau khi bạn hoàn thành thiết lập bổ sung, hãy chuyển đổi qua lại giữa 3 tab này để xem dữ liệu: |
Players can toggle between "Earth view" and "space view". Người chơi có thể chuyển đổi giữa "góc nhìn Trái đất" và "góc nhìn không gian". |
Failed to toggle lock file " %# " Lỗi bật/tắt tập tin khoá « % # » |
Acquired by Nokia Innovations , the screenshots show a new camera user interface for Windows Phone with a slider on the left side of the frame for zooming and a button for toggling between the front and rear-facing cameras . Trên trang Nokia Innovations , ảnh chụp cho thấy một giao diện máy ảnh mới trên Windows Phone với một thanh trượt ở bên trái khung hình để phóng to thu nhỏ và một nút để chuyển đổi qua lại giữa máy ảnh phía trước và sau . |
The 2DS uses a switch for entering sleep mode in lieu of closing the shell, and the hardware wireless switch was replaced by a software toggle. 2DS sử dụng nút vật lý để chuyển qua chế độ ngủ thay cho việc đóng vỏ và nút tùy chỉnh wifi được thay thế bằng phần mềm chuyển đổi. |
Toggling menubar Bật tắt thanh thực đơn |
In the “Email settings column,” click the toggle for “Customized help & performance suggestions emails” and “Special offers.” Trong cột “Cài đặt email”, hãy nhấp vào nút bật/tắt cho "Email về nội dung đề xuất cho trợ giúp và hiệu suất tùy chỉnh" và "Ưu đãi đặc biệt". |
And successive presses toggles between the " Tool Offsets " and the " Work Zero Offsets " Và chuyển tiếp máy ép giữa các " công cụ Offsets " và các " công việc Zero Offsets " |
[Toggle off] [and then] [Toggle on] [Toggle off] [và sau đó] [Toggle on] |
So I'm going to go to Handle Jog mode and toggle through the Vì vậy, tôi sẽ đi đến chế độ chạy bộ xử lý và chuyển đổi thông qua các |
After you’ve loaded the Google Publisher Console using any of the above methods, you can toggle it on or off using the keyboard shortcut Ctrl+F10 (on a Mac, use fn+control+F10). Sau khi đã tải Bảng điều khiển dành cho nhà xuất bản của Google bằng bất kỳ phương pháp nào ở trên, bạn có thể bật hoặc tắt bằng cách sử dụng phím tắt Ctrl + F10 (trên máy Mac, hãy sử dụng fn + control + F10). |
The Lockheed Martin F-35 Lightning II features a "panoramic cockpit display" touchscreen that replaces most of the switches and toggles found in an aircraft cockpit. Máy bay chiến đấu Lockheed Martin F-35 Lightning II sử dụng một màn hình hiển thị chạm-biết "toàn cảnh" có thể thay thế hầu hết các nút bấm và đòn khuỷu trên những máy bay thông thường. |
This process worked by toggling plutonium between its +4 and +6 oxidation states in solutions of bismuth phosphate. Quá trình này diễn ra bằng cách chuyển plutoni giữa các trạng thái ôxi hóa +4 và +6 trong các dung dịch bismuth phosphate. |
If you toggle over to 'Things to do', you'll see popular things to see and do in a destination including a map, reviews and other helpful information. Khi bạn phân vân không biết nên chọn điểm tham quan nào, thì tính năng này sẽ giới thiệu cho bạn những điểm tham quan và hoạt động phổ biến ở một điểm đến, bao gồm cả bản đồ, các bài đánh giá và nhiều thông tin hữu ích khác. |
Toggle the statusbar Bật/tắt thanh trạng thái |
Choose which metrics to display by toggling the appropriate tab on the report. Chọn các chỉ số hiển thị bằng cách chuyển đổi tab thích hợp trên báo cáo. |
Toggle the display of non-printing characters Hiện/ẩn các kí tự không in được |
Toggle Showing Desktop Hiện/Ẩn màn hình nền |
And it's setting 201, " 2- 0- 1 " press the " down " arrow and I press the " right " arrow to toggle this function on Và nó là thiết lập 201, " 2- 0- 1 " nhấn vào mũi tên " xuống " và tôi nhấn vào mũi tên " quyền " để bật/ tắt chức năng này trên |
This menu will also let you toggle between searching within assets that you own and searching all the assets of all the content owners on YouTube. Menu này sẽ cho phép bạn chuyển đổi giữa tìm kiếm trong nội dung do bạn sở hữu và tìm kiếm tất cả nội dung của tất cả chủ sở hữu trên YouTube. |
Toggle Printer & Filtering Bật/tắt & lọc máy in |
Click the column header again to toggle between ascending and descending order. Nhấp lại vào tiêu đề cột để chuyển đổi giữa thứ tự tăng dần và giảm dần. |
To turn Pause history on, move the toggle next to Pause history in Parental settings to On. Để bật tùy chọn Tạm dừng lịch sử, hãy chuyển nút gạt bên cạnh nút Tạm dừng lịch sử trong phần Cài đặt dành cho cha mẹ sang vị trí bật. |
& Toggle Completed Jobs & Bật/tắt việc hoàn tất |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ toggle trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới toggle
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.