sweet dreams trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sweet dreams trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sweet dreams trong Tiếng Anh.
Từ sweet dreams trong Tiếng Anh có nghĩa là ngủ ngon. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ sweet dreams
ngủ ngonPhrase (sweet dreams) |
Xem thêm ví dụ
Good night. Sweet dreams. Ngủ ngon. Chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp. |
Sweet dreams. Được chứ hả. |
Sweet dreams. Ngủ ngon. |
I had my only sweet dream Anh nói bên tai em |
Sweet dream 0k. Ngủ ngon nhé 0k. |
Sweet dreams. Mơ đẹp nhé. |
Her pixie is Piff, the pixie of sweet dreams, who quite frequently helps her with her troubling nightmares. Pixie của cô là Piff, pixie của những giấc mơ đẹp, mà thường xuyên giúp cô vượt qua những cơn ác mộng rắc rối. |
Sweet dreams, Jack. Mơ giấc mơ đẹp đi Jack. |
Sweet dreams. Mơ những giấc mơ đẹp nhé. |
Gemma, sweet dreams. Gemma, những giấc mơ đẹp. |
Sweet dreams, Mr. Bond. Chúc có giấc mơ đẹp, Anh Bond. |
Sweet dreams. Hãy mơ giấc mơ đẹp! |
5th result when searching "Sweet dreams" "Nederlandse Top 40 – Eurythmics - Sweet Dreams - Are Made Of This" (in Dutch). Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2013. 5th result when searching "Sweet dreams" ^ "Nederlandse Top 40 - Eurythmics - Sweet Dreams - Are Made Of This search results" (bằng tiếng Hà Lan). |
Can't you even tolerate a man who is having a sweet dream? " Ông thậm chí không thể dung thứ được cho người đang có giấc mơ dịu ngọt sao? " |
Sweet dreams, buddy. Những giấc mơ đẹp, anh bạn. |
Listening to your words, even if it's only a sweet dream, Nghe từ bạn, ngay cả khi nó chỉ là một giấc mơ ngọt, |
Sweet dream Ngủ ngon nhé |
Sweet dreams, son. Cứ mơ mộng đi, con trai. |
Sweet dreams, pal. Chúc bé ngủ ngon. |
Maude, sweet dreams. Maude, chúc mộng đẹp. |
Sweet dreams, Jess. Mơ đẹp nhé, Jess. |
Sweet Dreams (Are Made of This) at Discogs (list of releases) Live rehearsal 2007 on YouTube Sweet Dreams (Are Made of This) by Marilyn Manson on YouTube Nitty Gritty – Sweet Dreams on YouTube Térez Montcalm – Sweet Dreams on YouTube IMDB – House on Haunted Hill Soundtrack Lyrics of this song at MetroLyrics Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search Sweet Dreams (Are Made of This) trên Discogs (danh sách phát hành) Live rehearsal 2007 trên YouTube Sweet Dreams (Are Made of This) by Marilyn Manson trên YouTube Nitty Gritty – Sweet Dreams trên YouTube Térez Montcalm – Sweet Dreams trên YouTube IMDB – House on Haunted Hill Soundtrack Lời bài hát tại MetroLyrics Bản mẫu:Eurythmics Bản mẫu:Marilyn Manson |
"Revival" / "Same Old Love" "Come & Get It" "Sober" "The Heart Wants What It Wants" (Interlude) "Good for You" "Survivors" "Slow Down" "Love You like a Love Song" "Hands to Myself" "Who Says" (Shortened) "Transfiguration" (Hillsong Worship cover) / "Nobody" "Feel Me" (Unreleased song) "You Don't Own Me" (Lesley Gore cover) (Interlude) "Me & My Girls" "Me & the Rhythm" "Body Heat" "Sweet Dreams (Are Made of This)" (Eurythmics cover) "Kill Em With Kindness" "I Want You to Know" "Revival" (Remix) Notes During the show in Miami, Gomez dedicated "Transfiguration" and "Nobody" to Christina Grimmie. "Revival" "Same Old Love" "Come & Get It" "Sober" "Good for You" "Survivors" "Slow Down" "Love You like a Love Song" "Hands to Myself" "Who Says" "Transfiguration" (Hillsong Worship cover) "Nobody" "Feel Me" "Me & My Girls" "Me & the Rhythm" "Body Heat" "Sweet Dreams (Are Made of This)" (Eurythmics cover) "Kill Em With Kindness" "I Want You to Know" "Revival" (phối lại) Chú thích Trong buổi trình diễn tại Miami, Gomez đã trình diễn "Transfiguration" và "Nobody" để tưởng niệm Christina Grimmie. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sweet dreams trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới sweet dreams
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.