softness trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ softness trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ softness trong Tiếng Anh.
Từ softness trong Tiếng Anh có các nghĩa là tính dịu dàng, sự khờ khạo, tính mềm dẻo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ softness
tính dịu dàngnoun |
sự khờ khạonoun |
tính mềm dẻonoun |
Xem thêm ví dụ
The soft jaws will be distorted, actually decreasing grip force Hàm mềm sẽ được méo, thực sự giảm lực lượng kẹp |
He's actually a kindhearted, introverted young man who's bad at social interactions and likes cute and soft things. Anh thật ra là một người có trái tim nhân hậu, là người hướng nội, rất tệ trong việc tương tác và thích những thứ mềm mềm. |
Soft serve ice creams may have an overrun as large as 100%, meaning half of the final product is composed of air. Kem phục vụ mềm có thể có tỷ lệ vượt quá 100%, nghĩa là một nửa sản phẩm cuối cùng bao gồm chứa không khí. |
By their being sent into captivity, their baldness is to be broadened out “like that of the eagle” —apparently a type of vulture that has only a few soft hairs on its head. Qua việc họ bị lưu đày, chỗ sói của họ sẽ nhiều hơn, như ‘sói của chim ưng’. Đây hẳn là loại chim kên kên chỉ có vài cọng lông trên đầu. |
Chelsea are additionally funded by Abramovich via interest free soft loans channelled through his holding company Fordstam Limited. Chelsea được tài trợ thêm bởi Abramovich thông qua khoản vay mềm không lãi suất mà được chuyển qua từ công ty mà ông nắm giữ Fordstam Limited. |
The Proper Way to Cut Soft Jaws Part One: Cách thích hợp để cắt giảm mềm Jaws phần một: |
The breeding focused on producing soft, fine wool and good fleece weight, as well as medium to large market lambs for meat. Việc chăn nuôi tập trung vào sản xuất lông mềm, mịn và trọng lượng lông cừu tốt, cũng như thịt cừu với thị trường lớn đến trung bình cho thịt. |
It seeks to characterize China as a responsible world leader, emphasizes soft power, and vows that China is committed to its own internal issues and improving the welfare of its own people before interfering with world affairs. Nó tìm cách mô tả Trung Quốc như là một nhà lãnh đạo thế giới có trách nhiệm, nhấn mạnh vào quyền lực mềm, và hứa hẹn rằng Trung Quốc cam kết xử lý các vấn đề nội bộ và cải thiện phúc lợi của người dân của mình trước khi can thiệp vào các vấn đề thế giới. |
The Luna 7 spacecraft was intended to achieve a soft landing on the Moon. Tàu vũ trụ Luna 7 được dự định để hạ cánh mềm xuống Mặt Trăng. |
I bet there's not a soft spot on you. Dám chắc là không có chỗ nào mềm trên người anh. |
You managed to stay soft and fat. Và mày vẫn mò ra cách để làm một thằng mập yếu nhớt. |
Swift's vocals were described by Sophie Schillaci of The Hollywood Reporter as "sweet, but soft". Sophie Schillaci từ The Hollywood Reporter miêu tả giọng hát của Swift "ngọt ngào, nhưng mềm mại". |
The writer of Proverbs counsels, “A soft answer turneth away wrath: but grievous words stir up anger” (Proverbs 15:1). Tác giả sách Châm Ngôn khuyên bảo: “Lời đáp êm nhẹ làm nguôi cơn giận; Còn lời xẳng xớm trêu thạnh nộ thêm” (Châm Ngôn 15:1). |
Millenniums ago, their mighty volcanic eruptions covered the area with two types of rock —hard basalt and soft tufa, a white rock formed from solidified volcanic ash. Nhiều ngàn năm trước đây, đã có những trận phun lửa dữ dội, cả vùng này được bao phủ bằng hai loại đá—bazan cứng và tufa mềm, tức loại đá trắng do tro của núi lửa đông đặc lại. |
The term, “soft power,” was coined by Joseph Nye of Harvard University in a 1990 book, Bound to Lead: The Changing Nature of American Power. Quyền lực mềm (tiếng Anh: Soft Power) là một khái niệm do giáo sư người Mỹ Joseph Samuel Nye, Jr. ở đại học Harvard đưa ra lần đầu tiên trong một quyển sách phát hành năm 1990, Bound to Lead: The Changing Nature of American Power. |
The soft waters of truth will congeal to become the hard hailstones of truth. Những giòng nước dịu ngọt của lẽ thật sẽ đông đặc lại, biến thành những hòn đá cứng rắn của lẽ thật. |
Soft-Pedaling Satan’s Role Làm nhẹ vai trò của Sa-tan |
While some soft-drinks are imported from South Africa, Namibia, Brazil, and Portugal, the Angolan soft-drink industry has grown, with Coca-Cola plants in Bom Jesus, Bengo, and Lubango opening since 2000. Trong khi một số loại nước ngọt có ga được nhập khẩu từ Cộng hòa Nam Phi, Namibia, Brasil, và Bồ Đào Nha, ngành công nghiệp đồ uống có ga ở Angola đang phát triển, với nhà máy Coca-Cola ở Bom Jesus, Bengo (tỉnh), và Lubango mở cửa từ năm 2000. |
God forbid any of you should be soft. Cầu Chúa cho tất cả các anh đừng trở nên mềm yếu! |
Waist cinchers and waspies from the 1980s are a type of wide, laced belts with elastic fabric and soft plastic stiffeners. Áo nịt bụng và Latex từ những năm 1980 là một loại thắt lưng to, có dây thắt làm bằng vải co dãn và nhựa dẻo. |
A soft breeze off Lake Erie ruffled the ladies’ feathered hats. Làn gió nhẹ từ hồ Erie vờn trên chiếc mũ lông của những quý bà. |
The fish is characterized by a white mouth with black gums, no teeth on the tongue, large oval-shaped black spots on the back, a v-shaped tail, and an anal fin with 13-17 soft rays. Cá hồi hồng được đặc trưng bởi một cái miệng màu trắng với đen nướu răng, không có răng trên lưỡi, điểm lớn hình bầu dục màu đen trên lưng và đuôi hình chữ V, và vây đít có 13-17 vây tia mềm. |
TED.com : Why nations should pursue " soft power " TED.com : Tại sao các quốc gia nên theo đuổi " quyền lực mềm mỏng " |
Now, you always been soft, Cyrus. Giờ thì, con luôn ngọt ngào, Cyrus à. |
The hexagonal form corresponding to graphite is the most stable and soft among BN polymorphs, and is therefore used as a lubricant and an additive to cosmetic products. Hình lục giác tương ứng với graphite là mềm nhất và ổn định nhất trong số các polymorphs BN, và do đó được sử dụng làm chất bôi trơn và phụ gia cho các sản phẩm mỹ phẩm. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ softness trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới softness
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.