rev trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rev trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rev trong Tiếng Anh.
Từ rev trong Tiếng Anh có các nghĩa là quay, xoay, của revolution. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ rev
quayverb Maybe swap out the rev limiter chip... Có thể đổi con chíp giới hạn vòng quay của máy ra... |
xoayverb |
của revolutionverb |
Xem thêm ví dụ
And the only way I can dive into that freezing cold water and swim a kilometer is by listening to my iPod and really revving myself up, Và cách duy nhất để lặn xuống cái hồ lạnh cóng này và bơi 1 kilômét |
He married a daughter of the Rev. C. Wood in 1904 and was survived by his widow, two sons and a daughter. Ông kết hôn với một con gái của Đức cha C. Wood vào năm 1904 và đã sống sót bởi góa phụ của ông, hai con trai và một con gái. |
The Peace Corps website answered the question "Who Inspired the Creation of the Peace Corps?", acknowledging that the Peace Corps were based on Operation Crossroads Africa founded by Rev. James H. Robinson. Trang mạng của Đoàn Hòa bình trả lời câu hỏi "Ai đã tạo cảm hứng cho việc thành lập Đoàn Hòa bình?" nhìn nhận rằng Đoàn Hòa bình dựa trên Chiến dịch Crossroads Africa do Rev. James H. Robinson thành lập. |
FAA Type Data Certificate, Helicopter Specification No. 1H2, rev. 3; 7 July 1961. FAA Type Data Certificate, Helicopter Specification No. 1H2, rev. 3; ngày 7 tháng 7 năm 1961. |
Adelaide House, a beautiful stone building in the middle of the Mall, Central Australia's first hospital, was designed and built by the Rev. John Flynn, founder of the world's first flying doctor service, in 1926. Adelaide House, một tòa nhà bằng đá tuyệt đẹp ở giữa Mall, bệnh viện đầu tiên của Trung Úc, được thiết kế và xây dựng bởi Mục sư John Flynn, người sáng lập ra dịch vụ bác sĩ bay đầu tiên trên thế giới, vào năm 1926. |
His father was the Rev. Prof. Baden Powell, Savillian Professor at the University of Oxford. Cha của bà, Mục sư Baden Powell, là giáo sư toán học tại Đại học Oxford. |
Rev. Major Robert L. Dabney, Jackson's chaplain Jackson's troops were awakened at 4 a.m. on May 25 to fight the second Sunday battle of the campaign. Robert L. Dabney, cha tuyên úy của Jackson Quân của Jackson được đánh thức vào lúc 4h sáng ngày 25 tháng 5 để tiến hành trận đánh thứ hai diễn ra vào Chủ nhật của chiến dịch. |
Then Jesus will bind Satan and cast him and his demons into “the abyss.” —Rev. Những ai không chấp nhận ngài là vua sẽ bị hủy diệt khi ngài lãnh đạo đội quân thiên sứ tẩy sạch mọi điều ác. |
Happy is the one that stays awake and keeps his outer garments, that he may not walk naked and people look upon his shamefulness”! —Rev. Phước cho kẻ tỉnh-thức và giữ-gìn áo-xống mình, đặng khỏi đi lõa-lồ và người ta không thấy sự xấu-hổ mình!” |
They are “bought from among mankind as firstfruits to God and to the Lamb” to serve as “priests” and to “rule as kings with [Jesus] for the thousand years.” —Rev. Họ “đã được chuộc từ trong loài người, để làm trái đầu mùa cho Đức Chúa Trời và Chiên Con”. |
His mother, Henrietta Grace Smyth, was the third wife of Rev. Baden Powell (the previous two having died), and was a gifted musician and artist. Mẹ của bà tên là Henrietta Grace Smyth là người vợ thứ ba của Mục sư Baden Powell (hai người vợ đầu đã mất) và cũng là một nghệ nhân và người chơi nhạc thiên tài. |
"Hey Rev," they would say to my dad. “Chào Rev”, họ thường nói vậy với bố tôi |
We're at 30 percent and rev-share. Chúng tôi sẽ cho anh 30% lợi nhuận. |
Eric Delieb, who wrote a book on Boulton's silver, with a biographical sketch, suggests that the marriage celebrant, Rev. James Penfold, an impoverished curate, was probably bribed. Eric Delieb, người đã viết một cuốn sách về bạc của Boulton, với một bản phác thảo tiểu sử, cho rằng linh mục chủ trì lễ ban thánh thể của đám cưới, Rev. James Penprint, một cha phó nghèo khó, có thể đã bị mua chuộc. |
And a touch of nervous anticipation can actually help you get revved and keep you at peak performance while you 're taking the test . Và một chút lo lắng thật sự có thể thúc đẩy giúp bạn thực hiện bài thi một cách tốt nhất . |
And the only way I can dive into that freezing cold water and swim a kilometer is by listening to my iPod and really revving myself up, listening to everything from beautiful opera all the way across to Puff Daddy, and then committing myself a hundred percent -- there is nothing more powerful than the made-up mind -- and then walking up to the edge of the ice and just diving into the water. Và cách duy nhất để lặn xuống cái hồ lạnh cóng này và bơi 1 kilômét là tôi nghe iPod để làm cho mình thấy thật sự tỉnh táo, tôi nghe những bản opera cho tới nhạc của Puff Daddy, và dồn tâm trí vào việc đó 100% -- không có gì mạnh mẽ hơn một tinh thần đã được chuẩn bị sẵn sàng -- và sau đó tôi đi tới cái rìa của tảng băng và nhảy xuống nước. |
Penguin (Non-Classics); Rev Sub edition (1 March 1996). Penguin (Non-Classics); Rev Sub edition (ngày 1 tháng 3 năm 1996). |
Many of his former teammates and other famous baseball players served as pallbearers, and the Rev. Jesse Jackson gave the eulogy. Nhiều người đồng đội cũ của mình và các cầu thủ bóng chày nổi tiếng khác, và mục sư Jesse Jackson đã đọc điếu văn. |
"Nomination file No 1390 rev: Vineyard Landscape of Langhe-Roero and Monferrato (Italy)" (PDF). Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2014. ^ “Nomination file No 1390 rev: Vineyard Landscape of Langhe-Roero and Monferrato (Italy)” (PDF). |
And at D-Rev, we go one step further and we say you need to be user-obsessed. Tại D-Rev, chúng tôi đi xa thêm một bước nữa để khẳng định rằng sản phẩm phải ghiền người dùng. |
Kings and others will be amazed when judgment is executed upon Babylon the Great. —Rev. Điều này sẽ làm cho cả thế gian sửng sốt. |
Connectivity includes CDMA 800 MHz/2,100 MHz; 3G EV-DO Rev A; 2.4 GHz / 5 GHz 802.11 a/b/g/n Wi-Fi; Bluetooth 3.0 and an integrated WiMAX modem with speeds up to 40Mbit/s down and 15.4Mbit/s up. Kết nối bao gồm CDMA 800 MHz / 2100 MHz; 3G EV-DO Rev A; Wi-Fi 802.11 chuẩn a/b/g/n 2,4 GHz / 5 GHz; 3.0 và một modem WiMAX tích hợp với tốc độ lên đến 40Mbit/s download và 15.4Mbit/s upload. |
I certainly did not pin my faith to that version of the mystery ... but the state of the public mind of the villagers ... dreading to go out after sunset ... under the conviction that this was the Devil's work ... rendered it very desirable that a turn should be given to such a degraded and vitiated notion ... and I was thankful that a kangaroo ... to disperse ideas so derogatory... — Rev G. M. Musgrove: letter to The Illustrated London News, 3 March 1855. Tôi chắc chắn đã không đặt niềm tin của mình vào phiên bản bí ẩn đó ... nhưng trạng thái tâm trí chung của dân làng ... sợ đi ra ngoài sau khi mặt trời lặn ... dưới sự thuyết phục rằng đây là việc làm của Quỷ ... cho thấy lòng mong muốn tột cùng về một khuynh hướng đem lại cái ý niệm làm giảm giá trị và đáng sợ như vậy ... và tôi rất biết ơn rằng một con kangaroo ... để phân tán các ý tưởng không xứng với phẩm giá của mình... — Cha G. M. Musgrove: thư gửi The Illustrated London News, ngày 3 tháng 3 năm 1855. |
The chemical identification of organic bodies by their optical properties was treated in 1864; and later, in conjunction with the Rev. William Vernon Harcourt, he investigated the relation between the chemical composition and the optical properties of various glasses, with reference to the conditions of transparency and the improvement of achromatic telescopes. Sự phân loại các vật thể hợp chất hữu cơ bởi tính chất quang học của chúng được nghiên cứu vào năm 1864; và sau đó, cùng với Mục sư William Vernon Harcourt, ông nghiên cứu sự liên hệ giữa cấu trúc hóa học và các tính chất quang học của nhiều loại thủy tinh khác nhau, có liên quan đến các điều kiện độ trong suốt và sự cải thiện của các loại kính viễn vọng không màu. |
He waited until everybody was gone, and he said, "Rev, rap sermon, huh?" Anh ta đợi mọi người về hết, và nói: "Cha Rev, rap thuyết giáo, ạ?" |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ rev trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới rev
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.