pallet trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pallet trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pallet trong Tiếng Anh.

Từ pallet trong Tiếng Anh có các nghĩa là bàn xoa, bảng màu, nệm rơm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ pallet

bàn xoa

verb

bảng màu

verb

nệm rơm

verb

Xem thêm ví dụ

We've got six pallets worth of patients.
Sáu thùng may ra mới đủ.
Among the numerous airframe modifications available: a cargo conversion for the 90 model, the CargoLiner, which replaces the rear door with a large pallet accessible cargo door, a heavy duty floor structure and cabin cargo liner, also a crew hatch for cockpit access for the crew in the 90, 100, and 200; a Wing Front Spar Reinforcement Kit for both 90 and 100 Series aircraft,; a modification for the entire King Air line that entails reworking and extending the nose to house a baggage compartment as well as the avionics normally found in the noses of King Air aircraft.
Trong số những gói sửa đổi khung được cung cấp; một phiên bản chở hàng cho model 90, CargoLiner, thay thế cửa sau bằng một cửa chất hàng có thể chất những pallet hàng lớn, một kết cấu sàn có khả năng chở hặng và một cabin chở hàng, tương tự một cửa vào cho phi đội trong những chiếc 90, 100, và 200; Một Bộ Tăng cường Trụ Cánh Trước cho cả những chiếc serie 90 và 100,; một gói chuyển đổi cho toàn bộ dòng King Air gồm cả việc làm lại và kéo dài mũi để làm nơi chứa hành lý cũng như các hệ thống điện tử thông thường ở trong mũi những chiếc King Air.
Pallete knife has also been used by artists to fliping directly to the canvas and in some cases artists can use a knife to spread paint off a canvas
Các họa sĩ cũng thường dùng dao trộn phết màu trực tiếp lên tranh với vài trường hợp, các họa sĩ còn có thể dùng dao trộn để xóa bớt màu trên tranh
A wood pallet won't stop one of those rounds.
Một bệ gỗ sễ không cản nổi đạn đâu.
This vast number of ready meals was transported on 375 pallets and weighed 187.5 tons.
Số lượng suất ăn chuẩn bị sẵn to lớn này được đặt trong 375 pallet và có tổng trọng lượng 187.5 tấn.
Additionally, it reduces transportation costs by optimizing the density of individual pallets, selecting combinations of product cases that lead to more product per unit volume.
Ngoài ra, nó giảm chi phí vận chuyển bằng cách tối ưu hóa mật độ của các pallet riêng lẻ, chọn kết hợp các trường hợp sản phẩm dẫn đến nhiều sản phẩm hơn trên mỗi đơn vị khối lượng.
They've got these huge pallets of mine explosives.
Họ có những khối thuốc nổ khổng lồ.
Abelard, originally called "Pierre le Pallet", was born c. 1079 in Le Pallet, about 10 miles (16 km) east of Nantes, in Brittany, the eldest son of a minor noble French family.
Abelard, ban đầu được gọi là "Pierre le Pallet", sinh ra trong các ngôi làng nhỏ Lê Pallet, khoảng 10 dặm về phía đông của Nantes, Brittany, con trai cả của một gia đình quý tộc nhỏ Breton.
The system reduces labor requirements, product loss, and energy consumption by way of a more accurate, route-optimized computer-controlled system that reduces wait time and increases pallet throughput.
Hệ thống này giúp giảm yêu cầu lao động, mất sản phẩm và tiêu thụ năng lượng bằng hệ thống điều khiển máy tính được tối ưu hóa chính xác hơn, giúp giảm thời gian chờ đợi và tăng thông lượng pallet.
The U.S. Aluminum Extruders Council claims that the aluminum pallets stored at the facility are Chinese made and were imported as a way of circumventing tariffs on extrusions.
Hội đồng nhôm đùn Mỹ tuyên bố rằng các pallet nhôm được lưu trữ tại cơ sở này được sản xuất tại Trung Quốc và đã được nhập khẩu như một cách để phá vỡ mức thuế đối với nhôm đùn.
It is also sold as inexpensive hardwood timber, used for pallets and cheap plywood; more specialised uses include matchboxes and the boxes in which Camembert cheese is sold.
Nó cũng được mua bán như là một loại gỗ cứng không đắt tiền, sử dụng để làm các giá đỡ hàng hóa và gỗ dán rẻ tiền; cụ thể được dùng nhiều để làm que diêm và các hộp đựng phó mát Camembert.
Short range turboprop airliners such as the An-12, An-26, Fokker Friendship, and British Aerospace ATP are being modified to accept standard air freight pallets to extend their working lives.
Máy bay cánh quạt tuốc bin tầm ngắn như Fokker Friendship và British Aerospace ATP đang được sửa đổi để chấp nhận tấm nâng hàng chuẩn để kéo dài thời gian sử dụng.
Two pallets of antibiotics for tuberculosis.
Hai thùng thuốc kháng lao.
The widespread use of ISO standard containers has driven modifications in other freight-moving standards, gradually forcing removable truck bodies or swap bodies into standard sizes and shapes (though without the strength needed to be stacked), and changing completely the worldwide use of freight pallets that fit into ISO containers or into commercial vehicles.
Việc sử dụng rộng rãi của các côngtenơ tiêu chuẩn ISO đã ảnh hưởng tới việc thay đổi trong các tiêu chuẩn vận tải, chủ yếu là việc thay đổi các phần tháo lắp được của xe tải hay các phần trao đổi thành các phần có cùng kích thước và hình dạng (mặc dù không cần thay đổi công suất), và nó đã thay đổi toàn bộ việc sử dụng rộng rãi khắp thế giới của các thùng pallet vận tải cho phù hợp với côngtenơ ISO hay các xe tải thương mại.
high (or true-) color image, not palleted
Màu high (hay true-), không pa lét
They accept pallet loads of cash that used to be drug pesos, hundreds of millions of dollars from my country's central bank, no questions asked.
Họ chấp nhận những kiện hàng tiền mặt mà dùng để mua ma túy hàng trăm triệu đô la từ ngân hàng trung ương nước tôi, không bị hỏi.
It may also include finished cans that are not yet packaged into cartons or pallets.
Nó cũng có thể bao gồm các lon thành phẩm chưa được đóng vào thùng cacton hay các tấm nâng hàng.
It manages all aspects from unloading of incoming pallets and intermediate storage to the ordering and repackaging of cases into new pallets.
Nó quản lý tất cả các khía cạnh từ việc dỡ các pallet đến và lưu trữ trung gian đến việc đặt hàng và đóng gói lại các trường hợp vào các pallet mới.
palleted color image (# or # bit depth
ảnh màu pa lét (# hay # bit
As the donated goods poured in, these volunteers sorted, folded, and packed the clothing into boxes that were stacked 30 to a pallet.
Khi các món lạc quyên được chở đến, những người tình nguyện này chia ra, xếp lại cho ngay ngắn và đóng quần áo thành thùng, chất 30 thùng cho mỗi pa-lét.
Major features of the Y-8 included a glazed nose and tail turret derived from that of the H-6 bomber, a roller-type palletized-cargo-handling device instead of the overhead conveyor, and a gaseous oxygen system as opposed to a liquid oxygen system.
Các đặc điểm chính của Y-8 bao gồm một mũi bóng và tháp pháo sáng được làm bằng máy bay ném bom H-6, một thiết bị xếp hàng Thay vì băng tải trên cao, và hệ thống oxy khí như trái ngược với một hệ thống oxy lỏng.
It can automatically select and palletize products according to store layout or other customer criteria, and prepare the products for shipping.
Nó có thể tự động chọn và xếp hàng các sản phẩm theo cách bố trí cửa hàng hoặc các tiêu chí khác của khách hàng, và chuẩn bị các sản phẩm để vận chuyển.
Some Tu-22Rs were fitted with the Kub ELINT system, and later with an under-fuselage pallet for M-202 Shompol side looking airborne radar, as well as cameras and an infrared line-scanner.
Một số chiếc Tu-22R được trang bị hệ thống Kub ELINT, và sau này với thiết bị đỡ cho radar quan sát bên trên không M-202, cũng như các camera và một máy quét hồng ngoại.
The initial load was two GAR-1 (AIM-4A) semi-active radar homing and two GAR-2 (AIM-4B) infrared-guided weapons with one of each carried on each side of the rotating pallet.
Cấu hình ban đầu thường trang bị là hai tên lửa dẫn đường bằng radar GAR-1 (AIM-4A) và hai tên lửa tầm nhiệt GAR-2 (AIM-4D) với mỗi chiếc được mang trên một phía của mâm xoay.
I tried to lift the pallets to lower the pressure in the sound box, but I might have hit a heartstring.
Tôi đã cố nâng những tấm ván lên để giảm áp lực trong hộp âm thanh, nhưng chắc tôi đã đụng phải một dây chính.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ pallet trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.