one hundred trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ one hundred trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ one hundred trong Tiếng Anh.
Từ one hundred trong Tiếng Anh có các nghĩa là một trăm, trăm, bách, moät traêm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ one hundred
một trămnumeral For over one hundred years people have tried to break the code but not avail . Trong hơn một trăm năm qua người ta đã cố giải mã nhưng vô hiệu . |
trămnumeral For over one hundred years people have tried to break the code but not avail . Trong hơn một trăm năm qua người ta đã cố giải mã nhưng vô hiệu . |
báchnumeral |
moät traêmadjective |
Xem thêm ví dụ
One hundred years later, family home evening continues to help us build families that will last for eternity. Một trăm năm sau, buổi họp tối gia đình vẫn tiếp tục để giúp chúng ta xây đắp gia đình là điều sẽ tồn tại suốt vĩnh cửu. |
It's based on hundreds of hours of research, of practice. Nó dựa trên hàng trăm giờ nghiên cứu và thực tập. |
But I could mark it down by one hundred thousand for you. Nhưng tôi có thể bớt một trăm ngàn cho chị. |
You have past difference one hundred lump and starve on empty stomach experience. Bạn đã qua sự khác biệt một trăm lần và đói trên bụng kinh nghiệm. |
So this says one hundred to the question mark power is equal to one. Vì vậy, đây nói 100 với sức mạnh dấu hỏi bằng một. |
* One hundred percent. * Một trăm phần trăm. |
My mother had saved one hundred dollars to take to The Land of the Big Red Apple. Mẹ tôi đã để dành được một trăm đô la để có tiền đi tới Vùng Trái Táo Đỏ. |
One hundred twenty- five girls will not be married when they're 12 years old. 125 cô gái sẽ không phải lấy chồng khi tới tuổi mười hai. |
In the United States, one hundred doses are about 14 USD. Tại Hoa Kỳ, một trăm liều có giá khoảng 14 USD. |
The Council of One Hundred has convened in secret. Hội đồng Một Trăm đã triệu tập trong bí mật. |
An officer in the Roman army in command of a company of fifty to one hundred men. Một sĩ quan trong quân đội La Mã chỉ huy một đội binh gồm 50 đến 100 người. |
33 And if ye cannot obtain three hundred, seek diligently that peradventure ye may obtain one hundred. 33 Và nếu các ngươi không thể kiếm được ba trăm, thì hãy cố gắng tận tụy để may ra các ngươi có thể kiếm được một trăm. |
On the average, more than one hundred new praisers of Jehovah are baptized each year in Alaska! Trung bình mỗi năm có hơn một trăm người mới ca ngợi Đức Giê-hô-va và làm báp têm tại Alaska! |
His company NComputing says it has set up over forty thousand networks in more than one hundred countries . Công ty NComputing của ông ấy cho biết đã thiết lập hơn 40 ngàn mạng lưới trong hơn 100 một quốc gia . |
Dr Hamilton spent four years studying the marriages of one hundred men and one hundred women. Trong 4 năm, ông dò xét đời sống giữa vợ chồng của 200 người, 100 người đàn ông và 100 người đàn bà. |
Gather one hundred men. Dẫn theo 100 huynh đệ. |
Dutch chess historian and author Tim Krabbé has documented over one hundred such games. Tác giả và cũng là nhà sử học về cờ vua Tim Krabbé có tài liệu về hơn một trăm ván đấu từng xuất hiện những diễn biến như vậy. |
The First One Hundred Years Vol. Thôi hết trăm năm đọa đầy. |
When I began pioneering here in 1933, there were about one hundred Witnesses. Khi tôi bắt đầu tiên phong vào năm 1933, có khoảng một trăm Nhân Chứng. |
One Hundred Years Under Kingdom Rulership! Một trăm năm dưới sự cai trị của Nước Trời! |
One-hundred dollars. Một trăm ông tơn. |
" One hundred million are wiped out instantly... " " 100 triệu bị tiêu diệt ngay khi... " |
A LITTLE over one hundred years ago, Barney Barnato, a diamond speculator, returned to England from South Africa. HƠN một trăm năm trước, ông Barney Barnato, một người đầu cơ kim cương, từ Nam Phi trở về Anh Quốc. |
One divided by negative 0. 01, that's going to be negative one- hundred. Một trong những chia cho 0, 01 tiêu cực, mà là có là tiêu cực - 100. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ one hundred trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới one hundred
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.