notify trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ notify trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ notify trong Tiếng Anh.
Từ notify trong Tiếng Anh có các nghĩa là thông báo, báo, cho biết. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ notify
thông báoverb Has anybody been notified that I am stateside? Có ai được thông báo rằng tôi là người Mỹ không? |
báonoun verb Has anybody been notified that I am stateside? Có ai được thông báo rằng tôi là người Mỹ không? |
cho biếtverb Wilson, a Christian from Ghana, was notified that in a few days, he would be fired from his job. Wilson, một tín đồ Đấng Christ ở Ghana, được cho biết là trong vài ngày nữa, anh sẽ bị đuổi việc. |
Xem thêm ví dụ
Notify the Feds and alert Radar. Thông tin cho đài và liên bang. |
Notify her family that they can pick up the body. Hãy báo cho gia đình cô ta đến lấy xác về. |
(2) If you must cancel your reservation, notify the hotel immediately. (2) Nếu phải hủy phòng đã đặt, hãy báo ngay cho khách sạn. |
He got news of Titanic's loss, Captain Lord was notified, and the ship set out to render assistance. Chiếc Frankfurt đã thông báo với anh ta việc tàu Titanic chìm, Thuyền trưởng Lord được thông tin và con tàu bắt đầu tới hỗ trợ. |
I did notify the local PD, though, to be discreet. Tôi đã thông báo cho cảnh sát địa phương, để làm kín đáo. |
Under this law, we may, when properly notified, disable access to content that violates applicable copyright law. Theo luật này, khi được thông báo một cách thỏa đáng, chúng tôi có thể vô hiệu hóa quyền truy cập nội dung vi phạm luật bản quyền hiện hành. |
If this happens, you can notify YouTube by flagging the video. Nếu điều này xảy ra, bạn có thể thông báo cho YouTube bằng cách gắn cờ video. |
We will remove videos from the YouTube Kids app where the creator has notified us of a paid product placement or endorsement in their video through YouTube’s paid product placement and endorsement notification tools. Chúng tôi sẽ xóa video khỏi ứng dụng YouTube Kids trong trường hợp người sáng tạo đã thông báo cho chúng tôi về vị trí sản phẩm phải trả phí hoặc chứng thực trong video của họ thông qua công cụ thông báo vị trí sản phẩm phải trả phí và chứng thực của YouTube. |
Users can get notified via e-mail of the availability of N9 in their country at the webpage of the Nokia Online Store. Người dùng có thể nhận được thông báo qua e-mail khi N9 được bán ra tại quốc gia của mình tại trang web của Nokia Online Store . |
Anzhela and Natasha simply received a letter notifying them that they would not be moving on to the next stage of the competition. Anzhela và Natasha chỉ nhận được một lá thư thông báo rằng họ đã bị loại. |
If something had escaped the authorities would have been notified. Nếu quả thực có ai đó trốn thoát các cơ quan có thẩm quyền sẽ được thông báo ngay. |
A demand signal is a message issued within business operations or within a supply chain to notify a supplier that goods are required, and is therefore a key item of information for demand planners within a business. Tín hiệu nhu cầu là một thông điệp được phát ra trong các hoạt động kinh doanh hoặc trong chuỗi cung ứng để thông báo cho nhà cung cấp rằng hàng hóa là bắt buộc, và do đó là một mục thông tin chính cho các nhà hoạch định nhu cầu trong một doanh nghiệp. |
Facebook activated its "Safety Check" feature for the affected area following the incident, allowing users to mark themselves as "safe", to notify family and friends. Mạng xã hội Facebook kích hoạt chức năng "Safety Check" sau cuộc tấn công, giúp người dùng đánh dấu "an toàn" và thông báo đến gia đình và bạn bè. |
And so the citizen scientists, when they saw this, they notified the science team that they found something weird enough that it might be worth following up. Những người nghiên cứu không chuyên khi họ thấy như vậy, họ thông báo với nhóm nghiên cứu rằng họ đã tìm thấy thứ gì đó kì lạ có thể sẽ giúp ích cho nghiên cứu sau này. |
We notified your captain about this, detective. Chúng tôi đã báo đại úy của ông về việc này, thám tử. |
Extending the arms embargo on North Korea by banning all weapons exports from the country and most imports, with an exception to small arms, light weapons and related material – though member states must notify the Security Council five days prior to selling the weapons. Mở rộng sự cấm vận vũ khí đối với Bắc Triều Tiên bằng cách cấm tất cả việc xuất khẩu vũ khí từ quốc gia này và phần lớn sự nhập khẩu vào quốc gia này, ngoại trừ vũ khí bộ binh, vũ khí hạng nhẹ và các thiết bị liên quan – mặc dù các quốc gia thành viên phải thông báo với Hội đồng Bảo an năm ngày trước khi bán vũ khí. |
Nora thinks we need to notify Speaker McCarthy. Nora nghĩ ta cần báo cho Chủ tịch Hạ viện McCarthy. |
Users can only choose whether their system will reboot automatically to install updates when the system is inactive, or be notified to schedule a reboot. Người dùng chỉ có thể quyết định liệu hệ thống của họ sẽ khởi động lại tự động để cài đặt bản cập nhật khi hệ thống không hoạt động hoặc được thông báo để lên lịch khởi động lại. |
Parent account users will be notified by email, but any sub-account users will not be notified. Người dùng tài khoản chính sẽ nhận được thông báo qua email, nhưng mọi người dùng tài khoản phụ thì sẽ không thấy thông báo. |
To get notified if you enter your Google Account password on a non-Google site, turn on Password Alert for Chrome. Để nhận thông báo trong trường hợp bạn nhập mật khẩu Tài khoản Google của mình trên một trang web không phải của Google, hãy bật Cảnh báo mật khẩu trên Chrome. |
My GP gets notified if she's powered down too long. Bác sĩ của tôi sẽ nhận thông báo nếu cô ta bị tắt quá lâu. |
When your turn comes, I will have the honor of notifying you. Khi nào tới lượt bà, tôi sẽ hân hạnh báo để bà biết. |
For account-level violations, you’ll be notified via email.For details on the violation(s), please review the email that the AdMob Policy team sent you. Bạn sẽ nhận được thông báo qua email về các lỗi vi phạm cấp tài khoản.Để biết thông tin chi tiết về (các) lỗi vi phạm, vui lòng xem lại email mà Nhóm chính sách AdMob đã gửi cho bạn. |
Otherwise, the Google Play team will notify you if your Permissions Declaration request has been rejected and provide any additional information. Nếu không, nhóm Google Play sẽ thông báo cho bạn nếu yêu cầu Khai báo quyền của bạn đã bị từ chối và sẽ cung cấp mọi thông tin bổ sung. |
Why wasn't I notified? Vậy, sao không báo cho tôi biết? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ notify trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới notify
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.