mental health trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ mental health trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mental health trong Tiếng Anh.
Từ mental health trong Tiếng Anh có các nghĩa là trí nhớ, trí thông minh, Trí nhớ, bộ nhớ, kỷ niệm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ mental health
trí nhớ
|
trí thông minh
|
Trí nhớ
|
bộ nhớ
|
kỷ niệm
|
Xem thêm ví dụ
The inclusion of hope in treatment programs has potential in both physical and mental health settings. Việc đưa hy vọng vào các chương trình điều trị có tiềm năng trong cả môi trường sức khỏe thể chất và tinh thần. |
It considered technologies roles in mental health, namely public education, patient screening, treatment, training/supervision and system improvement. Nó đã xem xét vai trò công nghệ trong sức khỏe tâm thần, cụ thể là giáo dục công cộng, sàng lọc bệnh nhân, điều trị, đào tạo / giám sát và cải thiện hệ thống. |
Now, suicide is not an unusual event in the world of mental health. Ngày nay, tự tử không còn là điều bất thường trong giới sức khỏe tâm thần. |
* If no physical problem is found, the physician, upon request, may recommend a mental-health professional. * Nếu y sĩ không thấy người đó bị bệnh nào về thể xác, và nếu có sự yêu cầu, y sĩ có thể giới thiệu người này đến một chuyên gia về bệnh tâm thần. |
Authorities issued an immediate lockdown at the Starling County Institute for Mental Health following the breakout. Đã có lệnh phong tỏa ngay lập tức viện Tâm thần Starling ngay sau vụ đào tẩu. |
In some countries this day is part of an awareness week, such as Mental Health Week in Australia. Tại một số nước, ngày này là thành phần của Tuần lễ nhận thức bệnh tâm thần (Mental Illness Awareness Week) lớn hơn. |
We need to see mental health as important as physical health. Sức khỏe tâm thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất vậy. |
Anyone, then, who wants to keep in good physical and mental health has to watch his diet. Cho nên ai muốn giữ sức khỏe tốt về thể xác và tâm trí phải coi chừng những điều mình ăn. |
Mental health first aid is an extension of the concept of first aid to cover mental health. Sơ cứu tâm thần là một khái niệm mở rộng của sơ cứu sang lĩnh vực sức khỏe tâm thần.. |
Brenda’s emotional and mental health only gets worse, which leads to her being institutionalized. Sự rộng lượng và khoan dung của Belle đã làm Quái thú cảm động, và nó bắt đầu cư xử lịch thiệp hơn với nàng. |
Mental health problems among university students have been increasing. Số sinh viên tham gia nghiên cứu khoa học ngày càng tăng. |
● Promote good mental-health practices. ● Tập thói quen tốt cho sức khỏe tâm thần. |
This could be the beginning of the end of the mental health epidemic. Đây có thể là khởi đầu cho việc loại bỏ hoàn toàn các bệnh tâm thần. |
This led to Jones' subsequent interest in mental health issues. Việc này khiến cho Jones quan tâm tới các vấn đề tâm thần. |
Mental health experts indicate that getting married brings more stress on you than losing your job. Các chuyên-viên về thần-kinh tuyên-bố rằng việc lập gia-đình làm thần-kinh ta bị căng thẳng hơn là bị mất việc làm. |
Charles mcgill's mental health isn't at issue. Sức khỏe của Charles McGill không phải là vấn đề. |
Some have received help by calling a suicide-prevention center or a mental-health center. Tại một số quốc gia, để nhận sự giúp đỡ, những người có ý định tự tử gọi đến trung tâm phòng chống tự tử hoặc trung tâm sức khỏe tâm thần. |
The National Institute of Mental Health reports seven percent of Americans experiencing depression in a year. Viện Sức khỏe tâm thần quốc gia thống kê có bảy phần trăm người Mỹ bị trầm cảm mỗi năm. |
She continued to practice medicine, and provided psychiatric and mental health nursing to needy women and children. Cô tiếp tục thực hành y khoa, và cung cấp các chăm sóc tinh thần cho phụ nữ và trẻ em. |
YouTube users should not be afraid to speak openly about the topics of mental health or self-harm. Người dùng YouTube không cần e ngại khi trò chuyện cởi mở về các chủ đề về sức khỏe tâm thần hoặc hành vi tự hủy hoại bản thân. |
Mental health? Sức khỏe tâm thần ư? |
Cultural differences, subjective assessments, and competing professional theories all affect how "mental health" is defined. Sự khác biệt về văn hóa, đánh giá chủ quan và các lý thuyết chuyên nghiệp khác nhau đều ảnh hưởng đến cách thức mà "sức khỏe tâm thần" được định nghĩa. |
My doctor asked if I'd like to speak with a mental health professional about my stress and anxiety. Bác sĩ của tôi hỏi liệu tôi có muốn nói chuyện với bác sĩ sức khỏe tâm thần về nỗi lo sợ và sự căng thẳng của mình. |
Cobham has hosted the Surrey Positive Mental Awareness League, a football league for people with mental health problems. Cobham tổ chức Surrey Positive Mental Awareness League, một giải bóng đá dành cho những người có vấn đề về sức khỏe tâm thần. |
Although it is not a mental-health manual, the Bible can help us to value life. Dù không phải là sách cẩm nang về sức khỏe tâm thần, nhưng Kinh Thánh có thể giúp chúng ta xem trọng sự sống. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ mental health trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới mental health
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.