Libra trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Libra trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Libra trong Tiếng Anh.
Từ Libra trong Tiếng Anh có các nghĩa là Thiên Xứng, cung Thiên Bình, người cung Thiên Bình, thiên xứng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ Libra
Thiên Xứngproper (One of the twelve constellations of the zodiac.) |
cung Thiên Bìnhnoun Libra, as in the House of Libra! Thiên Bình, giống như Cung Thiên Bình! |
người cung Thiên Bìnhnoun |
thiên xứngnoun |
Xem thêm ví dụ
It is located about two degrees north of Beta Librae, the brightest star in the Libra constellation. Nó nằm cách sao Beta Librae khoảng 2 độ bắc, ngôi sao sáng nhất trong chòm sao Thiên Xứng. |
The brightest member, α2 Librae, is itself a spectroscopic binary system. Thành viên sáng nhất, α2 Librae, bản thân nó lại là một hệ thống sao đôi. |
It could simply be caused by Beta Librae being a variable star, showing a present-day variability of 0.03 of a magnitude. β Librae (Latinised to Beta Librae) is the star's Bayer designation. Cũng có thể chỉ đơn giản là do Beta Librae là một sao biến quang, cho thấy một biến thiên ở hiện tại có độ lớn 0.03. β Librae (Latinised to Beta Librae) được đặt tên theo cách định danh của Bayer. |
The system may have a fifth component, the star KU Librae at a separation of 2.6°, thus forming a hierarchical quintuple star system. Hệ thống này có thể có một thành phần thứ năm, ngôi sao KU Librae ở khoảng cách 2.6°, do đó hình thành nên một hệ thống năm ngôi sao phân cấp. |
And this meant that I was a Libra? Và nghĩa là tôi là một Thiên bình? |
Alpha Librae is about 77 light-years (24 parsecs) from the Sun. Alpha Librae cách Mặt trời 77 năm ánh sáng (24 parsec). |
Libra, a supervillain created by Wein and Dillin in Justice League of America #111 (June 1974), would play a leading role in Grant Morrison's Final Crisis storyline in 2008. Libra, một siêu phản diện được sáng tạo bởi Wein và Dillin trong Justice League of America số #111 (06/1974), về sau đã đóng một vai trò chủ chốt trong câu truyện Final Crisis của Grant Morrison vào năm 2008. |
It lies between Libra to the west and Sagittarius to the east. Nó nằm giữa Thiên Xứng (Libra) về phía tây và Cung Thủ (Sagittarius) về phía đông. |
KU Lib shares a similar motion through space to the Alpha Librae system, but is separated from the other stars by about a parsec. KU Lib có cùng một chuyển động tương tự qua không gian với hệ thống Alpha Librae, nhưng bị tách khỏi các ngôi sao khác vào khoảng một parsec. |
The system bore the traditional name of Zubenelgenubi, though the International Astronomical Union now regards that name as only applying to α2 Librae. Hai ngôi sao này mang cái tên truyền thống Zubenelgenubi, mặc dù Hiệp hội Thiên văn Quốc tế hiện tại coi như cái tên đó chỉ áp dụng cho α2 Librae. |
The two brightest components of Alpha Librae form a double star moving together through space as common proper motion companions. Hai thành phần sáng nhất của Alpha Librae hình thành nên một sao đôi quang học cùng di chuyển trong không gian như một đôi bạn đồng hành chuyển động riêng. |
The system is southwest of Alpha Librae and northwest of Sigma Librae. Cụ thể là nằm ở phía tây nam của sao Alpha Librae và phía tây bắc của sao Sigma Librae. |
Alternative medicine practices like massage , acupuncture , Pilates , and chiropractic services are seen as helpful in Libras . Những cách chữa trị thay thế cho dùng thuốc như xoa bóp , châm cứu , những bài tập thể dục để tăng cường sức khoẻ , và dịch vụ nắn bóp cột sống được xem như là hữu ích đối với những người này . |
Other names of this star include BD-07° 4003 (BD catalogue, first known publication) and HO Librae (variable star designation). Các tên gọi khác cho ngôi sao này là BD-07° 4003 (Catalô BD, được xuất bản sớm nhất) và HO Librae (định danh sao biến quang). |
Libra, as in the House of Libra! Thiên Bình, giống như Cung Thiên Bình! |
But I got the new Libra poster, and I started to read my new Libra horoscope, and I was astonished to find that it was also totally me. ( Laughter ) Nhưng tôi mua cái poster mới và bắt đầu đọc tử vi Thiên bình, và tôi kinh ngạc phát hiện ra Thiên bình cũng hoàn toàn là tôi |
Written by Jörgen Elofsson and produced by Steve Mac, the song appears on the compilation album Voices from the FIFA World Cup (2006) and on the 2006 European re-release of Braxton's fifth studio album, Libra. Viết bởi Jörgen Elofsson và do Steve Mac sản xuất, bài hát đã xuất hiện trên album biên tập Voices from the FIFA World Cup (2006) và album phòng thu thứ năm được phát hành lại năm 2006) ở châu Âu của Braxton, album Libra (2005). |
Libras are fixers , and back pain is often a problem and can lead to stress for many people . Cung Thiên Bình là người lập , và đau lưng thường là một vấn đề có thể dẫn đến căng thẳng đối với nhiều người . |
Atlanta served as Admiral Scott's flagship as the light cruiser, accompanied by four destroyers, escorted Zeilin, Libra and Betelgeuse to Guadalcanal. Bài chi tiết: Hải chiến Guadalcanal Được bốn tàu khu trục tháp tùng, Atlanta đã phục vụ như là soái hạm của Đô đốc Scott hộ tống các chiếc Zeilin, Libra và Betelgeuse đi đến Guadalcanal. |
I'm an old friend of his master, Libra. Tôi là bạn cũ của sư phụ hắn, Thiên Bình. |
Gliese 570, also known as 33 G. Librae, is a ternary star system approximately 19 light-years away. Gliese 570 tên gọi khác là 33 G. Librae, là một hệ sao sao dài có khoảng cách với chúng ta khoảng 19 năm ánh sáng. |
Se venden a dos dólares la libra. = "They are sold at two dollars a pound." Se venden a dos dólares la libra. = "Họ bán (ở) giá hai đô một pound." |
The two components are designated α1 Librae and α2 Librae. Hai ngôi sao tạo nên nó được đặt ký hiệu là α1 Librae và α2 Librae. |
It was not redesignated as Sigma Librae until 1851 by Benjamin A. Gould. Nó đã không được đặt lại tên là σ Librae cho tới tận năm 1851 (bởi Benjamin A. Gould). |
23 Librae c (23 Lib c) is an extrasolar planet like Jupiter discovered in 2009 orbiting the star 23 Librae. 23 Librae c (hay 23 Lib c) là một ngoại hành tinh quay quanh ngôi sao 23 Librae giống như Sao Mộc và được phát hiện năm 2009. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Libra trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới Libra
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.