jolly trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ jolly trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jolly trong Tiếng Anh.

Từ jolly trong Tiếng Anh có các nghĩa là vui vẻ, vui, rất. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ jolly

vui vẻ

adjective

Well, I don't know about K being jolly.
Tôi không biết K lại vui vẻ đấy.

vui

adjective

He gets his jollies pushing around alphas because he can.
Lão thích tìm niềm vui từ việc chửi người là vì lão có quyền.

rất

adverb

♪ For he's a jolly good fellow ♪
♪ Vì em là người rất tốt ♪

Xem thêm ví dụ

Video: ♪♫ Frosty the coal man is a jolly, happy soul.
Video: ♪♫ Bác thợ mỏ vui vẻ yêu đời.
Jolly loves clovers.
Jolly thích cỏ 4 lá.
And jolly well high time.
cực kì đúng lúc.
Along with Rivas and Jolly Land, she formed a female vocal trio.
Cùng với Rivas và Jolly Land, bà đã thành lập một bộ ba giọng nữ.
Ongoing problems with avionics systems were addressed in the Jolly Well program, completed in 1964, which improved components of the AN/ASQ-38 bombing navigational computer and the terrain computer.
Những vấn đề tiếp tục với hệ thống điện tử tiên tiến được xử lý trong chương trình Jolly Well, hoàn tất năm 1964, đã cải tiến những thành phần của máy tính dẫn đường ném bom AN/ASQ-38 và máy tính theo dõi địa hình.
Dave de Sylvi of Sputnikmusic noted that Knowles sings: "I could be like a jolly rancher that you get from the corner store" with the same sense of mischief as Christina Aguilera on 'Candyman' (2007)."
Dave de Sylvi của Sputnikmusic lưu ý câu mà Knowles hát: "Tôi có thể giống như một chủ trại vui vẻ mà bạn nhận được từ các góc khung cửa" với cùng một cảm giác nghịch ngợm như Christina Aguilera với 'Candyman' (2007)."
They think Buddha was so boring, and they're so surprised when they meet Dalai Lama and he's fairly jolly.
Họ nghĩ đức Phật thật là chán, và họ ngạc nhiên khi gặp Đạt Lai Lạt Ma và ông ta thật tràn đầy năng lượng.
Jolly good show.
Màn trình diễn đẹp lắm.
Are you my jolly sailor bold?
Anh là chàng thủy thủ dũng cảm vui nhộn của em phải không?
" Aye, Robin, Jolly Robin, and thou shalt know of mine. "
" Vâng, Robin, Jolly Robin, rồi chàng sẽ biết đến ta. "
Niag'ra Falls, Yellowstone Park, and the jolly old Grand Canyon, and what- not? " " I saw a great deal. "
Niag'ra Falls, Yellowstone Park, và jolly Grand Canyon, và những gì không "? " Tôi thấy rất nhiều. "
Jolly Jumper first appeared along with Lucky Luke in the story Arizona 1880, published in the Almanach issue of the Franco-Belgian comics magazine Spirou on December 7, 1946.
Jolly Jumper xuất hiện lần đầu tiên cùng với Lucky Luke trong tập truyện Arizona 1880, xuất bản trong số báo Almanach của tạp chí truyện tranh Le Journal de Spirou vào ngày 7 tháng 12 năm 1946.
You are downright jolly?
Ông hết sức vui vẻ?
Jolly Jumper is a white horse with a brownish spot on his left side and a blond mane.
Jolly Jumper là chú ngựa màu trắng với đốm nâu trên thân bên trái, bờm và đuôi màu vàng.
"Revenge for Jolly: Tribeca Review".
Ngày 8 tháng 9 năm 2011. ^ “Revenge for Jolly: Tribeca Review”.
Once a jolly swagman camped by a billabong.
Có một người lữ hành vui vẻ, cắm trại bên hồ
Laura looked at her blue, laughing eyes and thought that Christmas would be jolly.
Laura ngắm ánh mắt xanh lơ nghịch ngợm của bà ấy và nghĩ lễ Giáng Sinh sẽ vui lắm.
Now jolly well understand this.
Bây giờ hãy vui vẻ để hiểu điều này.
Jolly awkward if it had been another fellow.
Jolly sẽ rất kinh ngạc nếu đó là người khác.
The 3DBenchy is described by its creator, Creative Tools, as 'the jolly 3D printing torture-test' and was released in April 2015 with a multi part model released in July 2015.
3DBenchy được mô tả bởi tác giả của nó, Creative Tools, như là 'thử nghiệm tra tấn in 3D vui nhộn' và được phát hành vào tháng 4 năm 2015 với một mô hình đa phần được phát hành vào tháng 7 năm 2015.
Many view this jolly old man who sports a large belly and snow-white beard as the very personification of Christmas.
Nhiều người xem ông già vui tính này với bụng phệ to tướng và râu tóc bạc phơ là hiện thân của Lễ Giáng Sinh.
I BELONGED to Egbe Jolly, the most prominent social club in Akure, a town in western Nigeria.
TÔI là thành viên của câu lạc bộ Egbe Jolly nổi tiếng nhất ở Akure, một thị trấn ở miền tây Nigiêria.
He told Martin, "The name of my album is A Jolly Christmas.
Ông nói với Martin, "Tên gọi album của tôi là A Jolly Christmas.
"""Every man knows that he can jolly his wife into doing anything, and doing without anything."
Mà đàn ông lại thừa biết rằng người vợ được chiều chuộng khéo léo sẽ làm mọi việc, hy sinh mọi thứ cho chồng vui.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ jolly trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.