joey trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ joey trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ joey trong Tiếng Anh.
Từ joey trong Tiếng Anh có các nghĩa là con canguru con, con thú con. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ joey
con canguru connoun |
con thú connoun |
Xem thêm ví dụ
And you thought it would be awkward with Joey. Em có nghĩ là mình đang làm Joey khó xử không? |
Yeah, Joey really knows his art, huh? Yeah, Joey hiểu rõ về hội họa đấy chứ? |
On The Judy Garland Show Christmas Special, Garland sang the song to her children Joey and Lorna Luft with Sinatra's alternate lyrics. Trong The Judy Garland Show Christmas Special, Garland hát ca khúc này cho các con của bà là Joey và Lorna Luft với phần lời đã sửa đổi của Sinatra. |
Before we do, are any of Joey's special " romance " magazines in there? Trc khi vào đó, có cuốn tạp chí " lãng mạn " nào của Joey trong kia không? |
Joey, come on. Joey, thôi nào. |
After being extremely full, Joey still had room for pie. Sau khi đã rất no, Joey vẫn còn tiếp tục ăn bánh. |
Now's not the time, Joey. Bây giờ không phải lúc, Joey. |
If Joey and Chandler walked in now, we could make a fortune. Nếu Joey và Chandler bước vào bây giờ, chúng ta có thể làm giầu đấy. |
The first season introduces the six main characters: Rachel, Monica, Phoebe, Joey, Chandler, and Ross. Bài chi tiết: Những người bạn (mùa 1) Mùa phim đầu tiên giới thiệu 6 nhân vật chính: Rachel, Monica, Phoebe, Joey, Chandler và Ross. |
Do you want what happened, or Joey's lewd version? Vậy cậu muốn biết chuyện gì đã xảy ra, hay muốn nghe phiên bản dâm đãng của Joey? |
Joey and I killed all of'em. Joey và tôi đã giết tất cả họ. |
I don't know why Joey had to kiss her. Không hiểu tại sao Joey lại hôn cô ta. |
Yeah, and by " someone " she means Joey. Yeah, ý cậu ấy là Joey. |
Whenever you're ready, Joey. Sẵn sàng diễn đi, Joey. |
Joey, you're so sweet. Joey, cậu thật ngọt ngào. |
No, Joey... if you want to be a good man, be a good man. Không, Joey... nếu anh muốn là một người đàn ông tốt, là một người đàn ông tốt. |
He said, " Joey, you stink at lying. " What am I gonna do? Nó biểu, " Joey, cậu là tên nói dối thối tha. " Tớ sẽ làm gì đây? |
Between 2011-2014, Joey served as the 1st ever Kenyan VJ (Video Jockey) for the South-African based music channel Channel O where she represented Kenyan music, entertainment, and culture to the rest of the continent. Từ năm 2011-2014, Joey đóng vai trò là VJ (Video Jockey) người Kenya đầu tiên cho kênh O - một kênh âm nhạc Nam Phi, nơi cô đại diện cho âm nhạc, giải trí và văn hóa Kenya cho phần còn lại của lục địa đen. |
How will Joey react to you blowing off his sister with a letter? Joey nghĩ sao khi cậu đá em của cậu ấy bằng lá thư này hả? |
My son Joey was born with club feet . Con trai Joey của tôi sinh ra đã bị tật bẩm sinh ở chân . |
All right, I knocked down Joey Farrell, okay? Rồi, em đã knockout Joey Ferrell. |
Oh, Joey, I'm hardly... Oh, Joey, Tớ hầu như không... |
So, I just ran into Joey, packing up. Thì, anh vừa mới gặp Joey, đang sắp xếp hành lý. |
But it hurts my Joey's apple. Nhưng nó làm " quả táo Joey " của tớ đau. |
Plus, Joey could get lost and they could have to page us to go pick him up. Thêm nữa, Joey còn có thể bị lạc, mình lại phải đi tìm nữa. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ joey trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới joey
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.