gangbang trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gangbang trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gangbang trong Tiếng Anh.
Từ gangbang trong Tiếng Anh có các nghĩa là tình dục tập thể, tự sướng, Hiếp dâm, thủ dâm, cưỡng hiếp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ gangbang
tình dục tập thể
|
tự sướng
|
Hiếp dâm
|
thủ dâm
|
cưỡng hiếp
|
Xem thêm ví dụ
So you think this looks like something a gangbanger did Vậy cậu nghĩ nó là thanh toán giang hồ sao? |
He's a local gangbanger. Hắn là một tên tội phạm đang ở khu vực này. |
If tomorrow I tell the press that, like, a gangbanger will get shot or a truckload of soldiers will be blowing up nobody panics. Nếu mai tao nói với báo chí rằng một thằng trong băng đảng sẽ bị bắn chết... hoặc một chiếc xe tải chất đầy lính sẽ bị nổ tung... thì chẳng ai hoảng sợ cả. |
I ran over those gangbangers! Thầy đã cán chết lũ côn đồ đó! |
Roberto thinks they were the gangbangers that tried to hijack the drop, boss. Roberto nghĩ đó là bọn du đãng đã tìm cách giật tiền hôm nọ đó sếp. |
I mean, camouflage and cheetah print, that's straight out the gangbanger's handbook. Ý tôi là, quần quân đội rồi áo da báo, cứ như chui ra từ sổ tay dạy làm " bộ đội " ấy. |
A vice president whose wife cheats on him and who is friendly with a former gangbanger? Một phó tổng thống bị vợ cắm sừng và có mối quan hệ thân thiết với một gã cựu tội phạm. |
In 2013, she made her directorial debut with Elegant Angel's Gangbanged 6. Vào năm 2013, cô đã tham gia Gangbanged 6 của Elegant Angel. |
Also, Roberto saw these two crazy gangbanger homeys. Roberto cũng đã thấy 2 gã da đen khùng nọ... |
These guys are still trying to pin the shootings on a gangbanger named playboy. Họ vẫn cố gán các vụ xả súng vào 1 tên trùm tên là Playboy. |
They call us outlaws, gangbangers. Họ coi chúng tôi là lũ vô tổ chức, xấu xa. |
Shit, those are the gangbangers. Mẹ kiếp, lại bọn du đãng đó. |
You're gonna have to come up with something better than a gangbanger, derek Cậu sẽ phải nghĩ ra gì đó tốt hơn là 1 tên giang hồ, Derek. |
Our advantage was the force thought we were gangbangers. Lợi thế của chúng ta là lực lượng tưởng chúng ta là tội phạm. |
Killing a gangbanger isn't easy. Giết giang hồ không dễ. |
Rodney harris the gangbanger Rodney Harris giang hồ. |
But they were gangbangers Nhưng chúng là giang hồ. |
Who steal the drugs to sell them back to the gangbangers they stole them from. Chúng cướp " hàng " và bán lại cho những băng đảng mà chúng cướp. |
A lot of career criminals, gangbangers. Rất nhiều người là tội phạm, băng nhóm. |
You want to put our national security in the hands of witches, gangbangers, and crocodiles? Bà muốn chúng ta đặt an ninh quốc gia và tay của... Phù thủy, côn đồ và cá sấu à? |
Stroke or no stroke, old school gangbang Mexicans don't help the Feds. Dù đánh hay không thì một cựu găng-xtơ Mễ cũng không giúp cảnh sát đâu. |
In the midst of being gangbanged by forces unseen, I figure I'd drill a new orifice, go on and fuck myself for a change. Trong khi bị quần bởi một mớ thế lực bí ẩn, anh nghĩ là mình nên chọn 1 văn phòng mới, và ngồi thử vận may với chính mình. |
An old Mexican con and a former mob- - whatever you want to call it- - explaining to the cops why these two dirty gangbangers ended up all busted like they did? dù là cách gọi nào đi nữa... đang giải thích với cảnh sát rằng 2 tên côn đồ vừa đến nơi này đã uổng mạng như chính cái cách mà bọn họ muốn gây ra? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ gangbang trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới gangbang
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.