fuck trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fuck trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fuck trong Tiếng Anh.
Từ fuck trong Tiếng Anh có các nghĩa là đụ, địt, gạc, Chịch. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ fuck
đụverb (to have sexual intercourse-obscene or vulgar) |
địtverb (to have sexual intercourse-obscene or vulgar) |
gạcverb (to put in an extremely difficult or impossible situation) |
Chịch(Fuck and go !) |
Xem thêm ví dụ
I said get the fuck outta my car! Tao bảo cút mẹ mày ra khỏi xe tao! |
Break his fucking legs, he'll give you a Who concert. Đập gãy đôi chân chết tiệt của hắn ta đi, hắn sẽ cho anh một vở diễn " Ai ". |
Get the fuck out of here. Cút khỏi đây đi. |
Do not be a gentleman, you go right for the fucking balls. Vậy còn gì là nam tử hán. |
Fuck, we'll be lucky to make tw o! Mẹ khỉ, sống được hai tiếng là may! |
I'm doing my fucking job! Tôi đang làm việc của mình! |
You come around me again, and I'm gonna fucking kill you. Mày còn tới tìm tao nữa, tao sẽ giết mày đấy |
Fuck you. Đậu xanh. |
As you can probably guess, I fuck her Goddamn brains out! Như bạn có thể đoán được, tôi đệch em ấy như điên... |
About fucking time, you guys. Tới đúng lúc rồi đó tụi mày. |
Why don't you shut the fuck up? Tại sao anh không câm mẹ mõm đi? |
"Chartverfolgung – Allen,Lily – Fuck You". Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2010. ^ “Chartverfolgung - Allen,Lily - Fuck You”. |
You gotta be fucking kidding me. Cậu đùa tôi sao. |
You really sold a cartoon to the fucking New Yorker magazine. ] ( Laughter ) Quả đã bán một tranh vui cho The New Yorker " khỉ gió "! ] ( Khán giả cười ) |
You think you can fuck with my business? Mày tưởng có thể xía vào chuyện làm ăn của tao hả? |
Get out of the fucking car. Ra khỏi xe ngay! |
I haven't slept for fucking weeks. Tôi đã không ngủ được trong mấy tuần. |
What the fuck? Cái mẹ gì thế? |
It' s so fucking unfair Chơi đếch đẹp |
Are you fucking kidding me? Nghe tôi này. |
That's some fucking nerve you got, buddy. Anh gan quá thể đấy, anh bạn. |
There's no way you could've known he was such a fucking sociopath. Không đời nào cô có thể biết được hắn ta là một gã khốn tâm thần mà. |
That's a selfish fucking attitude for a mother to take. Làm mẹ như thế thì ích kỷ quá đấy. |
You are in way over your fucking head! Mày đang quá lắm rồi đó! |
What the fuck? Cái quái gì đây? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fuck trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới fuck
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.