frisbee trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ frisbee trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ frisbee trong Tiếng Anh.
Từ frisbee trong Tiếng Anh có các nghĩa là đĩa bay, đĩa, tàu bay chưa nhận biết, hình tròn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ frisbee
đĩa bay
|
đĩa
|
tàu bay chưa nhận biết
|
hình tròn
|
Xem thêm ví dụ
You ladies ready to play a little Ultimate Frisbee? Các vị đã sẵn sàng chơi trò chơi đẩy nhau chưa? |
Ultimate Frisbee? Trò đẩy nhau ư? |
All that Frisbee-playing with Shaggy really paid off. Tất cả những chiếc dĩa nhựa với Shaggy thực sực có hiệu quả. |
Switzerland portal Official site of the town (available in French, English and German) Web site of the Roman Museum of Nyon (same languages as above link) Paléo Festival Rugby Club Nyon Ultimate Frisbee Club, Les Mange-Disques de Nyon La Redoute, Popular neighbourhood of Nyon Villa Sanluca, the boutique hotel in Nyon. Chủ đề Thụy Sĩ Trang chính thức của thị trấn (có sẵn bằng tiếng Pháp, tiếng Anh và tiếng Đức) Trang web của bảo tàng La Mã ở Nyon (có cùng ngôn ngữ như liên kết trên) Lễ hội Paléo Câu lạc bộ bóng bầu dục Nyon Phố Redoute, khu phố nổi tiếng ở Nyon Villa Sanluca, khách sạn cổ điển ở Nyon. |
When people type "buy frisbee" on Google search, your ad might appear on the search results page. Khi mọi người nhập "mua đĩa frisbee" trên tìm kiếm của Google, quảng cáo của bạn có thể xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm. |
People with rheumatoid arthritis derive benefit from movements like walking and throwing a Frisbee with their pet . Người bị viêm khớp kinh niên có thể cảm thấy dễ chịu hơn khi thực hiện các cử động chẳng hạn như đi bộ và ném đĩa nhựa với thú nuôi của mình . |
Stein jumped the fence and went onto the baseball field with Ashley, where he threw discs (Frisbees) for the dog to catch. Stein nhảy hàng rào và đi lên sân bóng chày cùng Ashley, nơi anh ném đĩa (Frisbees) cho chú chó bắt. |
If you sell frisbees, you can add "buy frisbee" as a keyword in your Google Ads campaign. Nếu bạn bán đĩa bay frisbee, bạn có thể thêm "mua đĩa frisbee" làm từ khóa trong chiến dịch Google Ads của mình. |
The crowd was in awe at Ashley's disc-catching ability, as he ran up to 35 miles per hour and leaped 9 feet in the air to snag the Frisbees. Đám đông khán giả đã kinh ngạc trước khả năng bắt đĩa của Ashley qua việc nó chạy lên đến 35 dặm một giờ và nhảy 9 feet trên không để bắt các đĩa nhựa được ném đi. |
* Visit a local park, where you can feed the birds, take a walk, throw a Frisbee, ride bikes, or have a picnic. * Đi thăm một công viên ở địa phương, nơi mà các em có thể cho các con chim ăn, đi tản bộ, chơi trò chơi ném dĩa nhựa, đạp xe đạp, hoặc có một bữa ăn ngoài trời. |
♫ Strolling along in Central Park ♫ ♫ Everyone's out today ♫ ♫ The daisies and dogwoods are all in bloom ♫ ♫ Oh, what a glorious day ♫ ♫ For picnics and Frisbees and roller skaters, ♫ ♫ Friends and lovers and lonely sunbathers ♫ ♫ Everyone's out in merry Manhattan in January ♫ ( Laughter ) ( Applause ) ♫ I brought the iced tea; ♫ ♫ Did you bring the bug spray? ♫ ♫ The flies are the size of your head ♫ ♫ Next to the palm tree, ♫ ♫ Did you see the'gators ♫ ♫ Looking happy and well fed? ♫ ♫ Everyone's out in merry Manhattan in January ♫ Ok ♫ Đi dạo trong công viên Central ♫ ♫ Mọi người đều ra ngoài vui chơi hôm nay ♫ ♫ Hoa cúc và hoa sơn thù du tất cả đều nở rộ ♫ ♫ Thật là một ngày tuyệt đẹp ♫ ♫ Để vui chơi và chơi ném đĩa và trượt patin ♫ ♫ Bạn bè, tình nhân và những người phơi nắng cô đơn ♫ ♫ Tất cả đều ra ngoài vui chơi ở Manhattan vui nhộn này vào tháng Giêng ♫ ( Vỗ tay ) ♫ Tôi có mang theo trà đá; ♫ ♫ Bạn có mang theo thuốc xịt côn trùng không? ♫ ♫ Những con côn trùng có kích thước bằng đầu của bạn ♫ ♫ Kế bên những cây cọ, ♫ ♫ Bạn có thấy những con cá sấu ♫ ♫ Trông rất hạnh phúc và béo tốt không? ♫ ♫ Tất cả đều ra ngoài vui chơi ở Manhattan vui nhộn này vào tháng Giêng ♫ |
The next year, Stein helped to organize the first Frisbee Dog World Championship for flying-disc catching dogs and their handlers, which continued as an annual event. Năm sau, Stein đã giúp tổ chức Giải vô địch thế giới chó bắt Frĩaee đầu tiên cho những chú chó bắt đĩa bay và người điều khiển chúng, tiếp tục như một sự kiện thường niên. |
Even burgers and Frisbee. Kể cả là ăn bánh hay ném đĩa. |
We got our Frisbee stuck. Cái đĩa của chúng ta bị kẹt rồi. |
The most versatile substance on the planet, and they used it to make a Frisbee. Vật liệu linh hoạt nhất hành tinh, và chúng dùng nó để làm một cái đĩa đồ chơi. |
In those early years the Dog World Championship took place alongside the "human" Frisbee championships at the Rose Bowl in Pasadena, California. Trong những năm đầu tiên, Giải vô địch thế giới Dog đã diễn ra cùng với giải vô địch Fruceree "người" tại Rose Bowl ở Pasadena, California. |
You know, throw a frisbee, have some fun. Ném đĩa chẳng hạn, vui vẻ tí đê. |
You would look so sexy with a Frisbee in that mouth. Cô sẽ rất hấp dẫn khi ngậm cái đĩa Frisbee bằng cái miệng đó. |
In addition, your ad could also appear on websites about ultimate frisbee. Ngoài ra, quảng cáo của bạn cũng có thể xuất hiện trên các trang web về ném đĩa bay. |
Well, spin me frisbee. Chà, bất ngờ đấy. |
The hat, he is a Frisbee. Chiếc mũ, nó là đĩa bay đấy. |
As of his February 2011 appearance on the Late Show with David Letterman, Dusty had stolen 16 car wash mitts, 7 sponges, 213 dish towels, 7 wash cloths, 5 towels, 18 shoes, 73 socks, 100 gloves, 1 pair of mittens, 3 aprons, 40 balls, 4 pairs of underwear, 1 dog collar, 6 rubber toys, 1 blanket, 3 leg warmers, 2 Frisbees, 1 golf club head cover, 1 safety mask, 2 mesh bags, 1 bag of water balloons, 1 pair of pajama pants, 8 bathing suits, and 8 miscellaneous objects. Kể từ lần xuất hiện cuối tháng 2 năm 2011 trong Late Show with David Letterman, Dusty đã đánh cắp 16 găng tay rửa xe, 7 miếng bọt biển, 213 khăn lau chén, 7 khăn lau, 5 khăn, 18 giày, 73 vớ, 100 găng tay, 1 đôi găng tay, 3 tạp dề, 40 quả bóng, 4 cặp đồ lót, 1 vòng cổ chó, 6 đồ chơi cao su, 1 chăn, 3 ấm chân, 2 đĩa ném đồ chơi, 1 khăn che đầu câu lạc bộ golf, 1 mặt nạ an toàn, 2 túi lưới, 1 túi bóng bay nước, 1 cặp quần pyjama, 8 bộ đồ tắm và 8 đồ vật linh tinh. |
Later in the game, Chase usually caught frisbees to win a cash prize for a lucky fan. Sau đó trong khi thi đấu, Chase thường tham gia trò chơi bắt đĩa nhựa để giành giải thưởng tiền mặt cho một người hâm mộ may mắn. |
♫ For picnics and Frisbees and roller skaters, ♫ ♫ Để vui chơi và chơi ném đĩa và trượt patin ♫ |
Well, we'd be free to play Frisbee and give each other massages. Vâng, chúng ta được tự do chơi Frisbee và nhắn tin với từng người. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ frisbee trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới frisbee
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.