fibroid trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fibroid trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fibroid trong Tiếng Anh.
Từ fibroid trong Tiếng Anh có các nghĩa là dạng sợi, dạng xơ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ fibroid
dạng sợinoun |
dạng xơnoun |
Xem thêm ví dụ
She was diagnosed with a grapefruit-sized fibroid. Chị được chẩn đoán có khối u xơ to bằng quả bưởi. |
The pain of endometriosis or fibroids can also occur at other times of the month . Đau do lạc nội mạc tử cung hoặc u xơ cũng có thể xảy ra ở những thời điểm khác trong tháng . |
And sometimes, they cannot even conceive and become pregnant because of the fibroid. Và đôi khi, họ không thể thụ thai vì u xơ. |
This is a big fibroid. Đây là khối u xơ rất to. |
But the pain can be caused by another condition , such as fibroids , which are noncancerous growths of the muscle tissue of the uterus . Nhưng đau cũng có thể là do một bệnh khác gây ra , chẳng hạn như u xơ - đây là chứng u mô cơ tử cung lành tính . |
Fibroids can cause severe cramps and heavier bleeding during your period . U xơ có thể gây chuột rút dữ dội và xuất huyết nhiều hơn trong kỳ kinh . |
This prophecy also means no more Alzheimer’s disease, osteoporosis, fibroid tumors, glaucoma, or even cataracts —so common in old age. Lời tiên tri này cũng có nghĩa là sẽ không còn chứng bệnh suy nhược thần kinh, bệnh loãng xương, bệnh u xơ, bệnh tăng nhãn áp hoặc ngay cả bệnh cườm mắt—mà những người lớn tuổi rất thường hay mắc phải. |
Endometriosis or Fibroids ? Lạc nội mạc tử cung hay U xơ ? |
Then they told me I had fibroids. Rồi họ nói tôi bị u xơ tử cung. |
She was diagnosed with a grapefruit- sized fibroid. Chị được chẩn đoán có khối u xơ to bằng quả bưởi. |
My fibroids are acting up. Tử cung của tôi lại loạn lên rồi. |
Ultrasound can also show abnormal conditions , such as ovarian cysts or fibroids ( benign tumors in the uterus ) . Siêu âm cũng có thể cho thấy những tình trạng bất thường , như là u nang buồng trứng hoặc u xơ tử cung ( các khối u lành tính trong tử cung ) . |
And this is, in 2004, the FDA has approved MR-guided focused ultrasounds for the treatment of symptomatic uterine fibroids. Đó là, vào năm 2004, Cục quản lí Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã chấp thuận dùng sóng siêu âm tập trung để điều trị u xơ tử cung. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fibroid trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới fibroid
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.