dote trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dote trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dote trong Tiếng Anh.

Từ dote trong Tiếng Anh có các nghĩa là say mê, hoá lẩm cẩm, hoá lẫn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ dote

say mê

verb

hoá lẩm cẩm

verb

hoá lẫn

verb

Xem thêm ví dụ

She doted on you, and she ignored me.
Mẹ thương yêu mày và bỏ rơi tao
Shelby Corcoran (Idina Menzel)—Rachel's biological mother, the adoptive mother of Quinn (Dianna Agron) and Puck's daughter Beth, and the former coach of rival glee club Vocal Adrenaline—is headhunted to coach a second glee club at McKinley High financed by Sugar Motta's (Vanessa Lengies) wealthy and doting father.
Shelby Corcoran (Idina Menzel)—mẹ đẻ của Rachel và là mẹ nuôi của Beth, đứa con gái của Quinn (Dianna Agron) và Puck, cũng như là huấn luyện viên cũ của đội hát đối thủ Vocal Adrenaline—được săn đón để trở thành huấn luyện viên của nhóm hát thứ hai tại trường trung học McKinley, tài trợ bởi người cha giàu có và lẩm cẩm của Sugar Motta (Vanessa Lengies).
I want to be a doting mom...
Con muốn làm mẹ...
" We'll play hot, doting husband, sweet, loving spouse. "
" Chúng ta sẽ chơi trò vợ chồng nồng thắm nóng bỏng. "
Wet Tha Dote Htoe, pork offal cooked in light soy sauce.
Wet Tha Dote Htoe, lòng lợn nấu với xì dầu loãng.
Even though he gives off an impression of a grumpy old man, he actually dotes on his grandchildren a lot, in particular Momo, and aims to live long enough to send them away for their marriages.
Mặc dù có vẻ nghiêm nghị, thực ra ông rất chiều chuộng những đứa cháu của mình, đặc biệt là Momo, và muốn sống đến lúc chứng kiến họ thành hôn.
Henry VIII doted on his daughter and boasted to the Venetian ambassador Sebastian Giustiniani, "This girl never cries".
Quốc vương Henry VIII rất yêu con gái và khoe với sứ thần Venice, Sebastian Giustiniani rằng:"Cô bé này chưa hề khóc bao giờ".
He dotes on Yoshida, but he also has a sadistic streak and likes to play with Yoshida's fears.
Anh yêu Yoshida, nhưng anh cũng có thiên hướng là một người bạo dâm và thích trêu đùa những nỗi sợ hãi của Yoshida.
Yeah, but she doted on the frowner.
Ừ, nhưng mẹ Iại chấm thằng cau có.
More than anything else, he dotes on his son Abdullah.
Theo Al-Tabari, có thêm một người con trai nữa là Abdullah.
Miss van Groot kept herself sealed off from the world, but she doted on my son.
Miss van Groot tự cách li mình khỏi thế giới, nhưng bà ấy lại yêu quý con trai tôi.
Margaery Tyrell dotes on filthy urchins for a reason.
Margaery Tyrell yêu quý 1 đám ăn mày bẩn thỉu là có lý do.
Did you see how he dotes on her?
Ông có nhìn thấy cái cách anh ta chết mê chết mệt nó không?
It was advocating friends and a doting sister.
Nó là những người bạn hết mình và một người chị bé nhỏ.
Kanga is a female kangaroo and the doting mother of Roo.
Kanga: Một con kangaoo cái, mẹ của Roo.
In contrast, he was fond of his second son, Prince Albert (later George VI), and doted on his eldest granddaughter, Princess Elizabeth; he nicknamed her "Lilibet", and she affectionately called him "Grandpa England".
Ngược lại, ông thương yêu hoàng tử thứ hai, Hoàng tử Albert (về sau là George VI), và cưng chiều đứa cháu gái lớn tuổi nhất của ông, Công chúa Elizabeth; ông đặt biệt danh cho cô ta là "Lilibet", và cô trìu mến gọi ông là "Người ông Anh quốc".
Doting like me, and like me banished, Then mightst thou speak, then mightst thou tear thy hair,
Lâm câm như tôi, và như tôi bị trục xuất, mightst Sau đó, ngươi nói chuyện, sau đó mightst ngươi xé tóc ngươi,
I remember how he used to dote on you when you were little.
Anh nhớ bố đã thương em như thế nào lúc em còn nhỏ.
He shared an apartment with his fiancée Linda Doucett from 1987 until 1994; on The Larry Sanders Show, Doucett portrayed Darlene, Hank Kingsley's doting assistant.
Ông ở cùng một căn hộ với vợ chưa cưới là diễn viên và người mẫu Playboy Linda Doucett, từ năm 1987 đến 1994; trên The Larry Sanders Show, Doucett vào vai Darlene, trợ lý lẩm cẩm của Hank Kingsley.
He dotes on you.
Ông ấy thích 2 người đấy
He was an amazing talent , a loving husband , a great dad , and a doting grandfather . "
Ông là một tài năng tuyệt vời , một người chồng giàu lòng yêu thương , người cha vĩ đại , và là người ông yêu thương con cháu . "
It is out of the idolatrous dotings of the old Egyptians upon broiled ibis and roasted river horse, that you see the mummies of those creatures in their huge bake- houses the pyramids.
Nó là của dotings sùng bái thần tượng của người Ai Cập cũ khi cò nướng và nướng sông con ngựa, mà bạn nhìn thấy các xác ướp của những sinh vật khổng lồ của họ nướng nhà các kim tự tháp.
I do dote on her.
Tôi thật sự ngưỡng mộ cô ấy.
Sir Pitt and Rawdon both dote on her, although Rawdon is her favourite nephew and sole heir until he marries Becky.
Ngài Pitt và Rawdon đều cố xun xoe xu nịnh bà, nhưng Rawdon luôn được bà có cảm tình hơn và coi chàng là đứa con nuôi lý tưởng cho đến khi chàng lén lút cưới Becky.
FRlAR For doting, not for loving, pupil mine.
Anh em Đối với lâm câm, không yêu thương, tôi học sinh.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dote trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.