creche trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ creche trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ creche trong Tiếng Anh.

Từ creche trong Tiếng Anh có nghĩa là nhà trẻ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ creche

nhà trẻ

noun

Xem thêm ví dụ

Two or three weeks after hatching, the young no longer need to be brooded continuously and may leave the nest, often forming creches but returning to be fed by the parents.
Khoảng 2-3 tuần sau khi nở thì chim non không cần chăm sóc liên tục và có thể rời tổ, thường tụ tập lại với nhau nhưng sẽ trở về để được chim bố mẹ của chúng cho ăn.
When the pubs are about a month old they join the local creche
Khi đầy một tháng tuổi, những con sư tử biển bé sẽ gia nhập " vườn trẻ " trong đàn.
Asiaweek magazine notes: “Christmas in Asia—from the festive lights in Hong Kong to towering hotel Yuletide trees in Beijing to a creche in downtown Singapore—is largely a secular (mainly retail) event.”
Tạp chí Asiaweek lưu ý: “Phần lớn Lễ Giáng Sinh ở Á Châu—từ những ánh đèn trong ngày lễ ở Hồng Kông đến những cây Nô-en cao vút trong những khách sạn ở Bắc Kinh, đến mô hình cảnh giáng sinh dưới phố Singapore—là việc thế tục (buôn bán)”.
Their chicks survive by huddling in creches to conserve their heat.
Lũ chim con sống sót bằng cách tụm lại thành nhóm để giữ ấm.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ creche trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.