concierge trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ concierge trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ concierge trong Tiếng Anh.
Từ concierge trong Tiếng Anh có các nghĩa là người giữ cửa, phu khuân vác. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ concierge
người giữ cửanoun Ah. Probably the concierge with more gifts. Ah. Chắc là người giữ cửa mang thêm quà đến đấy. |
phu khuân vácnoun |
Xem thêm ví dụ
A 2-star hotel may have modest rooms and economy pricing, while a 4-star hotel could feature upscale decor, a dedicated concierge, 24-hour room service and luxury amenities such as bathrobes and minibars. Một khách sạn 2 sao có thể có các phòng giản dị với mức giá tiết kiệm trong khi một khách sạn 4 sao có thể có phòng trang trí cao cấp, nhân viên phục vụ tận tâm, dịch vụ phòng 24 giờ và các tiện nghi sang trọng như áo choàng tắm và quầy minibar. |
I'm a cancer concierge. Tôi là chuyên viên ung thư. |
A two-star hotel may have modest rooms and economy pricing, while a four-star hotel might feature upscale decor, a dedicated concierge, 24-hour room service and luxury amenities such as bathrobes and minibars. Một khách sạn 2 sao có thể có phòng đơn giản với mức giá tiết kiệm, trong khi một khách sạn 4 sao có thể có phòng trang trí cao cấp, nhân viên tiền sảnh tận tâm, dịch vụ phòng 24 giờ cùng các tiện nghi sang trọng như áo choàng tắm và tủ mát. |
On December 6, 2017, Google made its first investment in India and picked up a significant minority stake in hyper-local concierge and delivery player Dunzo. Vào ngày 6 tháng 12 năm 2017, Google đã đầu tư đầu tiên vào Ấn Độ và chọn một cổ phần thiểu số đáng kể trong dịch vụ trợ giúp và giao hàng Dunzo. |
There's no concierge or anyone around. Không có người gác cửa hay bất cứ ai chung quanh. |
Ah. Probably the concierge with more gifts. Ah. Chắc là người giữ cửa mang thêm quà đến đấy. |
Debbie is concierge at The Bank. Debbie là một nhân viên Bank. |
You the, ah, cancer concierge? Anh là chuyên gia ung thư hả? |
It's a Concierge Key, yeah. Nó là thẻ giữ chỗ ( mua vé mọi lúc ). |
He's perfectly capable, of course, Monsieur Jean but we can't claim he's a first, or, in earnest, even second-rate concierge. Cậu ta hoàn toàn có khả năng, cậu Jean ấy, nhưng chúng tôi không nghĩ cậu ta là bậc nhất, ngay cả là quản lý khách sạn bậc hai. |
At what time does the concierge throw out the garbage? Mấy giờ thì lao công đi đổ rác? |
Think of me as your cancer concierge. Cứ nghĩ tôi là ô sin ung thư của cô. |
It had a beautiful facility, giant atrium, valet parking, a piano that played itself, a concierge that took you around from here to there. Cơ sở vật chất rất đẹp, tiền sảnh khổng lồ, có người đậu xe cho, có đàn piano tự chơi, có nhân viên bảo vệ đưa mọi người đi đây đi đó. |
" The concierge of crime. " " Bề tôi của tội ác. " |
And so it's not only an option for them, but I believe it's an imperative for Zipcar and other mesh companies to actually just wow us, to be like a concierge service. nó không chỉ là một lựa chọn cho họ nhưng họ tin tưởng đó là cấp thiếp cho zipcar và những công ty mạng lưới khác để làm ngây ngất chúng ta được như một dịch vụ trợ giúp |
This is the concierge, sir. Quản lý đây, thưa ông. |
Concierge, how may I help you, Mr. Childers? Tôi giúp gì được cho ngài, thưa ngài Childers? |
Concierge says the apartment's been empty for months. Người trông coi nói cả tháng nay căn hộ chẳng có ai ở. |
The film stars Ralph Fiennes as a concierge who teams up with one of his employees (Tony Revolori) to prove his innocence after he is framed for murder. Ralph Fiennes trong vai một người quản lý cùng hợp sức với cấp dưới của mình (Tony Revolori) để chứng minh mình vô tội sau khi anh bị quy kết vào tội giết người. |
I overheard Gideon throwing his new title around with the concierge. Tôi vô tình nghe thấy Gideon đang khoe khoang danh hiệu mới với người tiếp tân. |
I work as a concierge in a Minowa neighbourhood building. Bố làm bảo vệ một tòa nhà ở khu Minowa. |
He's a concierge. Nó là thằng quản lý khách sạn. |
The story is told from the viewpoint of Renee, a middle-aged autodidact concierge in a Paris upscale apartment house and Paloma, a 12-year-old daughter of one of the tenants who is unhappy with her life. Câu chuyện được kể từ góc nhìn của Renee, một nhân viên khách sạn trung niên tự học làm trong một căn hộ cao cấp tại Pari, Paloma, một cô con gái của một trong những khách thuê nhà cảm thấy không vui với cuộc sống của mình. |
You can see our concierge, Peter Kilgallen, and he'll give you the information you need. Các vị có thể gặp quản lý của chúng tôi, Peter Kilgallen, và anh ấy sẽ cho các vị những thông tin cần thiết. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ concierge trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới concierge
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.