clover trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ clover trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ clover trong Tiếng Anh.
Từ clover trong Tiếng Anh có các nghĩa là cây xa trục thảo, cỏ ba lá, chi cỏ ba lá, Chi Cỏ ba lá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ clover
cây xa trục thảonoun (plant in genus Trifolium) |
cỏ ba lánoun With red clover as an herbal booster. Với cỏ ba lá đỏ làm thảo dược hỗ trợ. |
chi cỏ ba lánoun |
Chi Cỏ ba láproper |
Xem thêm ví dụ
Jolly loves clovers. Jolly thích cỏ 4 lá. |
You're more likely to get struck by lightning picking a four-leaf clover. Các ngài thà là bị sét đánh còn hơn phải đi tìm cỏ bốn lá. |
There is still not a consensus over the precise botanical species of clover that is the "true" shamrock. Hiện vẫn chưa có sự đồng thuận về các loài thực vật chính xác nào thuộc dòng cỏ ba lá nhánh là shamrock "thật sự". |
Flavonoids secreted by the root of their host plant help Rhizobia in the infection stage of their symbiotic relationship with legumes like peas, beans, clover, and soy. Flavonoids được tiết ra bởi rễ các cây chủ để giúp vi khuẩn Rhizobia trong giai đoạn lây nhiễm của mối quan hệ cộng sinh với các cây họ đậu (legumes) như đậu cô ve, đậu hà lan, cỏ ba lá (clover), và đậu nành. |
Coumarin was first isolated from tonka beans and sweet clover in 1820 by A. Vogel of Munich, who initially mistook it for benzoic acid. Coumarin lần đầu tiên được phân lập từ đậu tonka và cỏ ba lá ngọt vào năm 1820 bởi A. Vogel của Munich, người ban đầu nhầm nó với axit benzoic. |
I have 4 of Diamonds and 8 of Clovers, trust me? Tôi có 4 zô và 8 nhép, tin ko? |
And he's the one risking his life to get Whoville, which, by the way, is a speck on a clover, to safety! Và anh ta đang mạo hiểm mạng sống để đưa Whoville - một hạt bụi trên một bông hoa đến nơi an toàn. |
Red clover. Cỏ ba lá đỏ. |
For example, in the series of medieval metrical poems about various Irish places called the Metrical Dindshenchus, a poem about Tailtiu or Teltown in Co. Meath describes it as a plain blossoming with flowering clover (mag scothach scothshemrach). Ví dụ, trong loạt các bài thơ có vần điệu thời trung cổ về các địa điểm khác nhau của Ireland có tên là Điệu Dindshenchus, một bài thơ về Tailtiu hoặc Teltown ở vùng Hạt Meath diễn tả nó như một đồng cỏ nở hoa rực rỡ với cỏ ba lá đang nở rộ (mag scothach scothshemrach). |
Closing song: "Moonbow" by Momoiro Z Clover. "Moon Rainbow") cả hai đều trình bày bởi Momoiro Clover Z.. |
In January 2012, Clover received Hip-Hop/Rap Award at the 21st Seoul Music Awards. Vào tháng 1 năm 2012, Cỏ ba lá đã nhận được Giải thưởng Hip-Hop / Rap tại Giải thưởng Âm nhạc Seoul lần thứ 21. |
As an example occurrence, it is found in the California Coast Ranges in such places as Ring Mountain, California, where it is found in association with cup clover. Nó được tìm thấy ở California Coast Ranges ở các địa phương như Ring Mountain, California, nơi nó được phát hiện liên hệ với Cup clover. |
In one recorded version of the ending of the song, The Clovers used the alternative lyrics: I had so much fun that I'm going back again, I wonder what'll happen with Love Potion Number Ten? Trong một phiên bản khác của bài hát, tác giả sửa lại lời hát cuối như sau: "I had so much fun, that I'm going back again, I wonder what happens with Love Potion Number Ten?" |
Clover is finished! Bông hoa coi như xong. |
'For a clover? ' Vì một bông hoa? |
In subsequent years, some plots were rotated with barley, beans, oats, red clover, and potatoes. Vài năm sau, một số luống được đổi sang trồng lúa mạch, cây đậu, yến mạch, cỏ ba lá đỏ, và khoai tây. |
However, the literature in Irish makes no distinction between clover and shamrock, and it is only in English that shamrock emerges as a distinct word. Tuy nhiên, văn học ở Ireland không phân biệt giữa cỏ ba lá (clover) và shamrock, và chỉ trong tiếng Anh thì shamrock mới đứng như một từ riêng biệt. |
Google Nexus 5X battery life test results are out Clover, Juli (September 21, 2015). "iPhone 6s Plus Has Smaller 2750mAh Battery". Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2015. ^ Google Nexus 5X battery life test results are out ^ Clover, Juli (ngày 21 tháng 9 năm 2015). “iPhone 6s Plus Has Smaller 2750mAh Battery”. |
Schofield separated good clover stalks and damaged clover stalks from the same hay mow, and fed each to a different rabbit. Schofield tách thân cây cỏ ba lá và cây thân thảo bị hỏng khỏi cùng một chiếc cỏ khô, và cho một chú thỏ khác ăn chúng. |
The trefoil thick-horned tinea or large clover case-bearer (Coleophora trifolii) is a moth of the family Coleophoridae. The Trefoil Thick-horned Tinea or Large Clover Case-bearer (Coleophora trifolii) là một loài bướm đêm thuộc họ Coleophoridae. |
The game was first announced in April 2006 along with the use of a small teaser page on the Clover Studio website. Trò chơi được công bố lần đầu tiên vào tháng 4 năm 2006 cùng với việc sử dụng một trang teaser nhỏ trên trang web Clover Studio. |
The company has been criticized for other business decisions, such as not releasing certain games outside Japan (most notably the Sengoku BASARA franchise), not releasing certain games in physical format for western markets, abruptly cancelling anticipated projects (most notably Mega Man Legends 3), and shutting down Clover Studio. Công ty đã bị chỉ trích vì các quyết định kinh doanh khác, như không phát hành một số trò chơi bên ngoài Nhật Bản, không phát hành một số trò chơi nhất định ở thị trường phương Tây, đột ngột hủy bỏ dự án (đáng chú ý nhất là Mega Man Legends 3) và đóng cửa Clover Studio. |
And that Yopp, that one small extra Yopp put it over, and all the Who noises burst out of the clover. Và theo đó mọi âm thanh của Whoville vang ra ngoài hạt bụi. |
This policy was first invoked in 2017 to block Intel Clover Trail devices from receiving the Creators Update, as Microsoft asserts that future updates "require additional hardware support to provide the best possible experience", and that Intel no longer provided support or drivers for the platform. Chính sách này lần đầu tiên được triển khai vào năm 2017 để chặn các thiết bị Intel Clover Trail nhận Creators Update, vì Microsoft khẳng định rằng các bản cập nhật trong tương lai "yêu cầu hỗ trợ phần cứng bổ sung để cung cấp trải nghiệm tốt nhất có thể" và Intel không còn hỗ trợ hoặc trình điều khiển cho nền tảng. |
Grassland flowers include California poppy (Eschscholzia californica), lupins, and purple owl's clover (Castilleja exserta), which can still be seen, especially in Antelope Valley in the Tehachapi hills. Vẫn còn có thể trông thấy các loại cỏ hoa bao gồm Eschscholzia californica (anh túc California), Lupinus, và Castilleja exserta, đặc biệt là tại thung lũng Antelope ở vùng đồi Tehachapi. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ clover trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới clover
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.