chow trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chow trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chow trong Tiếng Anh.
Từ chow trong Tiếng Anh có các nghĩa là giống chó su, thức ăn, đồ ăn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ chow
giống chó suverb |
thức ănnoun Boyd, get some chow and do what you can about the mechanical issues. Boyd, lấy ít thức ăn và xử lý các vấn đề máy móc. |
đồ ănnoun Hey, do you guys get any of that detainee chow? Cậu thử đồ ăn của đối tượng chưa? |
Xem thêm ví dụ
As the trio denies this, Chow tells them he has Doug, and threatens to kill him if his money is not returned. Chow còn nói hắn đang giữ Doug, đe dọa sẽ giết anh nếu họ không trả lại tiền cho hắn. |
I'm chow Con là Châu đây |
In her 2013 novel, The 228 Legacy, author Jennifer J. Chow brings to light the emotional ramifications for those who lived through the events yet suppressed their knowledge out of fear. Trong cuốn tiểu thuyết năm 2013 của mình, The 228 Legacy, tác giả Jennifer J. Chow mang ra ánh sáng những hậu quả cảm xúc cho những người sống qua các sự kiện nhưng đã đè nén nhận thức của họ vì sợ hãi. |
Along the way, Doug reveals he has possession of Chow's original $80,000. Trên đường về, Doug tiết lộ anh đang giữ 80.000 đôla tiền gốc của Chow. |
Those look just like the Rings of Inspiron from my Puppy Chow! Mấy thứ đó giống như vòng tròn quyền năng |
Among them, Chow Kwong-yue was said to be the best, but he eventually went into commerce and stopped practising martial arts. Trong số đó, Chu Quang Dụ xem là người xuất sắc nhất, nhưng cuối cùng anh đi theo con đường kinh doanh và dừng luyện võ. |
Chow explains his plan to retrieve the stolen gold from the basement of a Mexican villa he previously owned. Leslie giải thích kế hoạch lấy lại số vàng đã ăn cắp trong căn biệt thự mà hắn đã từng ở. |
Hey, do you guys get any of that detainee chow? Cậu thử đồ ăn của đối tượng chưa? |
We gave him the Rings from the Puppy Chow. Chúng cháu đưa cho Drex mấy chiếc vòng Trung Quốc khuyến mại. |
Chow mein is a Nepali favorite in modern times based on Chinese-style stir fried noodles. Chow mein là một ăn được yêu thích của Nepal trong thời hiện đại dựa trên kiểu pha xào mì Trung Quốc. |
Gastrochilus puncticulatus Cavestro Gastrochilus rantabunensis C. Chow ex T.P. Lin Gastrochilus raraensis Fukuy. Schltr.: Túi thơ song dính Gastrochilus puncticulatus Cavestro Gastrochilus rantabunensis C. Chow ex T.P. Lin Gastrochilus raraensis Fukuy. |
chow, stay alert. Châu, cẩn thận. |
Chow emerges from the limo and kills Marshall and his bodyguard, allowing the Wolfpack to live because Alan saved his life. Leslie trồi lên từ chiếc xe và giết chết Marshall, để cho cả nhóm sống vì Alan đã cứu mạng hắn. |
And for the first time, Dicky Chow got 100. Lần đầu tiên, Châu Tiểu Địch đạt 100 điểm. |
All right, let's chow down! Được rồi, ăn thôi! |
In June 2003 the operation was sold to Chow Tai Fook Enterprises, the parent company of the major rival operator New World First Bus. Vào tháng 6 năm 2003, hoạt động này đã được bán cho Chow Tai Fook Enterprises, công ty mẹ của nhà điều hành đối thủ lớn New World First Bus. |
Your dessert after the next chow. Phần tráng miệng của mày trong bữa tới. |
In 1957, he began teaching the kenpo that he had learned from Chow, and throughout his life modified and refined the art until it became Ed Parker's American Kenpo. Năm 1957, ông bắt đầu dạy các kỹ thuật kenpo mà ông đã học được từ Chow, và trong suốt cuộc đời mình, ông đã sửa đổi và hoàn thiện kỹ thuật cho đến khi nó trở thành môn phái Kenpo Mỹ của Ed. |
Mr. Chow, I wanna sue Tarzan for sexual harassment. Ông Châu, tôi muốn kiện Tarzan vì tội quấy rối tình dục. |
chow, save Woon-woon... Châu, cứu Soon-woo... |
On May 18, 2012 a 28-year-old British citizen of Taiwanese origin, Chow Hok Kuen, was arrested in a Bangkok hotel room with six male fetuses that had been roasted and covered in gold. Vào ngày 18 tháng 5 năm 2012, một công dân Anh gốc Đài Loan 28 tuổi có tên là Chow Hok Kuen, đã bị bắt trong một phòng khách sạn ở Bangkok với 6 bào thai sơ sinh nam đã được sấy khô và bao phủ bằng vàng. |
Chow accuses the trio of kidnapping him and stealing $80,000 that was in his purse. Chow cho rằng cả ba đã bắt cóc hắn và ăn cắp 80.000 đôla của hắn. |
Ben Chow betrayed us. Ben Châu phản bội chúng ta. |
Bruce then visits Xiao Man's home and goes to a meeting with her and Mr. Chow to discuss their upcoming projects. Bruce sau đó thăm nhà của Xiao Man và đi đến một cuộc họp với cô và ông Chow để thảo luận về dự án sắp tới của họ. |
Old man, my last name isn't Chow Lão gia, tên tôi không phải Chu! |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ chow trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới chow
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.