chatter trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chatter trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chatter trong Tiếng Anh.
Từ chatter trong Tiếng Anh có các nghĩa là tiếng lập cập, hót líu lo, hót ríu rít. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ chatter
tiếng lập cậpverb |
hót líu loverb |
hót ríu rítverb |
Xem thêm ví dụ
Duvall 1-4-4-3-6, we heard some chatter at 1600 megahertz. Duvall 1-4-4-3-6, nghe thấy đàm thoại ở tần sóng 1600 megahertz. |
Imagine what it would be like to be totally disconnected from your brain chatter that connects you to the external world. Tưởng tượng sẽ thế nào khi được hoàn toàn ngắt khỏi bộ não mà liên kết bạn với thế giới bên ngoài. |
Let's keep the chatter down, okay? Để ở chế độ trò chuyện. |
We intercepted mobile calls from inside the building, and there's a lot of chatter about foul- smelling gases, and a possible creature sighting. Chúng tôi chặn các cuộc gọi điện thoại di động từ bên trong tòa nhà, và có rất nhiều chim hót về các loại khí có mùi hôi, và sinh vật có thể nhìn thấy. |
New Zealand naval authorities detected radio chatter between the Japanese submarines on 26 and 29 May, and although they could not decrypt the transmissions, radio direction finding indicated that a submarine or submarines were approaching Sydney. Hải quân New Zealand đã bắt được các tín hiệu vô tuyến liên lạc giữa các tàu ngầm Nhật Bản vào ngày 26 tháng 5 và 29 tháng 5, tuy nhiên lại không có ai có thể hiểu và dịch lại chúng, bộ phận tìm kiếm địa điểm phát sóng vô tuyến đã xác định được vị trí của chúng nằm gầm Sydney. |
Radio chatter indicated they were headed for the PEOC. Sóng radio cho thấy họ đang đến PEOC. |
We've intercepted chatter... that the weapon is still being offered to the highest bidder. Chúng ta vẫn chưa tìm ra manh mối gì về món vũ khí đó, ai đó thân cận với hắn đang giữ nó. |
Shun profane and foolish chatter. Tránh lời lẽ báng bổ và nói chuyện nhảm nhí. |
Her hands were numb, and it was hard to keep her teeth from chattering, so she only said, “Oh, no.” Hai bàn tay cô ê ẩm và khó giữ hàm răng khỏi va vào nhau, nên cô chỉ nói: - Ô, không. |
Everything was so still that Laura could hear the squirrels chattering in the trees down by the creek. Mọi thứ đều im lìm đến nỗi Laura có thể nghe thấy tiếng những con sóc chí choé trên các cành cây mãi dưới lạch suối. |
That' s enough chatter Đừng có tán dóc nữa! |
If his lips are silent, he chatters with his fingertips. " Nếu miệng của anh ta đóng, anh ta đang trò chuyện bằng các ngón tay. " |
Making it a habit to sleep late, spending excessive amounts of time in idle chatter with the neighbors—these are not for her. Nàng không có thói quen ngủ dậy trễ, bỏ quá nhiều thời giờ để đi nói chuyện phiếm với hàng xóm. |
Fewer sicarios, less radio chatter for me to trace. Ít sicario, thì ít liên lạc radio hơn để theo dõi. |
Cut the chatter! Thôi lảm nhảm đi! |
Keeps your teeth from chattering. Ngậm chặt hàm lại và rồi thử đi |
[ CHATTERING ] lt's for the bus, in case there's a chance to evacuate. Cái này cho chiếc xe buýt, phòng khi có cơ hội trốn thoát |
I'm going to show you Dominique Strauss- Kahn with Obama who's chattering with his fingertips. Và hãy xem Dominique Strauss- Kahn, cùng với Obama, những người đang trò chuyện bằng các ngón tay. |
Keeps your teeth from chattering. giữ chặt nó trong răng. |
It's that ongoing brain chatter that connects me and my internal world to my external world. Nó là phần não đối thoại liên tục, kết nối tôi và thế giới nội tại với thế giới bên ngoài. |
Terrorist chatter across all hot zones virtually nonexistent right now. Bàn tán về khủng bố ở khắp các vùng nóng lúc này gần như không tồn tại nữa. |
So if we're going to study viral chatter, we need to get to these populations who have intensive contact with wild animals. Khi nghiên cứu " người tiếp xúc với virus " cần tìm ra những quần thể có liên hệ sâu sắc với động vật rừng |
There is chatter going on about the Horsemen and something happening with Octa, the giant software company. Có những tin liên quan đến bọn Ky. sĩ và có chuyện gì đó xảy ra với Octa, một công ty phần mềm lớn. |
Interestingly, my department has registered precisely no chatter about an action of this sort. Thật thú vị, khi bộ phận của tôi không ghi nhận được bất kỳ hành động tạo phản nào loại này. |
(b) What did some imply when they spoke of Paul as a “chatterer”? b) Một số người ngụ ý nói gì khi bảo Phao-lô là “người già mép”? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ chatter trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới chatter
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.