advisor trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ advisor trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ advisor trong Tiếng Anh.
Từ advisor trong Tiếng Anh có các nghĩa là cố vấn, người chỉ bảo, người khuyên bảo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ advisor
cố vấnnoun In fact, the American advisors didn't have that much of a stomach for it. Thực tế là các cố vấn Mỹ không mấy bận tâm đến điều đó. |
người chỉ bảonoun |
người khuyên bảonoun |
Xem thêm ví dụ
When Habibie's minimum wage salary forced him into part-time work, he found employment with the railway stock firm Waggonfabrik Talbot, where he became an advisor. Khi mức lương tối thiểu của Habibie buộc ông phải làm việc bán thời gian, ông tìm được việc làm với thương hiệu Talbot, nơi ông trở thành một cố vấn. |
Constanza Valdés is a trans female Chilean political activist and parliamentary advisor. Constanza Valdés là một người chuyển giới nữ, nhà hoạt động chính trị và cố vấn viên của nghị viện Chile. |
Consult your tax advisor or the IRS. Tham khảo ý kiến cố vấn thuế hoặc IRS. |
In times of fear, for instance, one of the things Sergio used to say is, fear is a bad advisor. Chẳng hạn trong lúc lo sợ, Sergio từng nói nỗi sợ hãi là kẻ cố vấn tồi. |
McCain formed a close bond with Dole, based in part on their shared near-death war experiences; he nominated Dole at the 1996 Republican National Convention and was a key friend and advisor to Dole throughout his ultimately losing general election campaign. McCain tạo một liên hệ khắn khít với Dole, một phần vì họ cùng chia sẻ những kinh nghiệm gần như mất mạng trong chiến tranh; ông đề cử Dole tại Đại hội Đảng Cộng hòa năm 1996 và là một người bạn, người cố vấn chính yếu của Dole trong suốt chiến dịch vận động cho tổng tuyển cử tổng thống nhưng sau cùng Dole thua cuộc đua vào tay đương kim Tổng thống Bill Clinton. |
Technical Advisor and comment directly to Tiger Translate - Rock your passion 2007 Members BGK music festival "Sing passion" Youth 2008 Total directed, edited and performed trans-Vietnam Tour: ROCK STORM. Cố vấn kỹ thuật và bình luận trực tiếp Tiger Translate – Rock your passion 2007 Thành viên BGK liên hoan ca nhạc "Hát Cho Niềm Đam Mê" – báo Tuổi trẻ 2008 Tổng đạo diễn, biên tập và trình diễn Tour xuyên Việt: Rock Storm. |
When Geri P., a young financial advisor, read about this, she determined to adopt the technique of Goethe. Khi Geri P., một cố vấn tài chính trẻ tuổi, đọc thấy điều này, cô quyết định áp dụng các kỹ thuật của Goethe. |
For tax advice or more technical questions about how tax laws apply to you, please consult your tax advisor. Để có lời khuyên về thuế hoặc có thêm câu hỏi chuyên môn về cách các luật thuế áp dụng cho bạn, vui lòng tham khảo ý kiến cố vấn về thuế. |
Army General Lucius D. Clay (Retired), U.S. President John F. Kennedy's Special Advisor in West Berlin, decided to demonstrate American resolve. Tướng lục quân Lucius D. Clay (đã nghỉ hưu), Cố vấn Đặc biệt của Tổng thống Hoa Kỳ John F. Kennedy tại Tây Berlin, quyết định thể hiện sự kiên quyết của Mỹ. |
During the Nixon Administration the Peace Corps included foresters, computer scientists, and small business advisors among its volunteers. Trong suốt thời tổng thống Nixon, Đoàn Hòa bình gồm có các nhà khoa học lâm nghiệp, khoa học gia máy tính, và các chuyên gia tư vấn doanh nghiệp nhỏ trong số các tình nguyện viên. |
Gonna be an advisor, you know- - shoot him, him and him. Tớ trở thành chỉ điểm, cậu biết đó Bắn hắn, hắn và hắn. |
A German artillery officer, Major von Hanneken, advisor to the Chinese, was also aboard. Một sĩ quan pháo binh Đức, Thiếu tá von Hanneken, với vị trí cố vấn cho quân Thanh cũng ở trên tàu. |
He graduated from the Bronx High School of Science in 1966, received his bachelor's degree from the University of Michigan in 1969, and his PhD in 1974 from Harvard University, where his graduate advisor was Sidney Coleman. Ông tốt nghiệp từ trường Trung học Bronx năm 1966, nhận bằng cử nhân từ Đại học Michigan năm 1969 và bằng tiến sĩ năm 1974 của trường Đại học Harvard, nơi cố vấn cao nhất của ông là Sidney Coleman. |
Born in Rouen and raised in Neuilly-sur-Seine, Hollande began his political career as a special advisor to newly elected President François Mitterrand, before serving as a staffer for Max Gallo, the government's spokesman. Hollande thua cuộc trước Chirac ở vòng một, dù ông sẽ tiếp tục trở thành một Cố vấn Đặc biệt cho Tổng thống mới được bầu Mitterrand, trước khi làm việc như một nhân viên của Max Gallo, người phát ngôn chính phủ. |
During this time, he lived at the Seleucid court, where he acted as military advisor to Antiochus III the Great in his war against Rome. Trong thời gian bị đi đày, ông sống tại cung điện của Vương quốc Seleukos, nơi mà ông đã trở thành cố vấn quân sự cho vua Antiokhos III trong cuộc chiến chống lại La Mã. |
Guerrillas received tuition in subversion and political warfare as well as military aid, specifically shipments of 122 mm artillery rockets in 1972, with 1600 advisors from Russia, Cuba and East Germany. Lực lượng du kích tiếp nhận giảng dạy về lật đổ và đấu tranh chính trị cũng như viện trợ quân sự, cụ thể trong năm 1972 các pháo hỏa lực 122 mm được chuyển đến, với 1600 cố vấn từ Liên Xô, Cuba và Đông Đức. |
He has significant ownership in Dimensional Fund Advisors, an investment firm. Ông có số cổ phần lớn trong Dimensional Fund Advisors, một công ty đầu tư. |
Cardinal Rodrigo, one of the pontiff's most trusted advisors, was discovered mutilated in a Vatican chapel not far from here. Hồng y Rodrigo, một trong những cố vấn đáng tin cậy nhất của Đức Cha, được phát hiện bị cắt xén trong 1 nhà thờ Vatican cách đây không xa. |
Though later in 1651 Chen was also dismissed on charges of influence peddling, he was reinstated in his post in 1653 and soon became a close personal advisor to the sovereign. Mặc dù cuối năm 1651, Trần Danh Hạn bị cách chức nhưng sớm được phục chức năm 1653 và trở thành một cố vấn thân tín của Hoàng đế. |
In 1982 he was assigned as a foreign affairs advisor to the head of the Permanent Mission of Algeria at the United Nations headquarters in New York. Năm 1982, ông được bổ nhiệm làm cố vấn đối ngoại cho người đứng đầu Phái bộ Thường trực của Algeria tại trụ sở Liên Hợp Quốc ở New York. |
In fact, the American advisors didn't have that much of a stomach for it. Thực tế là các cố vấn Mỹ không mấy bận tâm đến điều đó. |
The project grew out of founder Harry Coonce's desire to know the name of his advisor's advisor. Dự án hình thành từ mong muốn của Harry Coonce khi ông muốn biết người hướng dẫn của người hướng dẫn luận án tiến sĩ của ông. |
Bush was vice- president and dean of engineering at MlT in the 1930" s, where, incidentally, he was Fred Terman's advisor. Bush là phó chủ tịch và chủ nhiệm khoa kỹ thuật tại MIT trong những năm 1930, ở đâu, ngẫu nhiên, ông là cố vấn Fred Terman. |
Throughout the following years, he remained active in politics, serving as a high-ranking political advisor to several successive emperors. Suốt những năm tháng về sau, ông vẫn hoạt động chính trị, đóng vai trò là cố vấn chính trị cấp cao cho một số vị hoàng đế kế tiếp. |
Yes, I am totally looking into adding you as a technical advisor. Vâng, tôi đang hoàn toàn xem xét việc... thêm ông vào danh sách cố vấn kĩ thuật. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ advisor trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới advisor
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.