trapeador trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ trapeador trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ trapeador trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ trapeador trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là cán lau nhà. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ trapeador
cán lau nhà(Objeto hecho de un material absorbente unido a un palo, utilizado para limpiar suelos y otras superficies mojadas.) |
Xem thêm ví dụ
Por ejemplo, yo no sabía que los españoles inventaron el trapeador -- pero ellos estaban muy orgullosos. Ví dụ, tôi không biết rằng người Tây Ban Nha chế ra chổi lau nhà Mà họ rất tự hào nên người dân ở đó đều nói về "la frego". |
Era una pila de cajas y un trapeador y tropecé. Tôi bị trượt chân ngã vào mấy cái hộp |
Estas qui solo para volvera mi. Tirando agua sucia de trapeador en mi alfombra Anh chỉ vào đây để trả đũa tôi bằng cách vứt giẻ bẩn lên sàn nhà thôi. |
Encontrarás todos los trapeadores, escobas, desinfectantes. Cô sẽ tìm thấy đủ thứ giẻ lau, chổi, nước tẩy rửa. |
Excepto este trapeador. Trừ cái cây lau nhà này. |
¡ No te quedes ahí parado, busca un trapeador! Đừng có đứng như trời trồng thế Lấy giẻ lau dọn đi |
Brandi, dejaste el trapeador en el auto. Brandi, cô để cái chổi lau nhà trong xe. |
Para el trapeador Swiffer. Dùng cho chổi Swiffer. |
Necesitan un trapeador. Mang cây lau nhà thì tốt hơn đấy. |
Hay un trapeador y una escoba y cosas apestosas que es mejor evitar. Trong ấy chỉ là cây cọ sàn, chổi... và lô đồ hôi thối mà cô không muốn dính đến đâu! |
Amo puso trapeador en mi culito. Ông chủ để nó dưới mông tôi mà. |
Si te quedarás hasta tarde... eres libre de tomar una escoba y un trapeador. Hà Pony:. thì cứ tự nhiên mà lấy giẻ lau nhà với chổi nhé. |
Necesitamos un trapeador. Ta cần cái giẻ lau nhà. |
" No digas que su pelo lo hace parecer un trapeador sucio ". " Đừng có nói ra là tóc anh ấy làm anh ấy giống như chữ Q dơ dáy. " |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ trapeador trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới trapeador
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.