Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
कलमी जोड़ बनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कलमी जोड़ बनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कलमी जोड़ बनाना trong Tiếng Ấn Độ.
ज़्यादा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ज़्यादा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ज़्यादा trong Tiếng Ấn Độ.
खर्च~का~पुर्जा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ खर्च~का~पुर्जा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खर्च~का~पुर्जा trong Tiếng Ấn Độ.
शपथ पूर्वक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ शपथ पूर्वक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शपथ पूर्वक trong Tiếng Ấn Độ.
फीका पीला रंग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ फीका पीला रंग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फीका पीला रंग trong Tiếng Ấn Độ.
क़िला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ क़िला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ क़िला trong Tiếng Ấn Độ.
चिकित्सालय trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ चिकित्सालय trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चिकित्सालय trong Tiếng Ấn Độ.
इशारा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ इशारा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इशारा trong Tiếng Ấn Độ.
निर्जनता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ निर्जनता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ निर्जनता trong Tiếng Ấn Độ.
दिखायी दे trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ दिखायी दे trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दिखायी दे trong Tiếng Ấn Độ.
जंगली~सेब~का~पेड़ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जंगली~सेब~का~पेड़ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जंगली~सेब~का~पेड़ trong Tiếng Ấn Độ.
होटल छोड़ने का समय trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ होटल छोड़ने का समय trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ होटल छोड़ने का समय trong Tiếng Ấn Độ.
विश्व बैंक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ विश्व बैंक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विश्व बैंक trong Tiếng Ấn Độ.
हुक्म चलाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ हुक्म चलाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हुक्म चलाना trong Tiếng Ấn Độ.
पूर्नतया trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ पूर्नतया trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पूर्नतया trong Tiếng Ấn Độ.
भैंस~आदि~का~चमड़ा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ भैंस~आदि~का~चमड़ा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भैंस~आदि~का~चमड़ा trong Tiếng Ấn Độ.
वनीकरण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ वनीकरण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वनीकरण trong Tiếng Ấn Độ.
अनुमान कर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अनुमान कर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अनुमान कर trong Tiếng Ấn Độ.
घर के अनुकूल बनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ घर के अनुकूल बनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घर के अनुकूल बनाना trong Tiếng Ấn Độ.
संगीत पुस्तिका trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ संगीत पुस्तिका trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संगीत पुस्तिका trong Tiếng Ấn Độ.