Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
हवाई~बन्दूक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ हवाई~बन्दूक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हवाई~बन्दूक trong Tiếng Ấn Độ.
पोंछा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ पोंछा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पोंछा trong Tiếng Ấn Độ.
द्वारा जरिये trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ द्वारा जरिये trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ द्वारा जरिये trong Tiếng Ấn Độ.
दोषारोपण करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ दोषारोपण करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दोषारोपण करना trong Tiếng Ấn Độ.
हराना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ हराना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हराना trong Tiếng Ấn Độ.
वायु trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ वायु trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वायु trong Tiếng Ấn Độ.
एक प्रकार का कछुआ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ एक प्रकार का कछुआ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ एक प्रकार का कछुआ trong Tiếng Ấn Độ.
चन्द्रमा~का trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ चन्द्रमा~का trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चन्द्रमा~का trong Tiếng Ấn Độ.
पास आना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ पास आना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पास आना trong Tiếng Ấn Độ.
नौकरीपेशा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ नौकरीपेशा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नौकरीपेशा trong Tiếng Ấn Độ.
सहनशील trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सहनशील trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सहनशील trong Tiếng Ấn Độ.
मत्स्य-क्षेत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मत्स्य-क्षेत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मत्स्य-क्षेत्र trong Tiếng Ấn Độ.
बखेड़ा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बखेड़ा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बखेड़ा trong Tiếng Ấn Độ.
कोण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कोण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कोण trong Tiếng Ấn Độ.
कौआ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कौआ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कौआ trong Tiếng Ấn Độ.
niyantran trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ niyantran trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ niyantran trong Tiếng Ấn Độ.
वानर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ वानर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वानर trong Tiếng Ấn Độ.
कौर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कौर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कौर trong Tiếng Ấn Độ.
मधुमेह संबंधी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मधुमेह संबंधी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मधुमेह संबंधी trong Tiếng Ấn Độ.
कोष trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कोष trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कोष trong Tiếng Ấn Độ.