Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

गुणात्मक विश्लेषण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गुणात्मक विश्लेषण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गुणात्मक विश्लेषण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कल्याण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कल्याण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कल्याण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कौतुहल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कौतुहल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कौतुहल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नव वर्ष मंगलमय हो trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नव वर्ष मंगलमय हो trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नव वर्ष मंगलमय हो trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वह वस्तु जिसके द्वारा मुहर लगाई जाती है trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वह वस्तु जिसके द्वारा मुहर लगाई जाती है trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वह वस्तु जिसके द्वारा मुहर लगाई जाती है trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अल्प~भाषी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अल्प~भाषी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अल्प~भाषी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आते वक्त trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आते वक्त trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आते वक्त trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

युक्तिसंगत निर्णय trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ युक्तिसंगत निर्णय trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ युक्तिसंगत निर्णय trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

हकलाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हकलाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हकलाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शांत करने वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शांत करने वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शांत करने वाला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आज़माना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आज़माना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आज़माना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चारदिवारी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चारदिवारी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चारदिवारी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लहसुनी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लहसुनी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लहसुनी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भ्रांत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भ्रांत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भ्रांत trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मांसपेशी रेशा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मांसपेशी रेशा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मांसपेशी रेशा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कनस्तर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कनस्तर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कनस्तर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नूतन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नूतन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नूतन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पहचान कराना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पहचान कराना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पहचान कराना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

इलेक्ट्रॉनिक्स trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ इलेक्ट्रॉनिक्स trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इलेक्ट्रॉनिक्स trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पूरा होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पूरा होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पूरा होना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm