इलेक्ट्रॉनिक्स trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ इलेक्ट्रॉनिक्स trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इलेक्ट्रॉनिक्स trong Tiếng Ấn Độ.

Từ इलेक्ट्रॉनिक्स trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là điện tử học, Điện tử học. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ इलेक्ट्रॉनिक्स

điện tử học

noun

Điện tử học

noun

Xem thêm ví dụ

इलेक्ट्रॉनिक्स को प्रकारों के रूप में सबमिट किया जा सकता है.
Bạn có thể gửi hàng điện tử dưới dạng nhiều biến thể.
नई रणनीति में पांच महत्वपूर्ण तत्व शामिल हैं: आक्रामक वृद्धि, नए बाजारों में प्रवेश, कार्यकारी कुशलता, प्रमुख बाजार के खिलाड़ियों के साथ भागीदारी, वितरण प्रवाह. इलेक्ट्रॉनिक्स, आईटी, ऑटोमेशन, मैनेजमेंट सिस्टम्स, रोबोटिक्स, नवीनतम सामग्री आदि जैसे तेजी से बढ़ने वाले उच्च तकनीक वाले बाजारों में प्रवेश एक प्राथमिकता है।
Chiến lược mới bao gồm 5 yếu tố chính: Tăng trưởng nhanh, Tham gia vào các thị trường mới, Hiệu quả hoạt động, Hợp tác với các bên quan trọng tham gia thị trường, Kênh phân phối. Tham gia vào các thị trường công nghệ cao phát triển nhanh như điện tử, công nghệ thông tin, tự động hóa, hệ thống quản lý, robot, vật liệu mới,vân vân... là một ưu tiên.
फिलिप्स दुनिया की सबसे बड़ी इलेक्ट्रॉनिक्स कंपनियों में से एक है।
Philips là một trong những công ty điện tử lớn nhất thế giới.
आपके पास इलेक्ट्रॉनिक्स से जुड़ी वेबसाइट है और इस समय आप ऐसे खोज विज्ञापन चला रहे हैं जो लोगों को “कैमरा” पेज पर ले जाते हैं.
Bạn có trang web về hàng điện tử và hiện đang chạy quảng cáo đi kèm kết quả tìm kiếm nhằm đưa mọi người đến trang "Máy ảnh".
विमान: रूसी हेलीकॉप्टर्स यूनाइटेड इंजन निगम KRET (“Radioelectronic Technologies” फ़ैक्टरी) Technodinamica (2015 तक Aviation Equipment Holding) इलेक्ट्रॉनिक्स: Ruselectronics Shvabe (अक्टूबर 26, 2012 तक Optical Systems and Technologies) United Instrument Manufacturing Corporation “Avtomatika” फ़ैक्टरी आर्ममेंट: “Tecmash” फ़ैक्टरी Vysokotochnye Kompleksy (उच्च सटीक सिस्टम्स) RT-Chemcomposite “Kalashnikov” फ़ैक्टरी NPO SPLAV TSNIITOCHMASH अन्य कंपनियां: Rosoboronexport VSMPO-AVISMA RT-Business Development National Immunobiological company KAMAZ AVTOVAZ Rostec ने Russian Helicopters बनाई है जो लड़ाकू शॉक हेलीकॉप्टर्स की बिक्री की मात्रा के लिए दुनिया में पहली जगह पर है जो Sikorsky, Bell और Eurocopter के बाद छोड़ दिए गए हैं।
Máy bay: Trực thăng Nga Công ty Động cơ Liên doanh KRET (Doanh nghiệp"công nghệ vô tuyến điện") Technodinamica (Công ty Thiết bị Hàng không mẹ trước năm 2015) Điện tử: Ruselectronics Shvabe (Hệ thống và Công nghệ Quang học cho đến ngày 26 tháng 10 năm 2012) Công ty liên doanh Chế tạo thiết bị Doanh nghiệp “Avtomatika” Vũ khí: Xí nghiệp “Tecmash” Vysokotochnye Kompleksy (Hệ thống độ chính xác cao) RT-Chemcomposite Xí nghiệp “Kalashnikov” NPO SPLAV TSNIITOCHMASH Các công ty khác: Rosoboronexport VSMPO-AVISMA Phát triển kinh doanh-RT Công ty miễn dịch sinh học quốc gia KAMAZ AVTOVAZ Rostec tạo ra những máy bay trực thăng Nga đứng vị trí đầu trên thế giới về doanh số bán hàng của máy bay trực thăng chiến đấu để Sikorsky, Bell và Eurocopter ở lại phía sau.
उदाहरण के लिए, अगर आपके पास बहुत मूल्यवान खरीदारों की एक सूची और आपसे इलेक्ट्रॉनिक्स सामान खरीदने वाले लोगों की एक सूची है, तो आप इन दोनों सूचियों को जोड़कर (संयोजित करके) अपने नए मूल्यवान इलेक्ट्रॉनिक्स सामानों के संभावित खरीदारों तक पहुंच बना सकते हैं.
Ví dụ: nếu bạn có danh sách những người mua sắm có giá trị cao và danh sách những người mua thiết bị điện tử của bạn thì bạn có thể tiếp cận người mua có thể mua thiết bị điện tử có giá trị cao mới bằng cách kết hợp (ANDing) hai danh sách.
हालांकि एक पूर्ण कंप्यूटर को पूरी तरह यांत्रिक तरीके से (जैसा कि बैबेज के डिजाइन ने दिखाया था) प्रयोग किया जाना सैद्धांतिक रूप से संभव है, इलेक्ट्रॉनिक्स ने गति और बाद में लघु रूपांतरण को संभव बना दिया जो आधुनिक कंप्यूटरों की विशेषताएं हैं।
Tuy về mặt lý thuyết hoàn toàn có thể hiện thực một máy tính hoàn chỉnh làm bằng cơ khí (như thiết kế của Babbage đã chứng minh), điện tử học đã khiến cho tốc độ và sau này là sự thu nhỏ trở nên khả dĩ hình thành nên những máy tính hiện đại.
जब कोई इलेक्ट्रॉनिक्स की खोज करने के लिए Google का उपयोग करता है तो उन्हें Acme Electronics के लिए डायनामिक संरचना वाले स्निपेट से युक्त विज्ञापन दिखाई दे सकता है.
Khi ai đó sử dụng Google để tìm kiếm đồ điện tử, họ có thể nhìn thấy một quảng cáo cho Acme Electronics với trích đoạn nội dung có cấu trúc động.
प्रक्षेपण के बस कुछ ही महीने बाद, हालांकि, किसी इलेक्ट्रॉनिक्स खराबी की वजह से यान जस की तस हालत में चलता रहा और उसने अगले तीन साल इसी निष्क्रिय अवस्था में बिताए।
Tuy nhiên, chỉ một vài tháng sau khi phóng, một sự cố về điện làm cho đầu dò chuyển sang chế độ dự phòng, và phải mất 3 tháng hoạt động ở chế độ này.
स्कॉट लैंग एक अपराधी और इलेक्ट्रॉनिक्स विशेषज्ञ था, जिसे स्टार्क इंटरनेशनल द्वारा तब वृद्ध हो चुके हैंक पिम से एंट-मैन सूट चुराने का कार्य मिला।
Scott Lang là một cựu tù nhân đồng thời là một chuyên gia về điện tử được Tập đoàn Stark thuê để ăn trộm bộ đồ Người Kiến của Hank Pym.
अलका एक इलेक्ट्रॉनिक्स स्टोर की स्वामी है और वह ऑनलाइन ऑर्डर को ट्रैक करने के लिए कन्वर्ज़न ट्रैकिंग का उपयोग करती है.
Ellen sở hữu một cửa hàng điện tử và sử dụng theo dõi chuyển đổi để theo dõi đơn đặt hàng trực tuyến.
1984 में स्पेस शटल चैलेंजर मिशन STS-41C ने उपग्रह को सुधार दिया और कक्षा में फिर से छोड़ने से पहले इसकी इलेक्ट्रॉनिक्स की मरम्मत की।
Năm 1984 nhiệm vụ Space Shuttle Challenger STS-41 đã khôi phục vệ tinh và sửa hệ thống điện trước khi đưa nó trở vào quỹ đạo.
रोनाल्ड जेरल्ड वेन (जन्म: 17 मई 1934) का एक सेवानिवृत्त अमेरिकी इलेक्ट्रॉनिक्स उद्योग के कार्यकर्ता हैं।
Ronald Gerald Wayne (sinh ngày 17 tháng 5 năm 1934) là một công nhân ngành công nghiệp điện tử Mỹ đã nghỉ hưu.
उदाहरण के लिए यदि आप एक ऐसी साइट चलाते हैं, जो लोगों को जीवनशैली से जुड़ी सामग्री प्रदर्शित करती है और आपने उस साइट के एक हिस्से को जीवनशैली से संबंधित अतिरिक्त चीज़ों, जैसे लगेज और इलेक्ट्रॉनिक्स के लिए समर्पित किया हुआ है, तो आप उन पृष्ठों पर आने वाले ट्रैफ़िक को अलग करने के लिए एक सत्र-आधारित सेगमेंट बना सकते हैं:
Ví dụ: nếu bạn điều hành trang web phân phát nội dung về phong cách sống và bạn dành một phần trang web đó cho phụ kiện phong cách sống như hành lý và điện tử, bạn có thể tạo Phân đoạn dựa trên phiên để tách riêng lưu lượng truy cập đến các trang đó:
5 दिसंबर 2012 को, यूरोपीय संघ के एंटीस्ट्रस नियामकों ने लगभग एक दशक तक दो कार्टेल में टीवी कैथोड-रे ट्यूबों की कीमतों को तय करने के लिए एलजी इलेक्ट्रॉनिक्स और कई अन्य प्रमुख कंपनियों पर जुर्माना लगाया।
Vào ngày 5 tháng 12 năm 2012, cơ quan chống độc quyền của Liên minh châu Âu đã phạt Samsung SDI và một số công ty lớn khác do chữa giá của các ống tia catôt TV trong hai cartels kéo dài gần một thập kỷ.
आप अपनी इलेक्ट्रॉनिक्स वेबसाइट को नेविगेट करते समय दिखाई देने वाली यूआरएल स्ट्रिंग के आधार पर उस साइट के सेवा से जुड़े सभी पेज टारगेट करना चाहते हैं.
Bạn muốn nhắm mục tiêu tất cả các trang có liên quan đến dịch vụ trên trang web hàng điện tử của bạn dựa trên chuỗi URL xuất hiện khi bạn di chuyển trong trang web.
आप इलेक्ट्रॉनिक्स से जुड़ी वेबसाइट चलाते हैं और डिजिटल कैमरा बेचने वाले पेजों को टारगेट करना चाहते हैं.
Bạn có trang web về hàng điện tử và bạn muốn nhắm mục tiêu các trang đang bán máy ảnh kỹ thuật số.
तो यहाँ आप देख सकते हैं, हमने बहुत सारे इलेक्ट्रोनिक्स जोड़े हैं जो सारी यांत्रिकी क्रिया को समझते हैं और इन्हें डिजिटल में बदलते हैं |
Nên ở đây các bạn có thể thấy là chúng tôi đã gắn rất nhiều thiết bị điện có khả năng hiểu tất cả những hoạt động cơ học và số hoá chúng.

Cùng học Tiếng Ấn Độ

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ इलेक्ट्रॉनिक्स trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.

Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ

Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.