swag trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ swag trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ swag trong Tiếng Anh.
Từ swag trong Tiếng Anh có các nghĩa là của ăn cắp, gói quần áo, của cướp được. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ swag
của ăn cắpverb |
gói quần áoverb |
của cướp đượcverb |
Xem thêm ví dụ
You want a story or the swag? Muốn nghe chuyện hay là hàng ngon? |
Good swag bag. Bằng chứng tốt đó. |
Shouldn't be too much of a problem. With all our new swag. Với mấy món đồ mới này thì chẳng thành vấn đề gì. |
I'm loaded with swag! Cháu nhiều đồ quá nè! |
Doctors can receive small gifts, such as free dinners, event or travel tickets, clocks, free drug samples and swag. Các bác sĩ có thể nhận được những món quà nhỏ, chẳng hạn như bữa tối miễn phí, vé sự kiện hoặc vé du lịch, đồng hồ, mẫu thuốc miễn phí và thắng lợi nhờ vào mánh khóe. |
So they get hired by a local toy store, kids come in on a Saturday morning, buy some Disney swag, get their picture taken with the princesses, call it a day. Thế là một cửa hàng đồ chơi của địa phương đã thuê họ, sáng thứ bảy bọn trẻ con tới, mua vài cái áo in hình nhân vật Disney, chụp ảnh cùng với các cô công chúa, chúng nó hạnh phúc lắm. |
We lost just about everything, except for a few swags and tins of beef. Chẳng còn gì cả, trừ một vài mẫu thịt bò. |
Thought it'd be her Christmas show, you know, the one with all the free swag? Mmm-hmm. Anh nghĩ đó là chương trình Giáng sinh, với quà miễn phí hả? |
I got no connections with vendors or illegal swag coming through. Tôi không móc nối với nguồn cung hàng, hoặc chuyển vào mấy thứ phi pháp. |
Tamil television soap opera List of longest-running Indian television series Pak-Hind Ka Swag, Book 5 "Culture, Technology and fun", chapter 16 "soap opera, Serials and films" Geeta Pandey. Phim truyền hình tiếng Tamil Danh sách chương trình truyền hình Ấn Độ dài nhất ^ Pak-Hind Ka Swag, Book 5 "Culture, Technology and fun", chapter 16 "soap opera, Serials and films" ^ Geeta Pandey. |
The shrink-wrapped Turbo Pascal version 3 and later incarnations, including Borland's Object Pascal and Delphi and non-Borland near-compatibles became popular with programmers including shareware authors, and so the SWAG library of Pascal code features a large amount of code written with such versions as Delphi in mind. Turbo Pascal phiên bản 3 và các phiên bản sau này, bao gồm Object Pascal và Delphi của Borland và các phần tử tương thích không phải Borland trở nên phổ biến với các lập trình viên bao gồm các tác giả chia sẻ và thư viện SWAG của mã Pascal. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ swag trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới swag
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.