subpoena trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ subpoena trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ subpoena trong Tiếng Anh.
Từ subpoena trong Tiếng Anh có các nghĩa là đòi, trát đòi hầu toà, đòi ra hầu toà. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ subpoena
đòiverb If you have more questions, get a subpoena. Nếu các người có câu hỏi gì thêm, hãy gửi trát đòi nhân chứng. |
trát đòi hầu toàverb |
đòi ra hầu toàverb |
Xem thêm ví dụ
What you doing serving subpoenas anyway? Mày hầu tòa thế nào? |
Hey, I got the subpoenas. Hey, tôi mang tới những cái trát đòi hầu tòa. |
After the initial briefing, Greer and CSETI demanded a full hearing regarding their supposed evidence, as it would allow them to subpoena witnesses, and protect the confidentiality of witnesses who would otherwise not come forward. Sau buổi họp ban đầu, Greer và CSETI đề nghị mở một phiên tòa đầy đủ về các bằng chứng được cho là của họ, vì nó sẽ cho phép họ kêu gọi các nhân chứng tới đây, và bảo vệ bí mật của các nhân chứng nếu không sẽ không đưa ra. |
It appears your old friends and me are on a congressional subpoena list. Có vẻ bạn bè cũ của anh và tôi nằm trong danh sách hầu tòa của Quốc hội. |
Six months of directing traffic, doing courthouse security, serving subpoenas, and today I finished a total organizational overhaul of evidence lock-up. 6 tháng điều khiển giao thông hầu toà và hôm nay thì hoàn thành việc kiểm tra bằng chứng được thu giữ. |
Bauer is served a subpoena to appear before the United States Senate regarding human rights violations, but refuses to go, and a shadow organization among the United States government aids General Juma (Tony Todd) and his militia in a coup d'état. Bauer nhận được một trát tòa để xuất hiện trước Thượng viện Hoa Kỳ liên quan đến hành vi vi phạm nhân quyền, nhưng anh từ chối đi, và một tổ chức bí mật giữa chính phủ Hoa Kỳ hỗ trợ Tướng Juma (do Tony Todd thủ vai) và lực lượng dân quân của hắn trong một cuộc đảo chính. |
You've been subpoenaed to appear before a federal grand jury, as well. Cô cũng được triệu tập trình diện trước ban hội thẩm liên bang. |
He did not wish to annoy persons so prominent by making a formal service of subpoena. Ông ta không muốn làm phiền những người có tên tuổi bằng cách giữ một trát tòa chính thức. |
And there's no way subpoenas get them in front of the committee before the election. Không có trát đòi hầu toà nào có thể khiến họ trình diện uỷ ban trước cuộc bầu cử. |
Bakers'lawyer will be issuing deposition subpoenas right away. Luật sư nhà Baker sẽ cho ra trát yêu cầu hỏi cung ngay thôi. |
I'm the subpoena server. Tôi bên dịch vụ Subpoena. |
Did you guys get subpoenas too? Các cậu cũng nhận được trát hầu toà hả? |
We don't know who got the subpoenas. Chúng ta không biết ai nhận được trát toà. |
Listen, uh, I got this Subpoena.. Nghe này, tôi đã nhận trát hầu tòa. |
Here's how we do a subpoena to substracting our funds. Đây là cách Stratton Oakmont làm gì với trát hầu tòa! |
If you have more questions, get a subpoena. Nếu các người có câu hỏi gì thêm, hãy gửi trát đòi nhân chứng. |
You've been subpoenaed to appear before a federal grand jury in Dallas. Cô được triệu hồi trình diện trước ban hội thẩm liên bang ở Dallas. |
Adam was a subpoenaed witness, but all charges were dropped. Adam là một nhân chứng, nhưng mọi cáo buộc đã được hủy bỏ. |
I'm the subpoena server. Tôi là người gửi trát hầu tòa. |
You now say it's coming was to get me a subpoena. Chính phủ Mỹ muốn gởi tôi một trát hầu tòa à? |
We was subpoenaed, the both of us. Chúng tôi được gọi hầu tòa, cả hai chúng tôi. |
Just stick to the Fifth if she subpoenas you. Nếu chị ta đòi ông ra hầu tòa thì cứ ngoan ngoãn nghe theo. |
I checked my journal after receiving the subpoena. Sau khi nhận được giấy triệu tập, tôi đã tìm đọc lại nhật ký, để xem ngày xảy ra vụ án tôi đã làm những gì. |
He raised the possibility of issuing a subpoena to Secretary of Defense Melvin Laird for the papers. Ông gợi ý việc đưa ra một lệnh triệu tập Bộ trưởng Quốc phòng Melvin Laird báo cáo về tài liệu này. |
Subpoena? Trát hầu tòa? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ subpoena trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới subpoena
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.