sot trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sot trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sot trong Tiếng Anh.
Từ sot trong Tiếng Anh có các nghĩa là hay rượu, nghiện rượu bí tỉ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ sot
hay rượuverb |
nghiện rượu bí tỉverb |
Xem thêm ví dụ
Some consider it superior to other delivery performance indicators, such as shipped-on-time (SOT) and on-time performance (OTP), because it looks at deliveries from the point of view of the customer. Một số người coi nó vượt trội so với các chỉ số hiệu suất giao hàng khác, chẳng hạn như vận chuyển đúng giờ (SOT) và hiệu suất đúng giờ (OTP), bởi vì nó xem xét việc giao hàng theo quan điểm của khách hàng. |
After a failed siege of the capital city, Tabinshwehti and his forces decided to retreat northward near Mae Sot. Sau khi một cuộc bao vây thành phố thủ đô thất bại, Tabinshwehti và các lực lượng của ông quyết định rút lui về phía bắc gần Mae Sot. |
Gringore wrote several scathing indictments of Pope Julius II, for example, La Chasse du cerf des cerfs (1510) and the trilogy Le Jeu du Prince des Sots et Mère Sotte. Gringoire đã viết nhiều bản cáo trạng gay gắt về Giáo hoàng Julius II, như là La Chasse du cerf des cerfs (1510) và bộ ba Le Jeu du Prince des Sots et Mère Sotte. |
As of 14 May 2016 "Kombëtarja U17, nis sot turneun miqësor në Rumani" (in Albanian). aSport.al. Truy cập 5 tháng 1 năm 2018. ^ “Kombëtarja U17, nis sot turneun miqësor në Rumani” (bằng tiếng Albania). aSport.al. |
The district (amphoe) Mae Sot is divided into 10 sub-districts (tambons), which are further subdivided into 86 villages (mubans). The district (amphoe) Mae Sot được chia ra 10 phó huyện (Tambon), các đơn vị này lại được chia ra thành 86 làng (muban). |
You drunken sot! Đồ say sỉn! |
It's the corporal who's a drunken sot... ♫ Nhưng tay hạ sĩ mới là một thằng say sỉn... |
Additionally the town is planned to be converted into a metropolis, covering tambons Mae Sot, Mae Pa, and Tha Sai Luat. Ngoài ra, thị xã cũng được quy hoạch thành vùng đô thị gồm các tambon Mae Sot, Mae Pa và Tha Sai Luat. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sot trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới sot
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.