sea bass trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sea bass trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sea bass trong Tiếng Anh.
Từ sea bass trong Tiếng Anh có các nghĩa là cá sói, con chó, sói, Thiên Lang, chó sói. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ sea bass
cá sói
|
con chó
|
sói
|
Thiên Lang
|
chó sói
|
Xem thêm ví dụ
Protected areas do rebound, but it takes a long time to restore 50-year-old rockfish or monkfish, sharks or sea bass, or 200-year-old orange roughy. Những khu vực được bảo vệ đang hồi sinh, nhưng sẽ phải mất một thời gian dài để tái sinh nhưng con cá quân hay cá nhám, cá mập hay cá mú 50 năm tuổi, hay một con cá orange roughy 200 năm tuổi. |
Protected areas do rebound, but it takes a long time to restore 50- year- old rockfish or monkfish, sharks or sea bass, or 200- year- old orange roughy. Những khu vực được bảo vệ đang hồi sinh, nhưng sẽ phải mất một thời gian dài để tái sinh nhưng con cá quân hay cá nhám, cá mập hay cá mú 50 năm tuổi, hay một con cá orange roughy 200 năm tuổi. |
Do any of you go to the restaurant and order the sustainably farmed trout instead of the miso-glazed Chilean sea bass that you really wish you could have? Có ai trong các bạn từng đến nhà hàng và gọi một con cá hồi sông được chăn nuôi bền vững thay vì cá mú Chile lên men miso mà bạn thật sự mong muốn có được? |
Fring brought sea bass. Fring mang cá mú tới. |
Fish grown in cages submerged in the sea include gilthead seabream (called denis in Israel), European sea bass and a South American variety of meager. Cá nuôi trong lồng đặt dưới mặt nước biển bao gồm cá tráp đầu vàng (có tên là denis ở Israel), cá chẽm châu âu và một giống cá meager Nam Mỹ. |
Baldwin, C.C. & Johnson, G.D. (2014): Connectivity across the Caribbean Sea: DNA Barcoding and Morphology Unite an Enigmatic Fish Larva from the Florida Straits with a New Species of Sea Bass from Deep Reefs off Curaçao. Do đó mà có thể trong thời gian tới giá thành của loài cá cảnh này sẽ được giảm xuống. ^ Baldwin, C.C. & Johnson, G.D. (2014): Connectivity across the Caribbean Sea: DNA Barcoding and Morphology Unite an Enigmatic Fish Larva from the Florida Straits with a New Species of Sea Bass from Deep Reefs off Curaçao. |
The first aircraft to go missing in Bass Strait was a military Airco DH.9A that was engaged in a search for the missing schooner Amelia J in 1920 — it was believed to have gone into the sea off the southern coast of Flinders Island. Chiếc máy bay đầu tiên bị mất tích ở eo biển Bass là một chiếc Airco DH.9A của quân đội đã tham gia tìm kiếm chiếc thuyền buồm dọc mất tích Amelia J vào năm 1920 — nó được cho là đã rơi xuống biển ngoài khơi bờ biển phía nam của đảo Flinders. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sea bass trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới sea bass
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.