rookie trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rookie trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rookie trong Tiếng Anh.
Từ rookie trong Tiếng Anh có các nghĩa là lính mới, tân binh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ rookie
lính mớiadjective When he was a rookie, had a boss couldn't tell his shoe from his foot. Khi còn là lính mới, có ông sếp không thể đoán cỡ giày khi nhìn chân người ta. |
tân binhadjective I'll be the first rookie in history ever to win it. Tôi sẽ là tân binh đầu tiên trong lịch sử giành được chiếc cúp đó. |
Xem thêm ví dụ
At the 24th Golden Disk Awards, T-ara was awarded Rookie of the Year along with girl group 4minute. Tại Golden Disk Awards lần thứ 24, T-ara và nhóm nhạc nữ 4minute cùng được tặng giải Tân binh của năm. |
Zipcar took 250 participants from across 13 cities -- and they're all self- confessed car addicts and car- sharing rookies -- and got them to surrender their keys for a month. Zipcar lấy 250 người tham gia xuyên xuốt từ 13 thành phố -- và nó đều tự nhận rằng mình là người ghiền xe và sẽ là những tiên phong cho việc chia sẻ xe và yêu cầu họ từ bỏ chìa khóa xe cho họ trong vòng một tháng. |
She received the Rookie of the Year award at the 3rd Seiyu Awards in 2009, and the Synergy Award at the 9th Seiyu Awards in 2015. Cô đã nhận được giải thưởng tân binh của năm tại Giải thưởng Seiyu lần thứ 3 năm 2009, và Giải thưởng sức mạnh tổng hợp tại Giải thưởng Seiyu lần thứ 9 năm 2015. |
Carina Jonsson in Nerikes Allehanda gave the album only one out of five and criticised Lena's vocal ability, saying she "sings as bad as any karaoke rookie, also, she has added a hard-won goofy English accent". Carina Jonsson của Nerikes Allehanda chỉ chấm cho album điểm 1/5 và phê bình khả năng thanh nhạc của Lena, bảo rằng cô "hát tệ như người mới biết karaoke", cũng như, cô gắng gượng một các ngu ngốc hát bằng giọng Anh". |
He's gonna be a Rookie of the Year. Anh ta sẽ là tân binh của năm. |
In 2005, Mun starred in lead role in MBC's Super Rookie with actress Han Ga-in. Năm 2005, Eric bắt đầu vai diễn chính trong Super Rookie của MBC với diễn viên Han Ga-in. |
A rookie C.O., and it ain't even Christmas. Chưa đến Christmas mà đã có một thằng cai ngục nộp mạng. |
On February 1, 2017, Red Velvet released their fourth mini album, Rookie. Ngày 1 tháng 2 năm 2017, Red Velvet phát hành mini-album thứ tư Rookie. |
Rookies. Lính mới. |
Rookie? Tân binh. |
Individual J.League Rookie of the Year: 2017 "Yuta Nakayama - Profile". Cá nhân Lính mới xuất sắc nhất năm của J. League: 2017 ^ “Nakayama Yuta - Profile”. |
On the other hand, the star with the hottest issue was named as “Issue Champion”, while the best rookie was called “Rookie Champion”. Mặt khác, ngôi sao với chủ đề nóng bỏng sẽ được trao danh hiệu "Issue Champion", trong khi các tân binh xuất sắc nhất được gọi là, "Rookie Champion". |
Although he suffered a long string of losses in the playoffs, Chamberlain had a successful career, winning two NBA championships, earning four regular-season Most Valuable Player awards, the Rookie of the Year award, one NBA Finals MVP award, and was selected to 13 All-Star Games and ten All-NBA First and Second teams. Mặc dù ông phải chịu đựng một chuỗi dài các tổn thất chuyên nghiệp, Chamberlain đã có một sự nghiệp thành công, giành hai chức vô địch NBA, với bốn chức thường xuyên mùa giải Hầu hết các giải thưởng cầu thủ giá trị, tân binh của năm, một giải thưởng NBA Finals MVP, và được lựa chọn cho 13 trận toàn ngôi sao và đội toàn NBA thứ nhất và thứ nhì. |
He finished in 86th place on the tour's Order of Merit in his rookie season. Anh kết thúc ở vị trí thứ 86 trong Order of Merit của tour diễn trong mùa tân binh của anh. |
On July 2015, UP10TION made its official debut by introducing each member, one by one, through their show Masked Rookie King, also known as King of Masked Rookie UP10TION, which is a parody of MBC's King of Mask Singer. Vào tháng 7 năm 2015, UP10TION đã ra mắt chính thức bằng cách giới thiệu mỗi thành viên, từng người một, qua màn trình diễn Masked Rookie King, còn được gọi là King of Masked Rookie UP10TION, là một trò nhại lại chương trình King of Mask Singer của đài MBC. |
Along with her new partner, rookie cop Cha Gun-woo who's a hotheaded skeptic, Shi-ohn uses the information to solve cold cases. Cùng với đối tác của mình, tân cảnh sát Cha Gun-woo là một người hoài nghi nóng nảy, Shi-ohn đã sử dụng thông tin mà mình có được để giải quyết vấn đề. |
Seems I forced a rookie on you. Vì tôi đã ép một tân binh vào tay anh. |
The protagonist, Tre, is a rookie member of the Outlawz, who were once the most powerful gang in the city but are now threatened by a rival gang known as the Headhunterz. Nhân vật chính là Tre, là một thành viên tân binh của Outlawz, từng là băng đảng quyền lực nhất thành phố nhưng hiện đang bị đe dọa bởi một băng đảng đối thủ có tên là Headhunterz. |
He also was voted "Rookie of the Year" in Mexico. Ông được bầu làm "Đô vật mới nổi của năm" tại México. |
But to answer yours, you are the lucky rookie to work the very last shift in this mausoleum. Nhưng để trả lời câu của cô, cô là tân binh may mắn được nhận ca cuối cùng canh cái lăng mộ này. |
I'll be the first rookie in history ever to win it. Tôi sẽ là tân binh đầu tiên trong lịch sử giành được chiếc cúp đó. |
Her other acting credits have included appearances in the television series E.N.G., Forever Knight, Andromeda, Philly, Beautiful People, Studio 60 on the Sunset Strip, Chicago Hope, Grey's Anatomy and Rookie Blue, and the films Wishmaster: The Prophecy Fulfilled, Hairshirt, Never Get Outta the Boat and Passenger Side. Các vai diễn xuất khác của bà đã bao gồm sự xuất hiện trong loạt phim truyền hình E.N.G., Forever Knight, Andromeda, Philly, Beautiful People, Studio 60 on the Sunset Strip, Chicago Hope, Grey's Anatomy, Rookie Blue, và loạt phim Wishmaster: The Prophecy Fulfilled, Hairshirt, Never Get Outta the Boat and Passenger Side. |
In 2016, Palvin was revealed to be a part of the 2016 Sports Illustrated Swimsuit Rookie Class. Trong năm 2016, Palvin được tiết lộ là một phần của năm 2016 Sports Illustrated Swimsuit Rookie Class. |
Blue Steel starred Jamie Lee Curtis as a rookie police officer who is stalked by a psychopathic killer, played by Ron Silver. Blue Steel gồm các diễn viên Jamie Lee Curtis trong vai một cảnh sát tân binh, bị một kẻ giết người thần kinh theo sát, diễn bởi Ron Silver. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ rookie trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới rookie
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.