refutation trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ refutation trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ refutation trong Tiếng Anh.
Từ refutation trong Tiếng Anh có các nghĩa là lời bác, lời bẻ lại, sự bác, sự bẻ lại. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ refutation
lời bácnoun |
lời bẻ lạinoun |
sự bácnoun |
sự bẻ lạinoun |
Xem thêm ví dụ
If they'd been observed in phase, the theory would have been refuted. Nếu chúng được quan sát theo giai đoạn giả thuyết này sẽ bị bác bỏ |
Scholar Charles Freeman answers that those who believed that Jesus is God “found it difficult to refute the many sayings of Jesus that suggested he was subordinate to God the Father.” Theo học giả Charles Freeman, những người tin Chúa Giê-su là Đức Chúa Trời “thấy khó bắt bẻ nhiều lời Chúa Giê-su nói với ý là ngài có vị thế thấp hơn Cha”. |
For example, in 1824, Grew wrote a well-reasoned refutation of the Trinity. Thí dụ, vào năm 1824, ông Grew viết một bài lập luận vững chãi chứng minh thuyết Chúa Ba Ngôi là sai. |
The Indian Department of Telecom (DoT), however, refuted all of CAG's claims. Tuy nhiên, cục Viễn thông Ấn Độ (DoT), bác bỏ tất cả các tuyên bố của CAG. |
In a letter published in a follow-up edition of The Humanist, Sagan confirmed that he would have been willing to sign such a statement had it described and refuted the principal tenets of astrological belief. Trong một bức thư được công bố trong số tiếp theo của tạp chí The Humanist, Sagan khẳng định rằng ký vào bản tuyên ngôn mà trong đó miêu tả và bác bỏ những nguyên lý cơ bản của niềm tin chiêm tinh. |
Good judgment should be used so as not to endeavor to refute every wrong view that the person may express. Cần phán đoán sáng suốt để không bác lại mọi quan điểm sai lầm của người kia. |
Back in Washington, Secretary of Defense Melvin Laird and the Joint Chiefs tried to refute claims by reporters that the South Vietnamese advance had stalled. Tại Washington, Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Melvin Laird phủ nhận khẳng định của các nhà báo rằng cuộc tiến công của VNCH đã đình trệ. |
Jesus refuted false accusations Chúa Giê-su bác bỏ những lời vu cáo |
In July 21, 1935, Chen was demoted to chief commissioner of the Red Army University as he refuted the orders of Zhang Guotao to go against Mao Zedong route of the march. Ngày 21 tháng 7 năm 1935, ông bị giáng chức làm ủy viên trưởng của Đại học Hồng quân khi ông bác bỏ lệnh của Trương Quốc Đảo chống lại tuyến đường Mao Trạch Đông diễu hành. |
It's easy to refute. Thật dễ dàng để bác bỏ. |
Although crisis hotlines are common there is little evidence to support or refute their effectiveness. Trong khi các đường dây nóng hỗ trợ đã được phổ biến nhưng có rất ít bằng chứng cho thấy tác dụng trợ giúp hoặc bác bỏ hẳn hiệu quả của nó. |
It appears, inter alia, as an illustration in Jorge Luis Borges' famous essay "A New Refutation of Time", and may have inspired H. P. Lovecraft's 1918 short story "Polaris".) Nó được dùng làm một trong các minh họa trong bài luận nổi tiếng "A New Refutation of Time" (Một phủ định mới về thời gian) của Jorge Luis Borges, và có thể đã gợi cảm hứng cho truyện ngắn năm 1918 "Polaris" của H. P. Lovecraft. |
The company's 2004 launch of Joint Operations: Typhoon Rising claimed to have set a world record for the largest FPS game, which was quickly refuted by Sony Online Entertainment for its game Planetside, which routinely hosted hundreds of players on a single server. Tựa game ra mắt năm 2004 của công ty là Joint Operations: Typhoon Rising đã tuyên bố đạt kỷ lục thế giới dành cho game bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS) lớn nhất, nhưng nhanh chóng bị Sony Online Entertainment từ chối cho tựa game Planetside thường xuyên tổ chức hàng trăm người chơi trên một máy chủ duy nhất. |
Worse, many of the technology chief's denials and pleas of ignorance were directly refuted by prosecutors with snippets of e-mail that Gates both sent and received. Tệ hơn nữa, nhiều lời phủ nhận và biện hộ không thể chối cãi của vị lãnh đạo công nghệ đã bị bên nguyên bác bỏ với những đoạn câu trong e-mail mà Gates đã gửi và nhận được. |
3 Jesus completely refuted Satan’s taunting challenge! 3 Giê-su đã hoàn toàn biện bác nghịch lại sự thách đố ngạo mạn của Sa-tan! |
A 2010 experiment involving the bacteria GFAJ-1 that made this claim was refuted by 2012. Một thực nghiệm năm 2010 sử dụng vi khuẩn GFAJ-1 để ra tuyên bố về sự thay thế này đã bị phủ nhận vào năm 2012. |
One manuscript of Isaiah, known as the Isaiah Scroll, dates from the second century B.C.E., and it refutes critics’ claims that a Deutero-Isaiah took over the writing at Isa chapter 40. Một bản thảo sách Ê-sai, gọi là Cuộn Ê-sai, được sao chép vào thế kỷ thứ hai TCN, và cuộn này bác bỏ luận điểm của các nhà phê bình cho là một Ê-sai thứ hai nào đó đã viết tiếp từ chương 40. |
Even when Christiani referred to Scripture, his argumentation highlighted points that were easily refutable. Ngay cả khi Christiani đề cập đến Kinh-thánh, lập luận của ông đưa ra những điểm dễ bị bác bỏ. |
However, this was later refuted by several people who attended the meeting, including prominent human rights lawyer Adnan Buyung Nasution and Joint Fact Finding Team member Bambang Widjojanto. Tuy nhiên, điều này sau đó bị một số người tham dự cuộc họp bác bỏ, trong đó có luật sư nhân quyền Adnan Buyung Nasution và thành viên của Đọi điều tra sự thực chung là Bambang Widjojanto. |
At times, he employed powerful logic to refute the false charges of his opposers. Đôi lúc, ngài dùng lý luận hợp lý để bác bỏ lời vu khống của những kẻ chống đối. |
He refuted some Mendelian misconceptions about the effectiveness of natural selection, but he also rejected the strict selectionism of Fisher. Ông đã bác bỏ một số hiểu lầm của những người theo quan điểm Mendel về hiệu quả của chọn lọc, đồng thời cũng bác bỏ những tư tưởng chọn lọc cực đoan của Fisher. |
The revelation refutes some of the basic concepts of the Shaker group. Điều mặc khải cho thấy một số quan niệm căn bản của giáo phái Shakers là sai lầm. |
• What Bible texts would you use to refute the teaching of the Trinity? • Bạn dùng những câu Kinh Thánh nào để bác bỏ sự dạy dỗ về Chúa Ba Ngôi? |
4 When one householder was shown scriptures to refute the Trinity, he exclaimed, “I have attended church all my life, and I surely didn’t know the Bible says this!” 4 Khi được xem những câu Kinh Thánh phủ nhận thuyết Chúa Ba Ngôi, một người đàn ông nói: “Từ nhỏ đến lớn, chưa bao giờ tôi bỏ đi lễ, thế mà tôi không hề biết rằng Kinh Thánh dạy những điều này!” |
Using the Reasoning book, page 202, briefly explain how to refute this charge. Dùng sách Reasoning, trang 202, giải thích vắn tắt làm sao có thể bác bỏ lời vu cáo này. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ refutation trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới refutation
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.