lavaplatos trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lavaplatos trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lavaplatos trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ lavaplatos trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là máy rửa chén. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ lavaplatos
máy rửa chénnoun Piensen en sus lavaplatos o sus camisetas. Hãy nghĩ về máy rửa chén hay cái áo thun của bạn. |
Xem thêm ví dụ
He obtenido una grabación, gracias a un arriesgado lavaplatos de Balahd. Tôi vừa có được mẩu tin, một rủi ro lớn cho một cậu bồi ở Balahd. |
El lavaplatos funcionó por años sin parar. Máy rửa chén làm việc không ngừng trong nhiều năm. |
Pinehearst, suena como un líquido lavaplatos. Pinehearst, nghe như là nước rửa chén. |
Perdón, perdón, yo... soy su lavaplatos À đúng, tôi là người rửa bát đĩa mà |
Tienes una elección, lavaplatos. Anh có một chọn lựa, tên rửa chén. |
Un lavaplatos! Người rửa bát! |
¿Está bien si cambio mi turno de lavaplatos con el turno de noche de Julio? Em có thể đổi ca làm với ca tối của Julio không? |
Y porque los 20 de los grandes que me debes por la rehabilitación no me los vas a pagar con tu sueldo de lavaplatos. Và bởi vì 20 nghìn tiền đi trại cậu nợ tôi không thể trả lại bằng lương rửa bát được đâu. |
¿Eres solo un lavaplatos? Cậu chỉ là một gã rửa bát thôi sao? |
Jefe, este tipo es un lavaplatos con un traje. Đại ca, thằng này chỉ là một gã rửa bát trong bộ vest thôi. |
Piensen en sus lavaplatos o sus camisetas. Hãy nghĩ về máy rửa chén hay cái áo thun của bạn. |
Nunca deje residuos de detergente en el lavaplatos. Đừng bao giờ để chất tẩy kết đọng lại trong máy rửa chén. |
Dejó la taza en el lavaplatos y posó la mirada en la lista de la compra que colgaba de una pinza del recetario Cô đặt cốc vào máy rửa bát đĩa và đưa mắt nhìn danh sách mua đồ kẹp trong chiếc kẹp kẹp công thức nấu ăn |
Podría contratar otro lavaplatos. Chị có thể tuyển một tạp vụ khác. |
Primero quieres un lavaplatos...... ahora este puto cocinero ¿ No? Đầu tiên thì mày muốn có một người rửa bát đĩa, giờ lại muốn thêm một tay đầu bếp hả? |
Freddy trabaja de lavaplatos. Freddy đang làm việc rửa bát đĩa? |
Antes fui lavaplatos... Trước đó thì tôi chùi chảo... |
Se llamaba Marie, la Lavaplatos, porque había comenzado su carrera como ayudante de cocina. "Tên chị là ""Marie rửa chén"" vì hồi mới vô làm, người ta để chị rửa chén." |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lavaplatos trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới lavaplatos
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.