flea trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ flea trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ flea trong Tiếng Anh.
Từ flea trong Tiếng Anh có các nghĩa là bọ chét, con bọ chét, bọ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ flea
bọ chétnoun Don't know about ticks, but her dog's definitely got fleas. Ko biết ve thì thế nào chứ chó của cô ấy chắc chắn là có bọ chét. |
con bọ chétnoun (parasitic insect) Marie bravely removed the fleas one by one. Marie can đảm nặn ra từng con bọ chét. |
bọnoun Don't know about ticks, but her dog's definitely got fleas. Ko biết ve thì thế nào chứ chó của cô ấy chắc chắn là có bọ chét. |
Xem thêm ví dụ
Now, why would you want me to take this little flea to Miami? Tại sao em muốn anh dẫn nó đi Miami chứ? |
Other horse breeders called Snowman a “flea-bitten gray.” Những người gây giống ngựa khác gọi Snowman là một “con ngựa xám tiều tụy.” |
In November 2002, a New Mexico couple contracted bubonic plague while visiting New York after being bitten by infected fleas in their home state. Vào tháng 11 năm 2002, một cặp vợ chồng ở New Mexico đã mắc bệnh dịch hạch khi đang đi thăm New York sau khi bị các con bọ chét nhiễm bệnh ở nhà. |
Damned right, flea-bite! Đúng lắm, đồ bọ chét! |
I just want to end by saying that if Adam Smith had framed out a theory of the flea market instead of the free market, what would be some of the principles? Tôi chỉ muốn kết thúc bằng câu nói rằng nếu Adam Smith đã đóng đưa ra một lý thuyết về thị trường chợ trời thay vì là thị trường tự do, điều gì sẽ là một số của những nguyên tắc? |
and it's full of fleas. Nó xấu xí, và nhỏ xíu, và đầy bọ chét. |
Flea and Kiedis auditioned him and agreed that he would be a suitable replacement for McKnight, who was promptly fired. Flea và Kiedis chơi thử và cùng đồng ý rằng anh là sự lựa chọn hợp lí nhất thay thế cho McKnight. |
You're the wind beneath my fleas, the algae of my eye. Em là cơn gió của đời anh. |
There is an outdoor flea market in the area on the first and third Sunday of the month, when things are even cheaper. Có một chợ trời trong khu vực vào ngày chủ nhật tuần đầu tiên và tuần thứ ba trong tháng, khi đó mọi thứ còn rẻ hơn. |
An open heart is what you'll get in Flea Bottom if you're not careful, my dear. Trái tim rộng mở là những gì có thể xảy ra với ngươi tại Flea Bottom nếu ngươi không cẩn thận. |
The licking of genitals may protect against sexually transmitted diseases and genital infections, while dust-bathing may protect against fleas and other parasites. Việc liếm bộ phận sinh dục có thể bảo vệ chúng chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục và nhiễm trùng sinh dục, trong khi việc tắm bụi có thể bảo vệ chống lại bọ chét và ký sinh trùng khác. |
Since when do we have fleas here? Chúng ta có bọ chét từ khi nào vậy? |
We met at the flea market, believe it or not. tin hay không tuỳ con. |
The first was primarily bubonic and was carried around the world through ocean-going trade, transporting infected persons, rats, and cargoes harboring fleas. Người thứ nhất chủ yếu là bị sưng tấy sau đó mang đi vòng quanh thế giới thông qua thương mại đường biển, vận chuyển người nhiễm bệnh, chuột và hàng chở chôm chôm. |
The story of the watch's reappearance began in 1987, at an antique-flea market in London. Câu chuyện về sự tái xuất hiện của chiếc đồng hồ bắt đầu từ năm 1987 tại một chợ trời - đồ cổ ở Luân Đôn. |
I was born in Flea Bottom. Tôi được sinh ra tại Flea Bottom. |
Nobody thinks of giving an immortal soul to the flea; why then to an elephant, or a monkey, or my valet? Không ai gán một linh hồn bất diệt cho con ruồi, con voi hoặc con khỉ. |
A single flea? Hay một con bọ chét? |
L.A. producer and friend, Jimmy Boyle, recorded and engineered the track in addition to recruiting musicians Flea and Dave Navarro of the Red Hot Chili Peppers to play bass and guitar on the track. Nhà sản xuất Jimmy Boyle đã thu âm và hiệu chỉnh cho "You Oughta Know" với sự tham gia hỗ trợ từ Flea và Dave Navarro của Red Hot Chili Peppers trong vai trò nhạc công chơi bass và guitar. |
Don't know about ticks, but her dog's definitely got fleas. Ko biết ve thì thế nào chứ chó của cô ấy chắc chắn là có bọ chét. |
Flea told Kiedis, "the only way I could imagine carrying on is if we got John back in the band." Flea nói với Kiedis, "cách duy nhất tôi thấy có thể tiếp tục là John quay lại với chúng ta." |
The ukulele is commonly associated with music from Hawaii where the name roughly translates as "jumping flea", perhaps because of the movement of the player's fingers. Ukulele thường được liên hệ với âm nhạc từ Hawaii, nơi mà tên được dịch gần như là "ruồi nhảy", có lẽ là do sự di chuyển linh hoạt của ngón tay của người chơi. |
A little flea? Một con bọ nhỏ? |
(Laughter) I think it's amazing, because at the time Julian Assange was doing some of his greatest work, Dick Cheney was saying he was going to end governments worldwide, the skies were going to ignite and the seas were going to boil off, and now he's saying it's a flea bite. (Cười) Tôi nghĩ điều này thật thú vị, vì vào thời điểm Julian Assange đang làm những công việc vĩ đại Dick Cheney nói rằng ông ta sẽ chấm dứt chính quyền trên toàn thế giới, bầu trời sẽ bùng cháy, và nước biển sẽ sôi lên, và bây giờ ông ta nói đó là vết cắn bọ chét. |
When the host dies the body cools and the fleas leave to find a new victim. Khi vật chủ thể chết, cơ thể lạnh đi thì bọ sẽ tìm nạn nhân mới. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ flea trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới flea
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.