exhibitor trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ exhibitor trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ exhibitor trong Tiếng Anh.
Từ exhibitor trong Tiếng Anh có các nghĩa là người trưng bày, chủ rạp chiếu bóng, người phô bày. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ exhibitor
người trưng bàynoun |
chủ rạp chiếu bóngnoun |
người phô bàynoun |
Xem thêm ví dụ
CEATEC Japan 2008, attracted nearly 197,000 visitors, with some 804 exhibitors and 138 seminars. Triển lãm CEATEC năm 2008 đã thu hút gần 197,000 khách tham dự với 804 khách mời và 138 sự kiện bên lề. |
The 200 exhibitors attracted 17,500 attendees to the Hilton and Americana hotels over those four days. 200 nhà triển lãm thu hút 17.500 người tham dự đến khách sạn Hilton và Americana trong bốn ngày đó. |
In 1941 exhibitors voted him the fifth most popular star from the younger generation in Hollywood. Năm 1941, các chủ rạp phim đã bình chọn ông là ngôi sao điện ảnh được ưa chuộng đứng thứ năm thuộc thế hệ diễn viên trẻ tại Hollywood. |
The next "Summer" show was scheduled to be held in conjunction with Spring COMDEX in Atlanta, however when only two dozen-or-so exhibitors signed on, the CES portion of the show was cancelled. Chương trình Mùa Hè tiếp theo được dự kiến sẽ được tổ chức kết hợp với Spring COMDEX ở Atlanta, tuy nhiên khi chỉ có hai tá nhà triển lãm ký vào, phần CES của chương trình lại lần nữa bị hủy bỏ. |
They were first recognized by the American Rabbit Breeders Association (ARBA) in 1988, and have been very popular with exhibitors ever since. Lần đầu tiên được công nhận bởi Hiệp hội American Rabbit Breeders (ARBA) vào năm 1988, và đã được rất phổ biến với các nhà triển lãm từ bao giờ. |
Therefore, the majority of exhibitors came from close proximity to the Fair. Hầu hết những lời chê bai đều đến từ phía người chơi. |
At least 118 exhibitors in total. Tổng cộng có 118 thực thể cấp tỉnh. |
The total attendance is estimated at 3500, and some works did sell, though some exhibitors had placed their prices too high. Tổng số người tham dự ước tính là 3.500 và một số tác phẩm đã bán, mặc dù một số nhà triển lãm đã đặt giá quá cao. |
For the last 28 years, I've been documenting indigenous cultures in more than 70 countries on six continents, and in 2009 I had the great honor of being the sole exhibitor at the Vancouver Peace Summit. Trong 28 năm qua, tôi thu thập tài liệu về văn hóa địa phương ở hơn 70 quốc gia trên 6 lục địa, và năm 2009 tôi đã có vinh dự trở thành người triển lãm duy nhất tại Hội nghị thượng đỉnh về hòa bình tại Vancouver. |
The following attempts were made to restore the original longhairs as breed in their own right, namely: Sterling in the International Cat Cat Association (TICA) (Feb 1994 - Sep 1995), and continued in the International Cat Exhibitors (ICE) in 1998; Chinchilla Longhair in the South African Cat Council (SACC) in 1996; Traditional Longhair (silver and golden) in the World Cat Federation (WCF) in 2010. Những nỗ lực sau đây đã được thực hiện để khôi phục lại các Mèo lông dài chính gốc và phối giống chúng một cách đúng đắn, cụ thể là: + Mèo Sterling trong Hiệp hội Cat Cat Quốc tế (TICA) (tháng 2 năm 1994 - tháng 9 năm 1995) và tiếp tục tham gia Triển lãm Mèo quốc tế (ICE) vào năm 1998; + Mèo lông dài Chinchilla thuộc Hội đồng Mèo Nam Phi (SACC) vào năm 1996; + Mèo lông dài truyền thống (có màu bạc và vàng) được tạo ra bởi Liên đoàn Mèo Thế giới (WCF) vào năm 2010. ^ “Chinchilla Longhair” (PDF). |
MatterHackers was an exhibitor at the World Maker Faire New York 2013 In 2014, MatterHackers will be a sponsor of the 2014 3D Printer World EXPO that's being held in Burbank, California. MatterHackers được thành lập vào năm 2012 và có mặt trên mọi nền tảng từ trực tuyến đến vật lý, bán lẻ cho khách hàng. MatterHackers là một nhà triển lãm tại World Maker Faire New York 2013 Trong năm 2014, MatterHackers sẽ là nhà tài trợ cho Triển lãm Thế giới Máy in 3D 2014 được tổ chức tại Burbank, California. |
On Thursday evening prior to the official opening of the event, there is a preview for professionals, exhibitors, and select guests pre-registered for all four days. Trong đêm thứ 4 trước buổi khai mạc, có một buổi xem trước cho nhân vật chuyên ngành, nhà triển lãm và khách mời chọn lọc ghi danh trong 4 ngày. |
In June 1917, Chaplin signed to complete eight films for First National Exhibitors' Circuit in return for $1 million ($19.6 million today). Vào tháng 6 năm 1917, Chaplin ký hợp đồng hoàn thành 8 phim cho First National Exhibitors' Circuit để nhận 1 triệu đô la. |
The event had 17,500 attendees and over 100 exhibitors. Sự kiện này đã có 17.500 người tham dự và hơn 100 nhà triển lãm. |
On July 28, 2011, Exhibitor Relations predicted The Smurfs would rank third its opening weekend with $24 million, but analyst Jeff Bock added that the film "could be a dark horse and do better than expected". Ngày 28 tháng 7 năm 2011, Exhibitor Relations dự đoán Xì Trum sẽ về thứ ba trong tuần đầu công chiếu với 24 triệu đô-la nhưng nhà phân tích Jeff Bock thêm vào rằng, bộ phim "có thể làm tốt hơn được mong đợi". |
Jeff Bock, box office analyst for Exhibitor Relations, said "For a two-day gross, that's huge. Jeff Bock, nhà phân tích doanh thu phòng vé cho Exhibitor Relations nói: "Đối hai ngày, doanh thu đó là rất lớn. |
The 1996 Winter show was again held in Las Vegas in January, followed by a Summer show this time in Orlando, Florida, however only a fraction of the traditional exhibitors participated. Chương trình Mùa Đông năm 1996 lại được tổ chức tại Las Vegas vào tháng 1, theo sau là một chương trình Mùa hè thời gian này ở Orlando, tuy nhiên chỉ một phần nhỏ các nhà phát triển tham gia triển lãm. |
Oman Arab Cinema Company LLC is the single largest motion picture exhibitor chain in Oman. Oman Arab Cinema Company LLC là chuỗi rạp chiếu bóng đơn lẻ lớn nhất tại Oman. |
However, to address issues with over-crowding in the exhibitor halls, E3 2018 was open on two days with industry-only access for a few hours before permitting public access to the exhibitors. Tuy nhiên, để giải quyết các vấn đề với quá đông đúc trong các gian hàng triển lãm, E3 2018 mở cửa trong hai ngày truy cập trong vài giờ trước khi cho phép truy cập công khai vào các nhà triển lãm. |
Worldwide, RealD 3D is installed in more than 26,500 auditoriums by approximately 1,200 exhibitors in 72 countries as of June 2015. Tính đến tháng 6 năm 2015, RealD 3D đã được lắp đặt trong hơn 26.500 phòng chiếu thuộc gần 1.200 rạp chiếu phim tại 72 quốc gia trên toàn thế giới. |
In 2000, the Federal Research Division, Library of Congress, published the results of an analysis of its Rats/Mice/and Birds Database: Researchers, Breeders, Transporters, and Exhibitors. Năm 2000, Phòng Nghiên cứu Liên bang, Thư viện Quốc hội, xuất bản kết quả phân tích cơ sở Dữ liệu Chuột /Chim và Cơ sở dữ liệu Chim: Các nhà nghiên cứu, nhà tạo mẫu, người vận chuyển và các Nhà Triển lãm. |
This investment and trade fair cumulatively attracting more than 1.9 million exhibitors and visitors from more than 80 countries and regions to attend, resulting over US $100 billion contract volume concluded according to the statistics of 2013. Hội chợ đầu tư và thương mại này đã thu hút hơn 1,9 triệu nhà triển lãm và du khách đến từ hơn 80 quốc gia và khu vực tham dự, kết quả là hơn 100 tỷ USD khối lượng hợp đồng được ký kết theo số liệu thống kê năm 2013. |
He had just visited the information booth that Jehovah’s Witnesses had set up as approved exhibitors. Ông vừa mới thăm quầy triển lãm thông tin của Nhân Chứng Giê-hô-va mà hội nghị chấp thuận cho dựng lên. |
With over 500 exhibitors and 200,000 visitors every year, it is one of the ten most important fairs in France. Với hơn 500 cá nhân tham gia và 200 000 lượt khách tham dự mỗi năm, nó là một trong mười lễ hội quan trọng nhất ở Pháp. |
Sennett kept him on, however, when he received orders from exhibitors for more Chaplin films. Sennett đã giữ Chaplin lại, khi ông nhận được những đặt hàng từ các chủ rạp chiếu phim yêu cầu có thêm các phim có Chaplin đóng. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ exhibitor trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới exhibitor
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.