exceeding trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ exceeding trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ exceeding trong Tiếng Anh.
Từ exceeding trong Tiếng Anh có các nghĩa là quá chừng, trội, vượt bực. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ exceeding
quá chừngadjective |
trộiadjective |
vượt bựcadjective |
Xem thêm ví dụ
Then you loused it up by exceeding your orders. Rồi anh lại dụt bỏ nó bằng việc bất tuân thượng lệnh. |
In 1924, at a British exhibition, a pair of horses was estimated to have pulled a starting load equal to 45 tons, although an exact number could not be determined as their pull exceeded the maximum reading on the dynamometer. Năm 1924, tại cuộc triển lãm của Anh, một cặp ngựa đã được ước tính đã kéo một tải bắt đầu bằng 45 tấn, mặc dù một số chính xác không thể được xác định như kéo chúng vượt đọc tối đa trên băng thử. |
Jesus’ intellect, his judgment, and even his level of God-given authority exceeded that of anyone on earth; yet, he refused to involve himself in this matter, since he had not been granted the particular authority to do so. Về trí tuệ, khả năng phán đoán, và ngay cả về thẩm quyền do Đức Chúa Trời ban cho, Chúa Giê-su vượt xa bất cứ người nào sống trên đất; song ngài lại từ chối, không muốn dính líu vào vấn đề này, vì ngài không được ban cho thẩm quyền quyết định về phương diện ấy. |
Although the Romans defeated the Carthaginian fleet and were successful in rescuing their army in Africa, a storm destroyed nearly the entire Roman fleet on the return trip; the number of casualties in the disaster may have exceeded 90,000 men. Mặc dù người La Mã đánh bại hạm đội Carthage và đã thành công trong việc giải cứu tàn quân ở châu Phi, một cơn bão đã phá hủy gần như toàn bộ hạm đội La Mã trên chuyến hành trình trở về quê nhà, số thương vong trong thảm họa này có thể đã vượt quá 90.000 người Carthage đã lợi dụng điều này để tấn công Agrigentum. |
They evidently can travel at tremendous speeds, far exceeding the limits of the physical world. —Psalm 103:20; Daniel 9:20-23. Họ có thể di chuyển với tốc độ khủng khiếp, vượt xa các giới hạn trong thế giới vật chất.—Thi thiên 103:20; Đa-ni-ên 9:20-23. |
If you think that you've exceeded this limit, wait 24 hours and try again. Nếu bạn cho rằng bạn đã vượt quá giới hạn này, hãy đợi 24 giờ rồi thử lại. |
10 And Ammon said unto her: Blessed art thou because of thy exceeding faith; I say unto thee, woman, there has not been such great faith among all the people of the aNephites. 10 Am Môn bèn nói với hoàng hậu rằng: Phước thay cho hoàng hậu nhờ có đức tin vững chắc! Muôn tâu hoàng hậu, hạ thần xin thưa rằng, trong toàn thể dân Nê Phi chưa có một ai có ađức tin mạnh như vậy. |
Our willingness to take a step is not just met; it is exceeded by the Lord’s promised blessings. Sự sẵn lòng của chúng ta để bước đi không những đã được đáp ứng mà còn được vượt trội nhờ vào phước lành đã được hứa của Ngài. |
In the 1960s some economic reforms were adopted, which allowed the free sale of production that exceeded planned amounts. Trong thập niên 1960, một số cải cách kinh tế được tiến hành, cho phép mua bán tự do số hàng sản xuất vượt trên hạn định mức. |
You know, you've exceeded all my expectations. Mày đúng là vượt quá mọi mong đợi của tao. |
This message can also be shown if your payment exceeded certain MoMo e-Wallet restrictions. Thông báo này cũng có thể hiển thị nếu khoản thanh toán của bạn vượt quá những giới hạn nhất định của Ví điện tử MoMo. |
Convictions in political cases in the first half of 2013 have already overtaken the total in 2012, which in turn exceeded the numbers in 2011 and 2010. Số người bị kết án qua các phiên tòa chính trị trong sáu tháng đầu năm 2013 đã vượt quá tổng số của cả năm 2012, vốn đã cao hơn con số trong các năm 2011 và 2010. |
There were two shocks with magnitudes exceeding 5, and they constituted an earthquake doublet. Có hai trận động đất với cường độ trên 5, và chúng hợp thành một trận động đất kép. |
Heavenly Father’s great plan of happiness includes the doctrine, the ordinances, the covenants, and the exceeding great and precious promises whereby we can become partakers of the divine nature. Kế hoạch hạnh phúc vĩ đại của Cha Thiên Thượng gồm có giáo lý, các giáo lễ, và những lời hứa rất quí rất lớn qua đó chúng ta có thể trở nên những người dự phần bổn tánh Đức Chúa Trời. |
According to Arab historians, Derbent, with population exceeding 50,000, was the largest city of the 9th century Caucasus. Theo các nhà sử học Ả Rập thì Derbent với dân số trên 50.000 người đã từng là thành phố lớn nhất của khu vực Kavkaz trong thế kỷ 9. |
Necker concealed the crisis from the public by explaining only that ordinary revenues exceeded ordinary expenses, and not mentioning the loans. Necker che giấu công chúng cuộc khủng hoảng tài chính bằng cách giải thích lợi tức bình thường vẫn cao hơn chi phí bình thường mà không đề cập gì đến những khoản nợ. |
It is plainly evident from these statistics that young women are exceeding young men in pursuing educational programs. Bằng chứng hiển nhiên từ những thống kê này là các thiếu nữ đang vượt qua các thanh niên trong việc theo đuổi những chương trình học vấn. |
However, these methods cannot handle efficiently collections of sequences exceeding 3GB. Tuy nhiên các phương pháp này chưa thể chạy được cho các dữ liệu lớn hơn 3GB. |
The various implementations of traceroute all rely on ICMP Time Exceeded (type 11) packets being sent to the source. Tất cả thực thi của traceroute dựa trên ICMP (loại 11) gói tin được gửi đến người khởi tạo. |
Sales of Tangled in the US and Canada exceeded $95 million in DVD and Blu-ray sales, the highest-grossing DVD of the year 2011; its home video sales exceeded the film's earnings in its first week in theaters. Doanh số bán của Người đẹp tóc mây ở Hoa Kì và Canada chạm ngưỡng 95 triệu USD dưới định dạng DVD và Blu-ray, mức doanh thu đĩa DVD cao nhất của năm tính tới thời điểm đó; doanh số bán DVD đã vượt qua doanh thu tuần đầu tiên của bộ phim tại các rạp. |
On 21 March the Embassy predicted there would be 3,600 evacuees, far exceeding the original estimate of approximately 400. Ngày 21 tháng 3, Đại sứ quán dự đoán sẽ có 3600 người di tản, vượt xa ước tính ban đầu khoảng 400 người. |
The darkening of the fiber can distort the DTS reading and possibly render the DTS system inoperable due to the optical loss budget being exceeded. Việc làm thẫm màu sợi cáp có thể làm méo kết quả đọc được của DTS và có thể làm cho toàn bộ hệ thống DTS trở thành không hoạt động được vì quỹ thất thoát quang học đã bị vượt ngưỡng. |
After this reinforcement, the total number of men under Liu's command exceeded 320,000, of which 220,000 were reserves. Sau đó, tổng quân số dưới quyền Lưu Bá Thừa vượt quá 320.000, trong đó 220.000 là quân dự bị. |
Population growth Da Nang's population has been growing at rates of between 2.5% and 3% during most of the years between 2005 and 2011, significantly exceeding the national average of 1% to 1.2%. Dân số Đà Nẵng tăng trưởng ở mức từ 2,5% và 3% trong hầu hết các năm từ năm 2005 tới 2011, cao hơn trung bình toàn quốc là 1% đến 1,2%. |
On December 22, 2009, the petition exceeded the needed 10,000 signatures necessary to have the plates made. Vào ngày 22/12/2009, đề nghị đã đạt được con số 10000 chữ ký cần thiết để làm tấm nhôm. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ exceeding trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới exceeding
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.