endometriosis trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ endometriosis trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ endometriosis trong Tiếng Anh.
Từ endometriosis trong Tiếng Anh có nghĩa là Lạc nội mạc tử cung. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ endometriosis
Lạc nội mạc tử cungnoun (female reproductive system disease characterized by the growth of endometrial tissue outside the uterine body) |
Xem thêm ví dụ
Since endometriosis is a hormonal and immune system disease, there are other things besides medication that help my body find its balance. Vì bệnh lạc nội mạc tử cung là bệnh về nội tiết tố và hệ miễn dịch, nên ngoài thuốc ra còn có những điều khác giúp cơ thể tôi đạt được trạng thái thăng bằng. |
The pain of endometriosis or fibroids can also occur at other times of the month . Đau do lạc nội mạc tử cung hoặc u xơ cũng có thể xảy ra ở những thời điểm khác trong tháng . |
Many women with endometriosis do n't have trouble getting pregnant . Nhiều phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung vẫn có thể có thai bình thường mà không cảm thấy khó khăn gì . |
However , these medicines only treat the symptoms but not the underlying endometriosis . Tuy nhiên , những loại thuốc này chỉ điều trị được các triệu chứng chứ không chữa được chứng lạc nội mạc tử cung tiềm ẩn . |
Endometriosis is most common in those in their thirties and forties; however, it can begin in girls as early as 8 years old. Nó phổ biến nhất ở những phụ nữ trong độ tuổi ba mươi và bốn mươi; Tuy nhiên, bệnh có thể bắt đầu ở các bé gái 8 tuổi. |
Treatment endometriosis Birth control pills Điều trị lạc nội mạc tử cung bằng thuốc tránh thai |
What causes endometriosis ? Nguyên nhân gây lạc nội mạc tử cung ? |
Endometriosis is a condition in which tissue similar to the endometrium appears at various locations outside the uterus. Bệnh lạc nội mạc tử cung là một tình trạng có những mảnh mô tương tự nội mạc tử cung xuất hiện ở những vị trí khác nhau bên ngoài tử cung. |
Laparoscopy is the only sure way to determine if you have endometriosis . Soi ổ bụng là cách chắc chắn duy nhất để xác định xem liệu bạn có bị bệnh lạc nội mạc tử cung hay không . |
Treatment endometriosis Excision Điều trị lạc nội mạc tử cung bằng cách cắt rạch |
To find out more about the mental and emotional effects of endometriosis, Awake! Để tìm hiểu thêm về ảnh hưởng của bệnh lạc nội mạc tử cung đối với tình cảm và tâm thần, Tỉnh Thức! |
Which leaves a much bigger chance that the diagnosis is ectopic endometriosis. Vậy chỉ còn khả năng lớn nhất là bệnh lạc nội mạc tử cung. |
▪ Choose a doctor who will educate both you and your husband about endometriosis and who will take extra time if needed ▪ Chọn bác sĩ nào chịu cung cấp cho bạn và chồng các thông tin về bệnh lạc nội mạc tử cung và nếu cần sẵn sàng dành thêm thì giờ cho bạn |
Sometimes the first - or only - sign of endometriosis is trouble getting pregnant . Đôi khi đầu tiên hoặc dấu hiệu lạc nội mạc tử cung duy nhất là khó mang thai . |
Coping with endometriosis Đối phó với bệnh lạc nội mạc tử cung |
For most women , endometriosis recedes with menopause . Đối với hầu hết phụ nữ , bệnh lạc nội mạc tử cung sẽ giảm đi khi mãn kinh . |
Endometriosis is one cause of severe menstrual pain . Lạc nội mạc tử cung là nguyên nhân gây đau kinh nguyệt dữ dội . |
Endometriosis symptoms Các triệu chứng của bệnh lạc nội mạc tử cung |
The cause of endometriosis is not known. Không ai rõ căn nguyên của bệnh này. |
An end to endometriosis ? Có phải " đoạn kết " của chứng lạc nội mạc tử cung ? |
If you suffer from severe PMS , or if your period exacerbates an existing condition such as endometriosis or anemia , these pills may be your new best friend . Nếu bạn bị hội chứng trước kỳ kinh nguyệt trầm trọng , hoặc nếu chu kỳ của bạn làm cho bạn khó chịu hơn như bị màng trong dạ con hoặc bị thiếu máu , những viên thuốc này ắt sẽ là người bạn mới tốt nhất đối với bạn đấy . |
Q: What emotional effects does endometriosis have on women? Hỏi: Bệnh lạc nội mạc tử cung có ảnh hưởng nào về tình cảm đối với phụ nữ? |
Just cramps or endometriosis ? Chỉ là bị chuột rút hay là bị lạc nội mạc tử cung ? |
Endometriosis pain can begin with the first menstrual period . Đau do lạc nội mạc tử cung có thể khởi phát ở kỳ kinh đầu tiên . |
Endometriosis is more common in women who : Bệnh lạc nội mạc tử cung thường thấy nhiều hơn ở phụ nữ : |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ endometriosis trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới endometriosis
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.