dyke trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dyke trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dyke trong Tiếng Anh.
Từ dyke trong Tiếng Anh có các nghĩa là đê, con đê, mương. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ dyke
đênoun |
con đêverb |
mươngverb |
Xem thêm ví dụ
Collaborator Van Dyke Parks remembered: "Brian sought me out ... Van Dyke Parks nói: "Brian có chút vấn đề. |
Family Azhdarchidae Aerotitan Alanqa Aralazhdarcho Arambourgiania Azhdarcho Cretornis Eurazhdarcho Hatzegopteryx Mistralazhdarcho ?Montanazhdarcho (non-azhdarchid azhdarchoid, probably a tapejarid) "Ornithocheirus" buenzeli Palaeocursornis Phosphatodraco Quetzalcoatlus Volgadraco Zhejiangopterus Possible valid azhdarchid genera Bennettazhia Bogolubovia ?Navajodactylus Dyke, G., Benton, M., Posmosanu, E. and Naish, D. (2010). Họ Azhdarchidae Aerotitan Alanqa Aralazhdarcho Arambourgiania Azhdarcho Cretornis Eurazhdarcho Hatzegopteryx Mistralazhdarcho ?Montanazhdarcho (không phải azhdarchid azhdarchoid, có lẽ là một tapejarid) "Ornithocheirus" buenzeli Palaeocursornis Phosphatodraco Quetzalcoatlus Volgadraco Zhejiangopterus Possible valid azhdarchid genera Bennettazhia Bogolubovia ?Navajodactylus ^ Dyke, G., Benton, M., Posmosanu, E. and Naish, D. (2010). |
Dyke believed that it would be more lucrative for LWT if only the larger clubs in the country were featured on national television and wanted to establish whether the clubs would be interested in a larger share of television rights money. Dyke tin rằng việc này sẽ đem lại lợi ích cho LWT nếu chỉ có những đội bóng lớn hơn trong nước xuất hiện trên truyền hình quốc gia, đồng thời muốn xác minh liệu các câu lạc bộ có quan tâm đến cổ phần tiền bản quyền truyền hình lớn hơn hay không. |
This led to resignations of senior management members at the time including the then Director General, Greg Dyke. Điều này dẫn đến sự từ chức của các thành viên quản lý cấp cao bao gồm cả Tổng giám đốc, Greg Dyke. |
Tales of Dyke Derring-Do, argue that "tomboyhood is much more than a phase for many lesbians", it "seems to remain a part of the foundation of who we are as adults". Tales of Dyke Derring-Do, cho rằng "tomboyhood là nhiều hơn một giai đoạn cho nhiều đồng tính nữ", nó "dường như vẫn là một phần của nền tảng của những người chúng ta là người lớn". |
The territory is also technically divided into five administrative districts (one for each of the four largest islands, and then a fifth for all other islands), and into six civil registry districts (three for Tortola, Jost Van Dyke, Virgin Gorda and Anegada) although these have little practical relevance today. Lãnh thổ được phân thành năm khu vực hành chính, mỗi khu nằm tại một trong bốn đảo lớn nhất, và khu vực thứ năm cho toàn bộ các đảo khác; và được chia thành sáu khu vực đăng ký dân sự (ba trên Tortola, Jost Van Dyke, Virgin Gorda and Anegada) song hiện ít mang ý nghĩa thực tế. |
For instance, Hollywood films would stereotype the adult tomboy as a "predatory butch dyke". Ví dụ, các bộ phim Hollywood sẽ đóng vai người mẫu tomboy trưởng thành như một "người đồng tính nữ săn mồi ăn thịt". |
Besides, Missy looks like an uber dyke. Ngo ¿i ra, Missy tréng cöng lØm |
The original plan was to destroy the dyke at Zhaokou, but due to difficulties at that location, the dyke at Huayuankou, on the south bank, was destroyed on June 5 and June 7 via excavation, with waters flooding into Henan, Anhui, and Jiangsu. Kế hoạch ban đầu là phá huỷ đê tại Zhaokou, nhưng do những khó khăn tại địa điểm đó, đoạn đê ở Hoa Viên Khẩu, bờ phía nam đã bị phá hủy vào ngày 5 và 7 tháng 6, khiến nước tràn vào Hà Nam, An Huy và Giang Tô. |
Do you think I don't see what's going on in that dyke brain of yours? Cô nghĩ tôi không biết gì về mặt tối của cô sao? |
We are more of a " Brady Bunch, " " Dick Van Dyke " kind of family. Chúng tôi thích kiểu gia đình hơn, như " Brady Bunch ", " Dick Van Dyke ". |
The other, this Ventura dyke, she's been on my ass from the jump. Còn cô ả Ventura, ngay từ đâu tôi đã không ưa cô ta. |
Although Dyke played a significant role in the creation of the Premier League, Dyke and ITV would lose out in the bidding for broadcast rights as BSkyB won with a bid of £304 million over five years with the BBC awarded the highlights package broadcast on Match of the Day. Mặc dù Dyke đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập giải bóng đá Ngoại hạng Anh, Dyke và ITV lại thất bại trong cuộc đấu thầu bản quyền phát sóng khi BSkyB là đơn vị giành gói thầu với trị giá 304 triệu bảng trong 5 năm, còn BBC nhận gói phát sóng các chương trình tổng hợp vòng đấu trên Match of the Day. |
I don't care if you call me a dyke. Tôi không quan tâm nếu bạn gọi tôi là ô môi. |
Both dykes were breached in a flood in 1981. Cả hai đê này đã bị vỡ trong trận lụt năm 1981. |
Another theory, after carbon dating placed the dyke's existence 300 years earlier, is that it may have been built by the post-Roman rulers of Wroxeter. Tuy nhiên, thuyết khác cho rằng lũy tồn tại từ 300 năm trước đó, thế lực xây dựng có thể là những người thống trị của Wroxeter thời hậu La Mã. |
From the 1990s onward, fashion in the United States has generally trended toward either a goatee, Van Dyke, or a closely cropped full beard undercut on the throat. Từ những năm 1990 trở lại đây, thời trang ở Hoa Kỳ nhìn chung có xu hướng về một chòm râu dê, Van Dyke, hoặc cắt xén râu vùng cổ họng. |
Dykes are perverts. Les là những kẻ biến thái. |
• 11 major flood and storm mitigation infrastructure, such as safe harbor, river dykes, evacuation roads, drainage pumping stations in the central region have been constructed and/or rehabilitated. • 11 công trình hạ tầng phòng chống lụt bão lớn như cảng tránh bão, đê sông, đường tránh bão, trạm bơm thoát nước vùng miền Trung đã được xây dựng/cải tạo. |
In January 2007, the BBC released minutes of the board meeting which led to Greg Dyke's resignation. Vào tháng 1 năm 2007, BBC đã phát hành biên bản cuộc họp hội đồng, dẫn đến việc Greg Dyke từ chức. |
So enter a group of out dykes, young women who love the old music that once spread across that region from Macedonia to Bosnia, from Serbia to Slovenia. Vậy gia nhập vào một nhóm người đồng tính, những phụ nữ trẻ yêu mến dòng nhạc cũ đã từng phủ sóng một vùng từ Macedonia cho đến Bosnia, từ Serbia đến Slovenia. |
They say " queers need to die, dykes need to be raped, transvestites need to be fucked. " Họ nói " đồng tính nam phải chết, đồng tính nữ phải bị cưỡng hiếp, còn bọn mặc đồ khác giới phải bị hủy hoại. " |
Implemented in 12 provinces, the Disaster Risk Management Project helped construct 11 major projects for flood and storm mitigation infrastructure such as safe harbors, river dykes, evacuation roads and drainage pumping stations. Dự án quản lý rủi ro thiên tai được triển khai tại 12 tỉnh đã giúp xây dựng được 11 công trình hạ tầng lớn nhằm giảm nhẹ tác động bão lũ, như cảng tránh bão, đê sông, đường lánh nạn và trạm bơm thoát nước. |
We wanna have a chat right now, Mr. Van Dyke! Chúng ta phải nói chuyện ngay bây giờ, ông Van Dyke! |
On becoming an Australian citizen, on Australia Day 2013, Margolyes referred to herself as a "dyke" live on national television and in front of the then Prime Minister, Julia Gillard. Khi trở thành công dân Úc vào ngày quốc khánh Úc 2013, Margolyes tự gọi mình là đồng tính trực tiếp trên truyền hình quốc gia và trước thủ tướng lúc đó, bà Julia Gillard. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dyke trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới dyke
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.