consolation trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ consolation trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ consolation trong Tiếng Anh.
Từ consolation trong Tiếng Anh có các nghĩa là an ủi, sự an ủi, sự giải khuây, điều an ủi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ consolation
an ủinoun If it's any consolation he sounded like he had more fun with you. Nếu đây là sự an ủi thì anh ta rên rất nhiều khi mà ngủ với cậu. |
sự an ủinoun If it's any consolation he sounded like he had more fun with you. Nếu đây là sự an ủi thì anh ta rên rất nhiều khi mà ngủ với cậu. |
sự giải khuâynoun |
điều an ủinoun I will offer you one consolation. Cho anh một điều an ủi nhé. |
Xem thêm ví dụ
The awards were initially focused on computer games, but were later extended to include console games as well, owing to the success of video game consoles such as the Sega Master System and the Sega Mega Drive in the United Kingdom. Các giải thưởng ban đầu tập trung vào các trò chơi máy tính, nhưng sau đó được mở rộng để bao gồm các game console, nhờ sự thành công của các game console như Sega Master System và Sega Mega Drive ở Anh. |
& Pipe to Console & Gửi tới thiết bị cuối |
"(Console) port" is a game that was originally made for a console (such as Wii or Xbox 360) before an identical version is created which can be played on a personal computer or any other console. "(Console) port" là một trò chơi ban đầu được thực hiện cho một console (giống như Wii hay Xbox 360) trước khi một phiên bản giống hệt nhau được tạo ra có thể được chơi trên một máy tính cá nhân hoặc bất kỳ nền tảng console khác. |
You open that safe you got hidden behind the console there, show me the real books, then we figure out my cut. Anh hãy mở cái tủ sắt mà anh giấu sau bàn điều khiến kia chỉ cho tôi xem sổ sách rồi chúng tôi sẽ tính đến việc chia phần |
Reviewers praised the console's advanced 3D graphics and gameplay, while criticizing the lack of games. Ca ngợi đồ họa và gameplay 3D tiên tiến của máy, nhưng chỉ trích việc thiếu trò chơi. |
Speaking to investors in January 2018, about ten months after the Switch's release, Shinya Takahashi said that the Switch could have a lifecycle longer than the typical five-to-six years that current home consoles have. Nói chuyện với các nhà đầu tư vào tháng 1 năm 2018, khoảng mười tháng sau khi phát hành Switch, Shinya Takahashi nói Switch có thể có vòng đời dài hơn năm đến sáu năm so với các máy chơi game hiện tại. |
To use Google Play games services, you need to create a game listing on your Play Console. Để sử dụng dịch vụ trò chơi của Google Play, bạn cần tạo danh sách trò chơi trên Play Console. |
There are three different access levels on the Play Console: Account owner, admins and users. Có 3 cấp truy cập khác nhau trên Play Console: chủ sở hữu tài khoản, quản trị viên và người dùng. |
By reflecting godly compassion and by sharing the precious truths contained in God’s Word, you can help those who are grieving to draw consolation and strength from “the God of all comfort,” Jehovah. —2 Corinthians 1:3. Bằng cách phản ánh sự thương xót của Đức Chúa Trời và chia sẻ những lẽ thật quý giá trong Lời Ngài, bạn cũng có thể giúp những người đang đau buồn tìm được sự an ủi và thêm sức từ “Đức Chúa Trời ban mọi sự yên-ủi”, Đức Giê-hô-va.—2 Cô-rinh-tô 1:3. |
Further, eShop purchases, while still tied to the Nintendo Account, are not tied to the specific Switch console, as was the case for previous Nintendo hardware. Hơn nữa, nên mua eShop vì nó vẫn còn gắn với tài khoản Nintendo, không gắn liền với Switch cụ thể, như trường hợp các máy Nintendo trước đó. |
Your brief conversation with the householder may well be the most encouraging and consoling experience he has had in a long time. Cuộc trò chuyện ngắn của bạn có thể là cuộc nói chuyện mang lại nhiều khích lệ và an ủi nhất cho người ấy từ trước đến nay. |
By 2008, the Civilization series had sold over eight million copies, followed the release of Civilization Revolution for game consoles soon after, Civilization V in 2010 and Civilization VI in 2016. Vào năm 2008, loạt game Civilization đã bán được hơn 8.000.000 bản, theo sau việc phát hành của phiên bản phụ Civilization Revolution chỉ dành cho các hệ máy chơi game console ngay sau phiên bản mới nhất là Civilization V được phát hành vào năm 2010. |
Nintendo unveiled its software lineup for the sixth generation console at E3 2001, focusing on fifteen launch games, including Luigi's Mansion and Star Wars Rogue Squadron II: Rogue Leader. Nintendo đã giới thiệu các phần mềm tại E3 2001, tập trung vào mười lăm trò chơi ra mắt, bao gồm cả Luigi's Mansion và Star Wars Rogue Squadron II: Rogue Leader. |
15 Console others with God’s Word. 15 Hãy dùng Lời Đức Chúa Trời để an ủi người khác. |
The disciples prepared her for burial and sent for the apostle Peter, perhaps for consolation. Các môn đồ chuẩn bị để chôn bà và sai mời sứ đồ Phi-e-rơ đến, có lẽ để an ủi họ. |
If you haven't published any apps using your existing Play Console account, you can create a new account and cancel your existing account. Nếu chưa xuất bản bất kỳ ứng dụng nào bằng tài khoản Play Console hiện có thì bạn có thể tạo tài khoản mới và hủy tài khoản hiện có của mình. |
(Genesis 5:29) In harmony with this promise, the boy was named Noah, which is understood to mean “Rest” or “Consolation.” Phù hợp với lời hứa này, đứa con trai được đặt tên là Nô-ê, mà chúng ta hiểu tên đó có nghĩa là “Nghỉ ngơi” hoặc “An ủi”. |
If you're using GPT ad tags on your website, you can use the on-screen debugging tool called the Google Publisher Console to troubleshoot your ad tags. Nếu đang sử dụng thẻ quảng cáo GPT trên trang web của mình, bạn có thể sử dụng công cụ gỡ lỗi trên màn hình gọi là Bảng điều khiển dành cho nhà xuất bản của Google để khắc phục sự cố với thẻ quảng cáo của bạn. |
When you select an app on your Play Console, you can see your app's latest publishing status under the title and package name. Khi chọn một ứng dụng trên Play Console, bạn có thể thấy trạng thái xuất bản mới nhất của ứng dụng trong tiêu đề và tên gói. |
You can also check out the Search Console Mobile Usability report47 to fix mobile usability issues affecting your site. Bạn cũng có thể xem Báo cáo khả năng sử dụng trên thiết bị di động của Search Console47 để khắc phục những vấn đề về khả năng sử dụng trên thiết bị di động đang ảnh hưởng đến trang web. |
After you've signed up for a Google Play developer account, you can upload apps to Google Play using your Play Console. Sau khi đăng ký tài khoản nhà phát triển trên Google Play, bạn có thể tải ứng dụng lên Google Play qua Play Console. |
The following table identifies terms that are used in both Search Console and Analytics reports. Bảng sau xác định các cụm từ được sử dụng trong cả báo cáo Search Console và Analytics. |
If it's any consolation he sounded like he had more fun with you. Nếu đây là sự an ủi thì anh ta rên rất nhiều khi mà ngủ với cậu. |
The Ad Experience Report is available to users and owners of website properties that are verified on Search Console. Người dùng và chủ sở hữu của sản phẩm trang web đã được xác minh trên Search Console có thể sử dụng Báo cáo trải nghiệm quảng cáo. |
The magazine Trost (Consolation), published by the Watch Tower Society in Bern, Switzerland, on May 1, 1940, page 10, reported that on one occasion the female Jehovah’s Witnesses in Lichtenburg received no midday meal for 14 days because they refused to make a gesture of honor when Nazi hymns were played. Tạp chí Trost (An ủi), xuất bản bởi Hội Tháp Canh ở Bern, Thụy Sĩ, vào ngày 1-5-1940, trang 10, tường thuật rằng có một lần những phụ nữ Nhân-chứng Giê-hô-va tại Lichtenburg không nhận được bữa ăn trưa trong suốt 14 ngày vì họ đã từ chối không làm một cử chỉ tôn kính khi nghe ca khúc của Quốc xã. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ consolation trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới consolation
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.