complemento trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ complemento trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ complemento trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ complemento trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là bổ trợ, phụ kiện đính kèm, bổ-trợ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ complemento

bổ trợ

verb

Él la creó como complemento suyo y quiere que la trate con dignidad y amor (Génesis 2:18).
Ngài tạo ra người vợ để bổ trợ bạn và ngài muốn bạn xem trọng và yêu thương vợ (Sáng-thế Ký 2:18).

phụ kiện đính kèm

noun

bổ-trợ

noun

Él la creó como complemento suyo y quiere que la trate con dignidad y amor (Génesis 2:18).
Ngài tạo ra người vợ để bổ trợ bạn và ngài muốn bạn xem trọng và yêu thương vợ (Sáng-thế Ký 2:18).

Xem thêm ví dụ

Tipo MIME Descripción Sufijos Complemento
Dạng Mime Mô tả Đuôi Bổ sung
Al cumplir ella con el papel que la Biblia le asigna de ser ‘ayudante y complemento’ de su esposo, le facilita al esposo amarla.—Génesis 2:18.
Nếu nàng chu toàn nghĩa vụ do Kinh-thánh giao phó cho nàng là “người giúp-đỡ và bổ-túc” cho chồng nàng, nàng sẽ khiến cho chồng nàng dễ dàng yêu thương nàng hơn (Sáng-thế Ký 2:18).
Si ha anotado su sitio web a través del marcado de datos estructurados, el complemento puede rellenar y actualizar directamente los atributos que coincidan desde su sitio web al feed.
Nếu bạn đã chú thích trang web của mình bằng hệ thống đánh dấu dữ liệu có cấu trúc, thì tiện ích bổ sung này có thể điền và cập nhật các thuộc tính phù hợp ngay từ trang web của bạn vào nguồn cấp dữ liệu.
Configuración de los complementos de la interfaz principal
Thiết lập phần bổ sung giao diện chính
Si ha implementado el feed basado en las Hojas de cálculo de Google en su cuenta de Merchant Center, puede instalar el complemento de Google para Merchant Center y seleccionar la pestaña Actualizar desde el sitio web para actualizar la hoja de cálculo con el marcado de sus páginas de destino.
Nếu có nguồn cấp dữ liệu trên Google Trang tính trong tài khoản Merchant Center, bạn có thể cài đặt tiện ích bổ sung Google Merchant Center và chọn tab Cập nhật từ trang web trong tiện ích bổ sung Google Merchant Center để cập nhật bảng tính bằng cách sử dụng phần đánh dấu trong các trang đích.
17 La primera mujer fue hecha para ser ‘complemento de su esposo.’
17 Người đàn bà đầu tiên được tạo ra để làm ‘một phần bổ túc cho chồng’ (Sáng-thế Ký 2:18, NW).
(Génesis 1:28.) El papel femenino de Eva en la familia era ser una “ayudante” y “un complemento” de Adán, cuya jefatura debía acatar, cooperando con él en la realización del propósito que Dios había declarado para ellos. (Génesis 2:18; 1 Corintios 11:3.)
Vai trò người nữ của Ê-va là “giúp-đỡ”, làm người bổ túc cho A-đam, phục tùng quyền làm đầu của ông, hợp tác với ông để thực hiện ý định mà Đức Chúa Trời ban cho họ (Sáng-thế Ký 2:20; I Cô-rinh-tô 11:3).
Seleccionar una política de complementos para el nombre de dominio o de la máquina de arriba
Hãy chọn một chính sách bổ sung cho máy hay miền bên trên
Cuando registre un feed con formato de Hoja de Cálculo de Google en su cuenta de Merchant Center, instale el complemento de Google Merchant Center desde su hoja de cálculo para subir el feed, rellenarlo a partir de las etiquetas de schema.org de su sitio web y validar los datos de sus productos.
Sau khi nguồn cấp dữ liệu do Trang tính hỗ trợ được đăng ký trong tài khoản Merchant Center, bạn có thể cài đặt tiện ích bổ sung của Google Merchant Center từ bảng tính để nạp nguồn cấp dữ liệu từ sơ đồ đánh dấu schema.org trên trang web, xác thực dữ liệu sản phẩm và tải nguồn cấp dữ liệu lên.
En complemento, el Intruder usaba AMTI (indicador de objetivos en movimiento) el cual, permitía a la aeronave fijar un objetivo en movimiento (como un tanque o un camión) y soltar las bombas, incluso aunque el objetivo estuviera en movimiento.
Thêm vào đó, chiếc Intruder sử dụng hệ thống AMTI (Airborne Moving Target Indicator: chỉ định mục tiêu di động trên không) cho phép chiếc máy bay theo dõi một mục tiêu di động (một xe tăng hay xe tải) và ném bom trên nó cho dù mục tiêu di chuyển.
En Juan 1:1, el segundo sustantivo (the·ós), el complemento predicativo, precede al verbo: “y [the·ós] era la Palabra”.
Nơi Giăng 1:1 danh từ thứ hai (the·osʹ) là thuộc từ đi trước động từ: “và [the·osʹ] là Ngôi Lời”.
Es más, cualquier buena impresión que podamos causar se desvanecerá rápidamente si nuestra personalidad no complementa nuestro aspecto.
Nhưng dù có tạo ấn tượng tốt cách mấy qua vẻ bề ngoài mà nhân cách chúng ta không tương xứng thì ấn tượng đó cũng sẽ chóng phai.
□ ¿Qué indican las palabras “ayudante” y “complemento” en cuanto al papel que Dios ha asignado a la mujer?
□ Từ ngữ “người giúp đỡ” và “người bổ túc” cho thấy gì về vai trò của phụ nữ được Đức Chúa Trời chỉ định?
Una prueba para un nuevo sistema de complementos para objetos de datos
Việc thử ra hệ thống bổ sung đối tượng mới
Como complemento a su propio estudio de la conferencia, estas citas diarias a menudo llegan a ser un tema de conversación entre los miembros de la familia.
Để bổ sung cho việc nghiên cứu riêng của chúng về đại hội, những câu trích dẫn của mỗi ngày thường trở thành một đề tài cho việc chuyện trò giữa những người trong gia đình.
Nombre de la clase de complemento a generar
Tên của hạng bộ cầm phít cần tạo ra
La plantilla necesita información sobre usted, que se almacena en la libreta de direcciones. No fue posible cargar el complemento necesario. Instale en su sistema el paquete KDEPIM/Kontact
Các mẫu yêu cầu thông tin về bạn mà được cất giữ trong Sổ địa chỉ. Không thể nạp bổ sung cần thiết. Hãy cài đặt gói KDEPIM/Kontact cho hệ thống này
Además, se han recibido informes de que algunos hermanos, entre ellos precursores regulares y auxiliares, se han valido del teléfono para predicar de un modo que complemente su ministerio usual de casa en casa.
Ngoài ra, có nhiều bản báo cáo cho thấy một số anh chị, kể cả những người khai thác đều đều và phụ trợ, đã rao giảng bằng điện thoại phụ thêm cho việc rao giảng thường lệ từ nhà này sang nhà kia.
Este complemento se distribuye bajo los términos de la licencia GPL v# o posterior
Trình bổ sung này được phân phối theo điều kiện của GPL phiên bản # hay mới hơn
Complemento de KAB de importación y exportación de LDIFComment
Thử Comment
Si está casada, está consciente de su papel como complemento de su esposo.
Vậy người nữ trong Chúa phải khôn ngoan và hiểu biết.
Si utiliza el motor de videojuegos Unity para aplicaciones de juegos, existe un complemento oficialmente admitido que permite publicar anuncios intersticiales y de banner en dispositivos con Android y iOS con solo escribir secuencias de comandos en el entorno de desarrollo de Unity.
Nếu bạn đang sử dụng game engine Unity cho các trò chơi ứng dụng thì có một plugin hỗ trợ chính thức cho phép bạn phân phối biểu ngữ và quảng cáo trung gian tới Android và iOS bằng cách viết tập lệnh trong môi trường phát triển Unity.
Complemento de audio de KTTD para ALSAComment
Trình bổ sung âm thanh KTTSD ALSAComment
Si no quiere usar un servicio de red CDN como se ha mencionado más arriba, puede recurrir a módulos, complementos y servicios web gratuitos que comprimen automáticamente el contenido eliminando el espaciado de líneas y empaquetando varios archivos (por ejemplo, los archivos CSS) en una solicitud.
Nếu không muốn sử dụng dịch vụ CDN (được đề cập ở trên), thì bạn vẫn có thể tìm các mô-đun, plugin và dịch vụ web miễn phí khác nhau tự động nén nội dung cho bạn bằng cách xóa dòng trống và gói nhiều tệp (ví dụ: tệp CSS) thành một yêu cầu duy nhất.
En ocasiones, los complementos o extensiones que instalas en el navegador, al igual que las aplicaciones que instalas en la computadora, pueden impedir el funcionamiento de Gmail.
Đôi khi tiện ích hoặc tiện ích bổ sung bạn đã cài đặt trên trình duyệt hoặc ứng dụng bạn đã cài đặt trên máy tính của mình có thể ngăn Gmail hoạt động.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ complemento trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.