budgie trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ budgie trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ budgie trong Tiếng Anh.
Từ budgie trong Tiếng Anh có các nghĩa là Melopsittacus undulatus, vẹt mái, chim sống có đôi, một giống két, buồm vẹt lái. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ budgie
Melopsittacus undulatus
|
vẹt mái
|
chim sống có đôi
|
một giống két
|
buồm vẹt lái
|
Xem thêm ví dụ
Popular bands that emerged from Wales include the Beatles-nurtured power pop group Badfinger in the 1960s, Man and Budgie in the 1970s and the Alarm in the 1980s. Các ban nhạc nổi tiếng xuất thân từ Wales có Badfinger trong thập niên 1960, Man và Budgie trong thập niên 1970 và the Alarm trong thập niên 1980. |
In 2006, Larissa Dubecki from The Age commented that "Kylie has beaten her early detractors by inhabiting almost a dozen identities, from the "singing budgie" who emerged from Neighbours to score her first hit single with a cover of the Little Eva classic "Locomotion" in 1987, to the 1960s ingenue of her most recent album, 2003's Body Language". Vào năm 2006, Larissa Dubecki từ The Age cho rằng "Kylie đã hạ gục những kẻ gièm pha mình trước đây bằng hàng loạt cá tính, từ 'chú vẹt yến phụng biết hát' trưởng thành ở Neighbours và đĩa đơn đầu tay ăn khách trình bày lại từ bài hát kinh điển của Little Eva 'Locomotion' vào năm 1987 cho đến hình tượng thập niên 1960 trong album gần nhất, Body Language năm 2003". |
Former Australian prime minister Tony Abbott was a fitness fanatic noted for wearing "speedos" or "budgie smugglers". Cựu Thủ tướng Australia Tony Abbott là một tín đồ thể dục chú ý vì mặc "speedos" hoặc "buôn lậu Budgie". |
Swim briefs are also referred to as competition briefs, swimming trunks, bathers, racer bathers, posing briefs, racing briefs, and colloquially in Australia as "budgie smugglers". Bơi tóm tắt cũng được gọi là tóm tắt cuộc thi, quần bơi, người tắm, người tắm đua, tóm tắt giả, tóm tắt đua xe, và một cách thông tục ở Úc là " Budgie buôn lậu". |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ budgie trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới budgie
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.