booger trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ booger trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ booger trong Tiếng Anh.
Từ booger trong Tiếng Anh có các nghĩa là mũi thò lò, vuôi, nước nhầy, 粘液, niêm dịch. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ booger
mũi thò lò
|
vuôi
|
nước nhầy
|
粘液
|
niêm dịch
|
Xem thêm ví dụ
Have you ever eaten a booger long past your childhood? Bạn đã từng bao giờ ăn gỉ mũi suốt thời thơ ấu chưa? |
Had folks starting to booger Là bắt đầu run sợ |
Who's afraid of a little booger? Ai sợ bị săn lùng chớ? |
I swear to God, the kid left so much booger powder in there my Caddy is a K-9 unit's wet dream. Thề có Chúa, thằng nhóc để vương vãi quá nhiều bột trắng ở đó, con Caddy của tôi sẽ làm mồi ngon cho bọn chó ma túy mất. |
In July 2008, the Seoul National University, co-parents of Snuppy, reputedly the world's first cloned dog in 2005, created five clones of a dog named Booger for its Californian owner. Vào tháng 7 năm 2008, Đại học Quốc gia Seoul, giữ quyền đồng nhân bản - cha mẹ của Snuppy, được cho là con chó nhân bản đầu tiên trên thế giới vào năm 2005, đã tạo ra năm bản sao của một con chó tên Booger cho chủ sở hữu ở California. |
Troll boogers. Con quái vật bẩn thỉu. |
Should we include boogers? Cho cả khô mũi vào à? |
Uh, bring out the booger monster! Uh, mang mấy con quái vật Booger ra! |
All right, have the booger monster smack Kendallo around. Vui chưa, con quái booger đã hạ đo ván Kendallo. |
Eye booger. Ghèn kìa. |
I mean, this oatmeal tastes like a bowl of chunky boogers... but, fuck, if it isn't comforting to keep shoveling it in. Ý là, món cháo yến mạch này có vị như nước mũi. nhưng còn tệ hơn nếu không ráng mà ăn cho hết. |
We take this, they'll booger us forever! Lấy cái này, họ sẽ săn lùng chúng ta mãi mãi! |
These is eye boogers. Con chỉ ngụy trang thôi. |
We're all the size of boogers! Chúng ta bị thu nhỏ lại rồi |
The infamous " booger " headshots. Vì bộ ảnh bị hỏng khi cậu cố làm ông ba bị. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ booger trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới booger
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.