bleep trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bleep trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bleep trong Tiếng Anh.

Từ bleep trong Tiếng Anh có nghĩa là tiếng bíp bíp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ bleep

tiếng bíp bíp

verb

Xem thêm ví dụ

Holy BLEEP!
Chúa ơi!
These days, with a hair-free back, well-groomed shoulders and an extra optical inch on my [bleep], well, let's just say life has gotten pretty darn cozy.
Những ngày này, với một cái lưng không có lông, đôi vai chải chuốt và nhìn thấy thêm một inch tại ....[tiếng bíp], vâng, hãy nói rằng cuộc sống đã trở nên khá thoải mái.
And so they bring in this big, clunky analog tape recorder and they start recording these little bleep, bleeps.
Và họ mang vào một máy thu âm bằng analog rất cồng kềnh , và họ bắt đầu thu lại những âm thanh bíppp, bíppp.
And so does your [bleep].
Cũng như cái .....[tiếng bíp] của bạn.
It makes " What the Bleep Do We Know " seem like a doctoral dissertation from Harvard on quantum mechanics -- that's how bad it is.
Cái đó khiến cho " Chúng ta biết thứ quái gì? " giống như một luận án tiến sĩ từ Harvard về cơ khí học lượng tử -- nó tệ thế đấy.
Some authorized services, such as Beatport, Bleep, Juno Records, eMusic, Zune Marketplace, Walmart.com, Rhapsody, the recording industry approved re-incarnation of Napster, and Amazon.com sell unrestricted music in the MP3 format.
Một số dịch vụ có thẩm quyền, chẳng hạn như Beatport, Bleep, Juno ghi, eMusic, Zune Marketplace, Walmart.com, Rhapsody, ngành công nghiệp ghi âm đã được phê duyệt lại hóa thân của Napster, và Amazon.com bán nhạc không hạn chế trong các định dạng MP3.
You're in my ( BLEEP ) video!
Anh đang ở trong video của tôi.
[ BLEEPS ] Sir?
Thưa Ngài?
Everybody was like, this will be really funny if you say "fuck" a lot they'll just keep bleeping you.
Mọi người cứ như, sẽ rất vui nếu cô nói 'fuck' nhiều lần, họ chỉ sẽ 'bíp' cô thôi.
Video: Man: The Philips Bodygroom has a sleek, ergonomic design for a safe and easy way to trim those scruffy underarm hairs, the untidy curls on and around your [bleep], as well as the hard to reach locks on the underside of your [bleep] and [bleep].
Đoạn phim: Người đàn ông: Thiết bị cắt tỉa lông toàn thânPhilips có một thiết kế mượt mà cho việc cắt tỉa an toàn và đơn giản những đám lông lôi thôi dưới tay, những lọn tóc xoăn ở trên và xung quanh .. [tiếng bíp], cũng như những nơi khó với tới ở phía dưới.... [tiếng bíp] và [tiếng bíp].
(Laughter) 99 percent of it is just, would have been, you know, bleeped out.
(Tiếng cười) 99% trong số đó, lẽ ra sẽ bị bỏ đi.
And they start writing the kind of date stamp, time stamps for each little bleep that they record.
Và họ bắt đầu đánh dấu ngày giờ lên những lần thu âm.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bleep trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.