apply to trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ apply to trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ apply to trong Tiếng Anh.
Từ apply to trong Tiếng Anh có các nghĩa là đánh, đập, kêu, chùi, lau. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ apply to
đánh
|
đập
|
kêu
|
chùi
|
lau
|
Xem thêm ví dụ
It has since spread throughout the world and has been applied to environments outside business and productivity. Kể từ đó, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trên thế giới và dần được áp dụng trong cả những lĩnh vực khác ngoài kinh doanh và sản xuất. |
10 Some may object: ‘This does not apply to us; we no longer offer animal sacrifices.’ 10 Vài người có lẽ sẽ nói: «Điều này không áp dụng cho chúng ta vì chúng ta đâu còn phải hy sinh thú vật». |
If we are truly repentant, Jehovah applies to us the value of his Son’s ransom sacrifice. Nếu chúng ta thực sự ăn năn, Đức Giê-hô-va sẽ áp dụng giá trị của sự hy sinh làm giá chuộc của Con Ngài vào trường hợp chúng ta. |
(b) What are some of the titles applied to Jehovah God, and why are they fitting? b) Một số danh hiệu dành cho Giê-hô-va Đức Chúa Trời là gì, và tại sao những danh hiệu đó phù hợp với Ngài? |
The following auction model applies to the Open Auction and in Private Auctions: Ad Exchange sử dụng mô hình đấu giá sau đây trong Phiên đấu giá mở và Phiên đấu giá kín: |
Does it apply to others, or does it apply to us? Điều này có đúng với các loài khác không? hay có đúng với chúng ta không? |
It can apply to whole supply chains and distribution networks. Nó có thể áp dụng cho toàn bộ dây chuyền cung cấp và mạng lưới phân phối. |
It was originally applied to the harbors of the town of Sugbu, the ancient name for Cebu City. Ban đầu nó được dùng cho các bến cảng của thị trấn Sugbu, tên cổ của thành phố Cebu. |
This policy applies to the following features: Chính sách này áp dụng cho các tính năng sau: |
1, 2. (a) How does 1 Timothy 2:8 apply to prayer involving Jehovah’s people? 1, 2. (a) Câu 1 Ti-mô-thê 2:8 áp dụng như thế nào cho lời cầu nguyện của dân Đức Giê-hô-va? |
Since I got boned, hard, by every college I applied to. Từ khi tớ xin vào các trường đại học. |
The same principles apply to Christian elders. Những nguyên tắc trên cũng áp dụng cho các trưởng lão đạo Đấng Christ. |
This word is corrupted into "jargoon", a term applied to light-colored zircons. Những từ này được biến đổi thành "jargoon", một thuật ngữ áp dụng cho màu sắc sáng của zircon. |
This limitation doesn't apply to accounts created less than 2 weeks ago. Giới hạn này không áp dụng cho các tài khoản mà bạn tạo chưa đến 2 tuần trước. |
(Proverbs 14:23) This principle certainly applies to our spiritual endeavors. (Châm-ngôn 14:23) Chắc chắn, nguyên tắc này cũng đúng trong lĩnh vực thiêng liêng. |
At other times, “the congregation of God” applies to all Christians living at a certain time. Những lần khác, “hội-thánh của Đức Chúa Trời” được áp dụng cho tất cả các tín đồ Đấng Christ sống cùng một thời. |
Who make up “the faithful and discreet slave,” and what term is applied to them as individuals? Ai hợp thành “đầy-tớ trung-tín và khôn-ngoan”, và chữ nào dùng để gọi họ riêng từng người một? |
If activated, the account hold feature applies to all subscriptions within your app. Nếu đã kích hoạt thì tính năng tạm ngưng tài khoản sẽ áp dụng cho tất cả các gói đăng ký trong ứng dụng của bạn. |
This principle applies to God’s people today. Nguyên tắc này cũng áp dụng cho dân Đức Chúa Trời ngày nay. |
"Spain's same-sex marriage law applies to foreigners". Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2009. ^ a ă “Spain's same-sex marriage law applies to foreigners”. |
8 How does all of this apply to “Jerusalem above”? 8 Tất cả những điều này được áp dụng như thế nào đối với “Giê-ru-sa-lem ở trên cao”? |
The rules applied to both of you. Luật chơi áp dụng cho cả hai người. |
It does not apply to people ordained before 2004. Điều này đã không được thực thi với các nhiệm kỳ trước năm 2013. |
14, 15. (a) How does 2 Corinthians 1:24 apply to the Governing Body? 14, 15. a) Câu Kinh-thánh II Cô-rinh-tô 1:24 được áp dụng như thế nào cho Hội Đồng Lãnh Đạo Trung Ương? |
Your ad group's default bid amount will be applied to all keywords in your new campaign's ad group. Số tiền giá thầu mặc định của nhóm quảng cáo của bạn sẽ được áp dụng cho tất cả các từ khóa trong nhóm quảng cáo của chiến dịch mới của bạn. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ apply to trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới apply to
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.