apache trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ apache trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ apache trong Tiếng Anh.
Từ apache trong Tiếng Anh có các nghĩa là tên côn đồ, apache, người A-pa-sơ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ apache
tên côn đồnoun |
apachenoun If the Apache get them, they'll massacre the territory. Nếu người Apache lấy được chúng, họ sẽ thảm sát toàn lãnh địa. |
người A-pa-sơnoun |
Xem thêm ví dụ
Hellfire missile and cannon attacks by Apache helicopters destroyed many enemy tanks and armored cars. Những cuộc tấn công bằng tên lửa Hellfire cùng pháo của những chiếc trực thăng Apache đã phá hủy rất nhiều xe tăng, xe thiết giáp địch. |
Two Chinooks and two Apaches. 2 Chinook và 2 Apache. |
And two of Baker's men were gonna ride her right into the camp making out they were being chased by Apaches. Và hai người của Baker sẽ đưa cổ tới thẳng trại lính dựng chuyện là họ đang bị người Apache săn đuổi. |
If the Apache get them, they'll massacre the territory. Nếu người Apache lấy được chúng, họ sẽ thảm sát toàn lãnh địa. |
The cops won't come after us with hit teams and Apache helicopters. Cớm đâu có truy đuổi ta bằng đội ám sát và máy bay thổ dân. |
"Apache OpenOffice Solaris Sparc". adfinis-sygroup.ch. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2014. ^ “Apache OpenOffice Solaris Sparc”. adfinis-sygroup.ch. |
Apache OpenOffice includes OpenSymbol, DejaVu, the Gentium fonts, and the Apache-licensed ChromeOS fonts Arimo (sans serif), Tinos (serif) and Cousine (monospace). Apache OpenOffice bao gồm các font OpenSymbol, DejaVu, Gentium, và các font ChromeOS tuân theo giấy phép Apache như Arimo (sans serif), Tinos (serif) và Cousine (monospace). |
Version 2.4 is the first major upgrade of the Apache Web server in several years . Phiên bản 2.4 là bản nâng cấp quan trọng đầu tiên của phần mềm máy chủ Web Apache trong nhiều năm . |
Turkey initially selected an improved version of the Bell AH-1 SuperCobra over the Erdogan, Eurocopter Tiger, AH-64 Apache, Denel Rooivalk, and A129 Mangusta. Thổ Nhĩ Kỳ ban đầu dự tính lựa chọn một phiên bản cải tiến của AH-1 SuperCobra thay vì Erdogan cũng như các mẫu trực thăng Eurocopter Tiger, AH-64 Apache, AH-2 Rooivalk, và A129 Mangusta. |
In October 2012, 8,708 projects located at SourceForge.net were available under the terms of the Apache License. Đến tháng 10 năm 2012, đã có 8708 dự án đặt tại SourceForge.net được cấp phép theo các điều khoản của Giấy phép Apache. |
The Sioux once raided into Apache territory. Người Sioux đã có lần đột kích vào lãnh địa người Apache. |
A-36A Apache (NA-97) In early 1942, the USAAF ordered a lot of 500 aircraft modified as dive bombers and designated A-36A. A-36A Đầu năm 1942, Không lực Mỹ đặt hàng một lô 500 chiếc được cải biến như là máy bay ném bom bổ nhào và được đặt tên là A-36A. |
As of 2 June 2011 Oracle relicensed OpenOffice.org under the Apache License 2.0 and transferred ownership of the project's assets and trademarks to the Apache Software Foundation. Ngày 2/6/2011 Oracle chuyển đổi giấy phép OpenOffice.org sang Apache License 2.0 và chuyển giao quyền sở hữu tài sản và thương hiệu của dự án cho Apache Software Foundation. |
Apache Tomcat, often referred to as Tomcat Server, is an open-source Java Servlet Container developed by the Apache Software Foundation (ASF). Apache Tomcat là một Java Servlet được phát triển bởi Apache Software Foundation (ASF). |
Cloud Dataproc - Big data platform for running Apache Hadoop and Apache Spark jobs. Cloud Dataproc - Nền tảng dữ liệu lớn để chạy các công việc Apache Hadoop và Apache Spark. |
You liked living with the Apache, didn't you? Anh thích sống với người Apache, phải không? |
You don't seem to have much trouble with the Apache, do you? Có vẻ như ông không có nhiều rắc rối với người Apache, phải không? |
Integration with common Java build tools is supported including Apache Maven, Apache Ant, and Gradle. Tích hợp với các cộng cụ xây dựng Java phổ biến cũng được hỗ trợ bao gồm Apache Maven, Apache Ant, và Gradle. |
But the Apaches may still be around. Nhưng bọn Apache có thể vẫn còn ở đó. |
The lack of appropriate defense against raids might not have been so large of a problem for the Republic, if establicimiento had not all but been forgone by the 1830s, with post-independence 1820s economic instability causing many regions to drastically reduce rations to the Apaches de Paz. Việc thiếu biện pháp phòng thủ phù hợp chống lại các cuộc không kích có thể không quá lớn đối với Cộng hòa, nếu establicimiento không phải tất cả mà đã được tha thứ vào năm 1830, với sự bất ổn kinh tế sau năm 1820 gây ra nhiều vùng giảm đáng kể khẩu phần ăn cho Apaches de Paz. |
They're from town, they're not Apaches. Họ tới từ thị trấn, không phải người Apache. |
" It is with great pleasure that we announce the availability of Apache HTTP Server 2.4 , " Eric Covener , vice president of the Apache HTTP Server Project , said in a statement . " Đó là điều thú vị tuyệt vời để chúng tôi công bố sự ra mắt của phần máy chủ Web Apache HTTP Server phiên bản 2.4 " Eric Covener , Chủ tịch của Dự án Máy chủ Apache HTTP Server , đã cho biết trong một bài phát biểu . |
I have no quarrel with the Apache. Tôi không có xích mích gì với người Apache. |
The band also encounters Apaches, who they kill. Albino đã nhận ra một trong những đặc vụ, người mà hắn giết chết. |
Well, if you saw them, sir, they weren't Apaches. Nếu ông có gặp họ, sếp, thì họ không phải là người Apache đâu. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ apache trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới apache
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.