weasel trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ weasel trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ weasel trong Tiếng Anh.
Từ weasel trong Tiếng Anh có các nghĩa là con chồn, chồn, chi chồn, chồn bơlet, Triết bụng trắng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ weasel
con chồnverb If he was a healthy weasel, the chicken didn't get a chance to say anything. Nếu là một con chồn mạnh khỏe, con gà con sẽ không có cơ hội nói gì đâu. |
chồnnoun If he was a healthy weasel, the chicken didn't get a chance to say anything. Nếu là một con chồn mạnh khỏe, con gà con sẽ không có cơ hội nói gì đâu. |
chi chồnverb |
chồn bơletverb |
Triết bụng trắng
|
Xem thêm ví dụ
Later, the music group Radio and Weasel signed Lydia to a contract as a back-up singer. Sau đó, nhóm nhạc Radio và Weasel đã ký hợp đồng với Lydia với tư cách là một ca sĩ dự phòng. |
The weasel has landed. Con chồn đã hạ cánh. |
I think someone wants Sleepy Weasel to fail. Em nghĩ có ai đó muốn chiến dịch Con Chồn Buồn Ngủ thất bại. |
Try me you fucking weasel! Thách tôi à, đồ con lừa? |
Piggy tries to weasel out of his part in the affair when Malone catches him at the airport. Piggy cố gắng để thoát khỏi phần của mình trong vụ khi Malone bắt ông ta tại sân bay. |
F-4G Wild Weasel V A dedicated SEAD variant for the U.S. Air Force with updated radar and avionics, converted from F-4E. F-4G Wild Weasel V Phiên bản chuyên dùng SEAD với radar và hệ thống điện tử được nâng cấp, cải biến từ phiên bản F-4E. |
The other problem with commitment devices is that you can always weasel your way out of them. Một vấn đề nữa với bộ phận trách nhiệm là bạn luôn luôn có thể tìm cách tránh né chúng. |
You're putting yourself, you're binding yourself, and you're weaseling your way out of it, and then you're beating yourself up afterwards. Bạn buộc mình, ràng buộc mình, tìm cách trốn tránh, và sau đó sẽ đánh đập mình. |
Actually, when he spoke to me from the hospital he said he was already talking to Weasel about real estate availability in our sewer system. Thật ra, khi ông ta nói với em lúc ở bệnh viện ông ta đã nói chuyện với một con chồn về lợi ích của việc kinh doanh bất động sản... bên dưới hệ thống cống rãnh của chúng ta. |
Four bunnies, two weasels, and a marmot. 4 thỏ, 2 chồn và 1 con ma mút |
In 2009 they were nominated for Best Group & Best Performer in that year's 2009 MTV Africa Music Awards and for the Best East African Song ('Where you are' with Radio & Weasel) in the 2010 Tanzania music awards. Năm 2009, họ được đề cử cho Nhóm nhạc xuất sắc nhất và Trình diễn xuất sắc nhất trong Giải thưởng âm nhạc MTV Châu Phi năm 2009 và cho Ca khúc Đông Phi hay nhất ('Bạn đang ở đâu' với Radio & Weasel) trong giải thưởng âm nhạc Tanzania 2010. |
Some of these aircraft were later converted to the Wild Weasel III standard. Một số chiếc máy bay loại này sau đó được cải biến theo tiêu chuẩn Wild Weasel III. |
A weasel? Một con chồn hả? |
The wolves killed coyotes, and as a result of that, the number of rabbits and mice began to rise, which meant more hawks, more weasels, more foxes, more badgers. Những con sói giết chó Bắc Mĩ, và như một kết quả tất yếu, số lượng thỏ và chuột bắt đầu tăng, có nghĩa là nhiều diều hâu, nhiều chồn hơn, nhiều cáo, nhiều con lửng hơn. |
Congratulations, weasel. Chúc mừng, chồn hôi. |
A sophisticated cat and mouse game then ensued between North Vietnamese radar operators and the Wild Weasel pilots. Một trò chơi mèo đuổi chuột tinh vi đã xảy ra giữa các kĩ thuật viên điều khiển radar của VNDCCH và các phi công Chồn Hoang của Mỹ. |
Two Wild Weasel pilots were awarded the Medal of Honor for attacking North Vietnamese surface-to-air missile sites, with one shooting down two MiG-17s the same day. Hai phi công Wild Weasel đã từng được tặng thưởng Huân chương Danh Dự khi tấn công các vị trí tên lửa, và một chiếc đã bắn rơi hai chiếc MiG-17 trong cùng ngày đó. |
If he was a healthy weasel, the chicken didn't get a chance to say anything. Nếu là một con chồn mạnh khỏe, con gà con sẽ không có cơ hội nói gì đâu. |
Nicknamed the Wild Weasel, these aircraft achieved a number of victories against North Vietnamese surface-to-air missile radars. Được đặt tên lóng là Wild Weasel (chồn hoang), những chiếc máy bay này đã ghi được chín chiến công tiêu diệt được radar tên lửa đất-đối-không của Bắc Việt Nam. |
Unferth, where the hell are you, you weasel- faced bastard? Unferth, ngươi ở chỗ quái nào rồi, quân khốn nạn mặt chồn kia? |
If we stop the weasel and his friends from diverting the asteroid... Nếu ta ngăn con chồn và bạn bè của nó. |
Sleepy Weasel has been planned for ten months. Con Chồn Buồn Ngủ đã được lên kế hoạch từ mười tháng nay. |
Grampy was a confused and angry weasel. Ông nội tôi là một con chồn khá nóng tính. |
Its genus name Arctictis means 'bear-weasel', from Greek arkt- 'bear' + iktis 'weasel'. Tên chi Arctictis nghĩa là ‘gấu-chồn’, xuất phát từ tiếng Hy Lạp arkt- ‘gấu’ + iktis ‘chồn’. |
The last USAF Phantoms, F-4G Wild Weasel Vs from 561st Fighter Squadron, were retired on 26 March 1996. Những chiếc Phantom Không quân cuối cùng, F-4G Wild Weasel V thuộc Phi đội Tiêm kích 561 được nghỉ hưu vào ngày 26 tháng 3 năm 1996. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ weasel trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới weasel
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.